Cộng đồng

5 клас English / ESL Unit 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '5 клас english unit 1'

Скретч. Інформатика 5-Б клас
Скретч. Інформатика 5-Б клас Mê cung truy đuổi
Classroom language English File Beginner
Classroom language English File Beginner Nối từ
bởi
Prepare 5 NUS. Unit 5. Activities and skills.
Prepare 5 NUS. Unit 5. Activities and skills. Nối từ
Team together 1 unit 7 Weather (3)
Team together 1 unit 7 Weather (3) Đảo chữ
Team together 1 unit 7 Weather
Team together 1 unit 7 Weather Hangman (Treo cổ)
Team together 1 unit 7 Weather (2)
Team together 1 unit 7 Weather (2) Tìm đáp án phù hợp
вікторина
вікторина Vòng quay ngẫu nhiên
Добери синонім
Добери синонім Tìm đáp án phù hợp
Рефлексія "Незакінчене речення"
Рефлексія "Незакінчене речення" Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Clothes (Smart Junior 2)
Clothes (Smart Junior 2) Đố vui
Дециметр
Дециметр Nối từ
Next move 1, Unit 5, Weather and seasons, p.57, ex.1.
Next move 1, Unit 5, Weather and seasons, p.57, ex.1. Tìm từ
Різновиди ПК
Різновиди ПК Sắp xếp nhóm
Складові пристрої ПК
Складові пристрої ПК Nối từ
Smart Junior 1 unit 5
Smart Junior 1 unit 5 Nối từ
Fly high 1 unit 5
Fly high 1 unit 5 Đố vui
 Prepare 1 Unit 5 can
Prepare 1 Unit 5 can Nối từ
wider world Unit 9.1 Getting around
wider world Unit 9.1 Getting around Sắp xếp nhóm
Go Getter 1 Unit 5
Go Getter 1 Unit 5 Khớp cặp
Academy stars 1. Unit 5
Academy stars 1. Unit 5 Đố vui
NM 1 Unit 1 Vocabulary Adjectives
NM 1 Unit 1 Vocabulary Adjectives Thẻ thông tin
bởi
FEELINGS 2
FEELINGS 2 Tìm đáp án phù hợp
FEELINGS
FEELINGS Vòng quay ngẫu nhiên
There is / There are
There is / There are Đố vui
Що було б, якщо....
Що було б, якщо.... Mở hộp
Team together 1 unit 1 toys
Team together 1 unit 1 toys Vòng quay ngẫu nhiên
Множення і ділення десяткових дробів
Множення і ділення десяткових дробів Đố vui
Go getter 1. Unit 1. Countries + nationalities
Go getter 1. Unit 1. Countries + nationalities Nối từ
Go getter 1. Unit 1. at...places
Go getter 1. Unit 1. at...places Đố vui
Quick minds 1. Unit 5 Lunchtime
Quick minds 1. Unit 5 Lunchtime Nối từ
Яка довжина олівців?
Яка довжина олівців? Gắn nhãn sơ đồ
Сольфеджіо 1-2 клас. Гама, Тональність.
Сольфеджіо 1-2 клас. Гама, Тональність. Đố vui
bởi
Карпюк 5 клас НУШ Родинні
Карпюк 5 клас НУШ Родинні Nối từ
Нумерація чисел у межах 10
Нумерація чисел у межах 10 Đảo chữ
It's time to celebrate
It's time to celebrate Tìm đáp án phù hợp
Порівняння чисел у межах 4
Порівняння чисел у межах 4 Đố vui
Звукова модель слів. Птахи
Звукова модель слів. Птахи Đảo chữ
FF4 Unit 1 Speaking cards
FF4 Unit 1 Speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 1 At school. Label the objects
Unit 1 At school. Label the objects Gắn nhãn sơ đồ
Апостроф
Апостроф Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ww 1 unit 7 vocabulary revision
ww 1 unit 7 vocabulary revision Thẻ bài ngẫu nhiên
Яка довжина олівців? Частина 2
Яка довжина олівців? Частина 2 Gắn nhãn sơ đồ
Family and friends unit 1, to be , grammar
Family and friends unit 1, to be , grammar Đố vui
Wider world 1 unit 3 wordlist
Wider world 1 unit 3 wordlist Nối từ
FF 3 Unit 1 Phonics cr,dr,sp,sn,dr, pl + FF2
FF 3 Unit 1 Phonics cr,dr,sp,sn,dr, pl + FF2 Mở hộp
ff1 unit 7
ff1 unit 7 Nối từ
bởi
1 клас CAN/CAN'T
1 клас CAN/CAN'T Đố vui
2. Words 1B
2. Words 1B Đố vui
Prepare 5 NUS unit 6
Prepare 5 NUS unit 6 Đố vui
Go getter 2 unit 1
Go getter 2 unit 1 Nối từ
bởi
Team Together 1. Unit 5. Animals. Review
Team Together 1. Unit 5. Animals. Review Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Spell it out
Spell it out Đảo chữ
Prepare 1 Unit 7
Prepare 1 Unit 7 Đố vui
FF 1 unit 10 vocab
FF 1 unit 10 vocab Đảo chữ
FF 1 unit 10 grammar
FF 1 unit 10 grammar Nối từ
Prepare 5 NUS. Unit 5. Body parts
Prepare 5 NUS. Unit 5. Body parts Nối từ
FF 3 Unit 1 Question to be
FF 3 Unit 1 Question to be Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?