Cộng đồng

5 клас Англійська мова Unit 7

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '5 клас англійська unit 7'

Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
Скретч. Інформатика 5-Б клас
Скретч. Інформатика 5-Б клас Mê cung truy đuổi
Prepare 5 NUS. Unit 5. Activities and skills.
Prepare 5 NUS. Unit 5. Activities and skills. Nối từ
Team together 1 unit 7 Weather (2)
Team together 1 unit 7 Weather (2) Tìm đáp án phù hợp
Team together 1 unit 7 Weather
Team together 1 unit 7 Weather Hangman (Treo cổ)
Team together 1 unit 7 Weather (3)
Team together 1 unit 7 Weather (3) Đảo chữ
Next move 1, Unit 5, Weather and seasons, p.57, ex.1.
Next move 1, Unit 5, Weather and seasons, p.57, ex.1. Tìm từ
Can you?
Can you? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Добери синонім
Добери синонім Tìm đáp án phù hợp
Classroom language English File Beginner
Classroom language English File Beginner Nối từ
bởi
Рефлексія "Незакінчене речення"
Рефлексія "Незакінчене речення" Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Wordlist Wider World 1 Unit 2
Wordlist Wider World 1 Unit 2 Nối từ
Next move 1, Unit 5, p.54, "Activities".
Next move 1, Unit 5, p.54, "Activities". Đảo chữ
Go getter 3. Unit 2. REVISION Comparatives
Go getter 3. Unit 2. REVISION Comparatives Đố vui
Places in town
Places in town Nối từ
bởi
Go getter 3 unit 1.1
Go getter 3 unit 1.1 Nối từ
Present Simple vs Present Continuous easy
Present Simple vs Present Continuous easy Đúng hay sai
Present Simple/Continuous. Questions 3
Present Simple/Continuous. Questions 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 1. Get culture
Go getter 3. Unit 1. Get culture Sắp xếp nhóm
Go getter 3. Unit 4. Past Cont + when + Past Simple
Go getter 3. Unit 4. Past Cont + when + Past Simple Đố vui
Go getter 3. Unit 2. Quiz as...as / not as...as
Go getter 3. Unit 2. Quiz as...as / not as...as Đố vui
Focus 2. Unit 1.4
Focus 2. Unit 1.4 Đố vui
Prepare 1 Unit 7
Prepare 1 Unit 7 Đố vui
Prepare 5 NUS Unit 7
Prepare 5 NUS Unit 7 Thẻ bài ngẫu nhiên
What time is it?
What time is it? Thẻ bài ngẫu nhiên
Next move 1, Unit 5, p.54
Next move 1, Unit 5, p.54 Nối từ
Subject and Object Pronouns
Subject and Object Pronouns Hoàn thành câu
Be going to
Be going to Đố vui
Going to
Going to Lật quân cờ
Places in town
Places in town Nối từ
bởi
Daily routines collocations
Daily routines collocations Nối từ
To be going to
To be going to Phục hồi trật tự
Warm up, summer holidays
Warm up, summer holidays Vòng quay ngẫu nhiên
Go Getter 2 | 2.1 | Vocabulary
Go Getter 2 | 2.1 | Vocabulary Nối từ
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Films
Films Đố vui
Halloween questions
Halloween questions Thẻ bài ngẫu nhiên
adjectives p II
adjectives p II Nối từ
Speaking time
Speaking time Vòng quay ngẫu nhiên
Have/has got Roadmap A1
Have/has got Roadmap A1 Đố vui
Present Simple vs Present Continuous
Present Simple vs Present Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
Have\has by Polina
Have\has by Polina Đố vui
bởi
Daily routine
Daily routine Hoàn thành câu
bởi
Irregular verbs 1 (Beginner)
Irregular verbs 1 (Beginner) Nối từ
Різновиди ПК
Різновиди ПК Sắp xếp nhóm
Складові пристрої ПК
Складові пристрої ПК Nối từ
FEELINGS 2
FEELINGS 2 Tìm đáp án phù hợp
Advice
Advice Phục hồi trật tự
Family members
Family members Nối từ
bởi
WEATHER
WEATHER Vòng quay ngẫu nhiên
Personality (the opposites)
Personality (the opposites) Nối từ
 ED/ING Adjectives Speaking hobbies/free time
ED/ING Adjectives Speaking hobbies/free time Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Irregular verbs (kids)
Irregular verbs (kids) Tìm đáp án phù hợp
Questions Present Simple (Speak for 2 minutes)
Questions Present Simple (Speak for 2 minutes) Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple. Questions
Present Simple. Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Can, can't Roadmap A2
Can, can't Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 2. Unit 1.5
Focus 2. Unit 1.5 Đố vui
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?