Cộng đồng

5 and higher

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '5 and higher'

AM IS ARE
AM IS ARE Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS. Unit 5. Activities and skills.
Prepare 5 NUS. Unit 5. Activities and skills. Nối từ
Tools
Tools Khớp cặp
bởi
Showtime
Showtime Gắn nhãn sơ đồ
bởi
My tree house
My tree house Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
-ion
-ion Đúng hay sai
bởi
FF4 Unit 4 (Possessive pronouns and adjectives)
FF4 Unit 4 (Possessive pronouns and adjectives) Đố vui
Family and Friend 2. Unit 5. School Rooms
Family and Friend 2. Unit 5. School Rooms Chương trình đố vui
We've got English Unit 5
We've got English Unit 5 Nối từ
Prepare 5 Unit 6. Food and drinks
Prepare 5 Unit 6. Food and drinks Nối từ
Prepare 5 NUS. Unit 14. Out and about. Transport
Prepare 5 NUS. Unit 14. Out and about. Transport Tìm đáp án phù hợp
Family and Friends Revision
Family and Friends Revision Sắp xếp nhóm
Zero and First Conditional
Zero and First Conditional Thẻ bài ngẫu nhiên
FF4 Unit 5 (Words)
FF4 Unit 5 (Words) Nối từ
Скретч. Інформатика 5-Б клас
Скретч. Інформатика 5-Б клас Mê cung truy đuổi
F&F2 unit 5 our their
F&F2 unit 5 our their Mở hộp
Past Simple (+/-)
Past Simple (+/-) Đố vui
F&F3 Unit 12 and/or/but
F&F3 Unit 12 and/or/but Đố vui
Family and friends 3 unit 5
Family and friends 3 unit 5 Đố vui
Go back to the roundabout FF4 (Unit 5)
Go back to the roundabout FF4 (Unit 5) Khớp cặp
bởi
FF4 Unit 2 (Past simple)
FF4 Unit 2 (Past simple) Đố vui
FF2 Unit 5 Lesson 1
FF2 Unit 5 Lesson 1 Nối từ
bởi
FF4 Unit 4 (Adverbs and Adjectives)
FF4 Unit 4 (Adverbs and Adjectives) Đố vui
FF4 Unit 4 (words: conveyor belt)
FF4 Unit 4 (words: conveyor belt) Xem và ghi nhớ
Таблиця множення та ділення на 5
Таблиця множення та ділення на 5 Vòng quay ngẫu nhiên
FF4 Unit 2 (Past simple: have and be)
FF4 Unit 2 (Past simple: have and be) Đúng hay sai
ABCD (Family and Friends)
ABCD (Family and Friends) Nối từ
Look at the photos! (Family and friends, 2)
Look at the photos! (Family and friends, 2) Đố vui
Full Blast 5 Vocabulary 2a/have got, has got
Full Blast 5 Vocabulary 2a/have got, has got Thẻ thông tin
Prepare 5. Unit 16. Shopping.
Prepare 5. Unit 16. Shopping. Thứ tự xếp hạng
bởi
Lesson One (Family and Friends)
Lesson One (Family and Friends) Tìm từ
What? When? - F&F2 Unit 5
What? When? - F&F2 Unit 5 Phục hồi trật tự
bởi
Tell me about yourself
Tell me about yourself Mở hộp
bởi
СЛОВА, ЯКІ ПОЧИНАЮТЬСЯ НА ЗВУК С
СЛОВА, ЯКІ ПОЧИНАЮТЬСЯ НА ЗВУК С Đúng hay sai
bởi
Lesson Four (Family and Friends)
Lesson Four (Family and Friends) Tìm từ
Lesson Three (Family and Friends)
Lesson Three (Family and Friends) Tìm từ
Математичний кросворд
Математичний кросворд Ô chữ
Next move 1, Unit 5, Weather and seasons, p.57, ex.1.
Next move 1, Unit 5, Weather and seasons, p.57, ex.1. Tìm từ
F&F3 UNIT 9 QUIZ comparative and superlative
F&F3 UNIT 9 QUIZ comparative and superlative Đố vui
5 Fruit and Vegetables
5 Fruit and Vegetables Đảo chữ
bởi
Academy stars 1. Unit 5. Can + and
Academy stars 1. Unit 5. Can + and Phục hồi trật tự
15 What shall I wear?_Vocabulary
15 What shall I wear?_Vocabulary Nối từ
Clothes
Clothes Đố vui
Present Simple vs Present Continuous easy
Present Simple vs Present Continuous easy Đúng hay sai
 to be
to be Đố vui
FF4 Unit 2 (words: conveyor belt)
FF4 Unit 2 (words: conveyor belt) Xem và ghi nhớ
FF4 Unit 1 (words: conveyor belt)
FF4 Unit 1 (words: conveyor belt) Xem và ghi nhớ
Present Simple vs Present Continuous
Present Simple vs Present Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative and superlative
Comparative and superlative Đảo chữ
Unit 5 words p.2
Unit 5 words p.2 Nối từ
Память
Память Xem và ghi nhớ
bởi
Ж
Ж Xem và ghi nhớ
bởi
Unit 5 words p.1
Unit 5 words p.1 Nối từ
Gingerbread Man story
Gingerbread Man story Khớp cặp
bởi
F&F 2 prepositions unit 3
F&F 2 prepositions unit 3 Khớp cặp
Unit 2 Words p.1
Unit 2 Words p.1 Đố vui
F&F 2 Unit8
F&F 2 Unit8 Nối từ
FF4 Unit 1 (words)
FF4 Unit 1 (words) Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?