Cộng đồng

5 клас Go getter 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '5 клас go getter 1'

Always - never GG1 Unit 6
Always - never GG1 Unit 6 Phục hồi trật tự
bởi
go getter 1 unit 1.5
go getter 1 unit 1.5 Nối từ
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs Thẻ thông tin
Go getter 1. Unit 1. Countries + nationalities
Go getter 1. Unit 1. Countries + nationalities Nối từ
Go getter 1. Unit 3. Furniture
Go getter 1. Unit 3. Furniture Nối từ
Go getter 1. Unit 1. at...places
Go getter 1. Unit 1. at...places Đố vui
Go getter 1. Unit 3. My house
Go getter 1. Unit 3. My house Gắn nhãn sơ đồ
Go getter 3. Unit 1. Present Simple / Continuous
Go getter 3. Unit 1. Present Simple / Continuous Mở hộp
Go getter 3. Unit 4. Adverbs of manner
Go getter 3. Unit 4. Adverbs of manner Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 4. Communication Dialogue
Go getter 3. Unit 4. Communication Dialogue Hoàn thành câu
Go getter 3. Unit 3. Vocabulary
Go getter 3. Unit 3. Vocabulary Nối từ
Go getter 1 unit 3.2
Go getter 1 unit 3.2 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Have got/haven't got has got/hasn't got
Have got/haven't got has got/hasn't got Đố vui
Go getter 3. Unit 3. Communication. Unjumble
Go getter 3. Unit 3. Communication. Unjumble Phục hồi trật tự
Go getter 3. Unit 3. Past Simple. Diary
Go getter 3. Unit 3. Past Simple. Diary Hoàn thành câu
Go getter 3. Unit 2. Shopping Flashcards
Go getter 3. Unit 2. Shopping Flashcards Thẻ thông tin
Go getter 3. Unit 2. is as...as / isn't as...as
Go getter 3. Unit 2. is as...as / isn't as...as Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 2. REVISION too, enough, as
Go getter 3. Unit 2. REVISION too, enough, as Thẻ thông tin
Guess the animal
Guess the animal Nối từ
bởi
Go getter 3. Unit 3. QandA
Go getter 3. Unit 3. QandA Nối từ
Numbers 1-5 Smart Junior 1
Numbers 1-5 Smart Junior 1 Đố vui
Go getter 3. Unit 4. When... match
Go getter 3. Unit 4. When... match Nối từ
Fly High 1. Lesson 5
Fly High 1. Lesson 5 Khớp cặp
bởi
склад чисел 5-8
склад чисел 5-8 Sắp xếp nhóm
 Numbers 1-5
Numbers 1-5 Đố vui
Academy stars 1. Unit 5
Academy stars 1. Unit 5 Đố vui
Go getter 2 unit 1
Go getter 2 unit 1 Nối từ
bởi
Go getter 1. Unit 3. There is / there are
Go getter 1. Unit 3. There is / there are Đố vui
Go getter 3. Unit 1. Get culture
Go getter 3. Unit 1. Get culture Sắp xếp nhóm
Go getter 2. Unit 7. Communication
Go getter 2. Unit 7. Communication Thẻ thông tin
Хто ким доводиться
Хто ким доводиться Đố vui
bởi
Go getter 2. Unit 7. Communication
Go getter 2. Unit 7. Communication Thứ tự xếp hạng
go getter 3 unit 2.1
go getter 3 unit 2.1 Nối từ
Причина і наслідок
Причина і наслідок Nối từ
bởi
Tiere
Tiere Nối từ
Складові комп'ютера
Складові комп'ютера Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 Пароніми
Пароніми Nối từ
Parts of the body. Hangman (Games. Elementary)
Parts of the body. Hangman (Games. Elementary) Đảo chữ
bởi
Go getter 1 clothes
Go getter 1 clothes Hangman (Treo cổ)
moning routine 2/2
moning routine 2/2 Khớp cặp
Картки зі словами (4-5 букв, 2 склади) в.4
Картки зі словами (4-5 букв, 2 склади) в.4 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go getter 1 Unit 2.1
Go getter 1 Unit 2.1 Chương trình đố vui
Картки зі словами (4-5 букв, 2 склади) в.2
Картки зі словами (4-5 букв, 2 склади) в.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go getter 3 Unit 1 Household chores (2)
Go getter 3 Unit 1 Household chores (2) Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 4. Useful things. You use it to...
Go getter 3. Unit 4. Useful things. You use it to... Đố vui
go getter 2 unit 3.5
go getter 2 unit 3.5 Chương trình đố vui
Types of houses - Go getter 1
Types of houses - Go getter 1 Nối từ
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz Đố vui
Go getter 3. Unit 2. Communication
Go getter 3. Unit 2. Communication Hoàn thành câu
Go Getter 1 Unit 5
Go Getter 1 Unit 5 Khớp cặp
Go Getter 1 (Unit 7)
Go Getter 1 (Unit 7) Nối từ
Article a/an
Article a/an Đố vui
Unit 1.1 Members of the Family
Unit 1.1 Members of the Family Nối từ
Go Getter 1 unit 4.1
Go Getter 1 unit 4.1 Nối từ
1.4. Малювання в Scratch
1.4. Малювання в Scratch Đố vui
bởi
1.2. Scratch. Використання блоків
1.2. Scratch. Використання блоків Khớp cặp
bởi
 Склад числа 5 6
Склад числа 5 6 Sắp xếp nhóm
 Читання для себе.  с.5 1 клас ( г)
Читання для себе. с.5 1 клас ( г) Thẻ bài ngẫu nhiên
Состав чисел 3, 4, 5
Состав чисел 3, 4, 5 Sắp xếp nhóm
bởi
Go getter 1 Units 1-2
Go getter 1 Units 1-2 Hangman (Treo cổ)
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?