Cộng đồng

20

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

7.213 kết quả cho '20'

Reported Speech
Reported Speech Thẻ bài ngẫu nhiên
TOYS
TOYS Vòng quay ngẫu nhiên
Таблиця додавання і віднімання числа 7
Таблиця додавання і віднімання числа 7 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Christmas Quiz
Christmas Quiz Đố vui
додавання і віднімання в межах 20 частина 3
додавання і віднімання в межах 20 частина 3 Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 20. Past Simple Negatives
Unit 20. Past Simple Negatives Lật quân cờ
 Numerals
Numerals Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers to 20
Numbers to 20 Đố vui
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Đố vui
Numbers to 20
Numbers to 20 Đảo chữ
 Numbers 11-20, 20-100
Numbers 11-20, 20-100 Đảo chữ
bởi
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Gắn nhãn sơ đồ
 Numbers 11-20
Numbers 11-20 Đảo chữ
Numbers 11-20 - test
Numbers 11-20 - test Đố vui
bởi
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Đảo chữ
Numbers 10-20
Numbers 10-20 Đố vui
Zahlen 1-20
Zahlen 1-20 Nối từ
bởi
Numbers to 20
Numbers to 20 Đố vui
bởi
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Nối từ
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Vòng quay ngẫu nhiên
Додавання в межах 20
Додавання в межах 20 Đúng hay sai
bởi
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Đố vui
Додавання в межах 20
Додавання в межах 20 Mê cung truy đuổi
numbers 11-20
numbers 11-20 Đố vui
bởi
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers spelling 1-20
Numbers spelling 1-20 Đảo chữ
bởi
numbers from 11-20
numbers from 11-20 Nối từ
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Đố vui
Країни "Великої двадцятки" ( G-20)
Країни "Великої двадцятки" ( G-20) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Count 1-20 listening
Count 1-20 listening Đố vui
 Numbers 1-20 (3)
Numbers 1-20 (3) Đố vui
Imperativ. Lektion 20. Menschen A1
Imperativ. Lektion 20. Menschen A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
numbers 20-100
numbers 20-100 Tìm đáp án phù hợp
Numbers 20-100
Numbers 20-100 Vòng quay ngẫu nhiên
numbers 1-20
numbers 1-20 Đảo chữ
bởi
numbers 11-20
numbers 11-20 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Nối từ
Numbers 10-20
Numbers 10-20 Đảo chữ
Phrasal verbs 1-20
Phrasal verbs 1-20 Đố vui
Numbers 11-20, 20-100
Numbers 11-20, 20-100 Hangman (Treo cổ)
bởi
Prepare 5 NUS Unit 20 Past Simple
Prepare 5 NUS Unit 20 Past Simple Hoàn thành câu
Таблиця додавання в межах 20
Таблиця додавання в межах 20 Lật quân cờ
Числа від 11 до 20
Числа від 11 до 20 Nối từ
Таблиця віднімання в межах 20*
Таблиця віднімання в межах 20* Nổ bóng bay
bởi
Таблиця віднімання в межах 20
Таблиця віднімання в межах 20 Lật quân cờ
Numbers 20-100 (Grade 4)
Numbers 20-100 (Grade 4) Nối từ
bởi
number 1-20
number 1-20 Nối từ
bởi
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Lật quân cờ
bởi
Правопис числівників 11-20
Правопис числівників 11-20 Đảo chữ
bởi
Zahlen bis 20
Zahlen bis 20 Thẻ bài ngẫu nhiên
Волшебный поезд (11-20)
Волшебный поезд (11-20) Nổ bóng bay
bởi
Ділення виду 40 : 20
Ділення виду 40 : 20 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?