Cộng đồng

5 клас Англійська мова Unit 19

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '5 клас англійська unit 19'

Скретч. Інформатика 5-Б клас
Скретч. Інформатика 5-Б клас Mê cung truy đuổi
Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
Prepare 5 NUS. Unit 5. Activities and skills.
Prepare 5 NUS. Unit 5. Activities and skills. Nối từ
Добери синонім
Добери синонім Tìm đáp án phù hợp
Рефлексія "Незакінчене речення"
Рефлексія "Незакінчене речення" Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Різновиди ПК
Різновиди ПК Sắp xếp nhóm
Складові пристрої ПК
Складові пристрої ПК Nối từ
FEELINGS
FEELINGS Vòng quay ngẫu nhiên
FEELINGS 2
FEELINGS 2 Tìm đáp án phù hợp
Classroom language English File Beginner
Classroom language English File Beginner Nối từ
bởi
Prepare 5 NUS unit 6
Prepare 5 NUS unit 6 Đố vui
 Prepare 1 Unit 5 can
Prepare 1 Unit 5 can Nối từ
Prepare 5 NUS. Unit 5. Body parts
Prepare 5 NUS. Unit 5. Body parts Nối từ
Prepare 5. Unit 16. Shopping.
Prepare 5. Unit 16. Shopping. Thứ tự xếp hạng
bởi
Карпюк 5 клас НУШ Родинні
Карпюк 5 клас НУШ Родинні Nối từ
Prepare 5 NUS. Unit 15. Clothes
Prepare 5 NUS. Unit 15. Clothes Nối từ
bởi
 to be
to be Đố vui
It's time to celebrate
It's time to celebrate Tìm đáp án phù hợp
Що було б, якщо....
Що було б, якщо.... Mở hộp
Множення і ділення десяткових дробів
Множення і ділення десяткових дробів Đố vui
Go getter 2. Unit 5. Year numbers
Go getter 2. Unit 5. Year numbers Đố vui
Prepare 5 Nus. Unit 2. Adjectives - Feelings
Prepare 5 Nus. Unit 2. Adjectives - Feelings Nối từ
Prepare 5 Unit 6. Food and drinks
Prepare 5 Unit 6. Food and drinks Nối từ
Full Blast Plus 5 unit 5b
Full Blast Plus 5 unit 5b Đảo chữ
 Prepare 5 nus Unit 4 My things
Prepare 5 nus Unit 4 My things Nối từ
Prepare 5 NUS. Unit 14. Out and about. Transport
Prepare 5 NUS. Unit 14. Out and about. Transport Tìm đáp án phù hợp
Full blast 5 unit 3 C
Full blast 5 unit 3 C Nối từ
Full Blast 5 Vocabulary 2a/have got, has got
Full Blast 5 Vocabulary 2a/have got, has got Thẻ thông tin
Go Getter 1 Unit 5
Go Getter 1 Unit 5 Khớp cặp
Prepare NUS 5. Unit 13. Prepositions. inside, outside, above, below, near
Prepare NUS 5. Unit 13. Prepositions. inside, outside, above, below, near Đố vui
Next move 1, Unit 5, Weather and seasons, p.57, ex.1.
Next move 1, Unit 5, Weather and seasons, p.57, ex.1. Tìm từ
Spell it out
Spell it out Đảo chữ
 wh questions ( Карпюк 5 НУШ, ст.34)
wh questions ( Карпюк 5 НУШ, ст.34) Nối từ
Prepare 5. Unit 9. like/likes/don't like/doesn't like
Prepare 5. Unit 9. like/likes/don't like/doesn't like Đố vui
Go getter 3. Unit 2. Communication
Go getter 3. Unit 2. Communication Hoàn thành câu
Wider world 1 unit 3 wordlist
Wider world 1 unit 3 wordlist Nối từ
go getter 2 unit 3.5
go getter 2 unit 3.5 Chương trình đố vui
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz Đố vui
Джерела світла. Освітленість. Люкс.
Джерела світла. Освітленість. Люкс. Sắp xếp nhóm
Next move 1, Unit 5, p.54, "Activities".
Next move 1, Unit 5, p.54, "Activities". Đảo chữ
Go getter 3. Unit 4. Useful things. You use it to...
Go getter 3. Unit 4. Useful things. You use it to... Đố vui
Past Simple vs Present Simple
Past Simple vs Present Simple Đố vui
bởi
Next move 1, Unit 5, p.54
Next move 1, Unit 5, p.54 Nối từ
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases Nối từ
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Solutions elementary/ Unit 1/ Family Nối từ
bởi
Full blast 5 NUS//Irregular verbs
Full blast 5 NUS//Irregular verbs Nối từ
Full blast 5 2d
Full blast 5 2d Phục hồi trật tự
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster Tìm đáp án phù hợp
FULL  BLAST 5 //  3b
FULL BLAST 5 // 3b Tìm đáp án phù hợp
Prepare 5. Unit 13. Prepositions
Prepare 5. Unit 13. Prepositions Đố vui
bởi
Go Getter 3. Unit 2. Shopping Label picture
Go Getter 3. Unit 2. Shopping Label picture Gắn nhãn sơ đồ
Health Problems and Advices.
Health Problems and Advices. Đố vui
bởi
Winter Questions
Winter Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare 1 Unit 7
Prepare 1 Unit 7 Đố vui
Prepare NUS 5 unit 10
Prepare NUS 5 unit 10 Nối từ
Prepare 5 NUS Unit 7
Prepare 5 NUS Unit 7 Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare NUS 5 unit 11
Prepare NUS 5 unit 11 Hoàn thành câu
Full Blast 5 2a My clothes
Full Blast 5 2a My clothes Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?