5 клас Past Simple To be
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '5 клас past simple to be'
Past Simple: to be
Phục hồi trật tự
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 04 It was Awesome! Game 1
Hoàn thành câu
am, is, are (questions)
Đố vui
AM IS ARE (questions)
Phục hồi trật tự
to be(affirmative, negative, interrogative)
Hoàn thành câu
Past Simple to be
Mở hộp
Past Simple (to be)
Hoàn thành câu
Вправа 2
Đảo chữ
Present Simple vs Past Simple key words
Sắp xếp nhóm
Скретч. Інформатика 5-Б клас
Mê cung truy đuổi
To be questions A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Events
Phục hồi trật tự
Simple past
Chương trình đố vui
Past Simple regular verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
What's this? What are these? am/is/are
Chương trình đố vui
To be WW Starter
Thẻ thông tin
Did you...?
Phục hồi trật tự
Past
Đố vui
Smart Junior 4. Past Events
Phục hồi trật tự
Irregular Verbs
Khớp cặp
To be: negatives
Phục hồi trật tự
To be. Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular Verbs (FH 3 )
Đố vui
Smart Junior 4. Smart Kids 3
Hoàn thành câu
Irregular verbs
Tìm đáp án phù hợp
Past time phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
to be (questions)
Đố vui
Past simple
Nối từ
Past simple questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple 4th grade
Hoàn thành câu
Past simple questions
Đố vui
Fly High 4. Lesson 9
Hoàn thành câu
Choose the verb to be (A1)
Đố vui
to be going to
Nối từ
Past Simple. Yes/No Questions 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs make - sleep
Nối từ
Past Simple. Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Listening irr verbs
Sắp xếp nhóm
Past simple correct the mistakes
Thẻ thông tin
Grammar 1 | past simple
Tìm đáp án phù hợp
Say the sentences in Past Simple: I cook - I cooked.
Thẻ thông tin
Present, Past, Future simple
Đố vui
Past Simple (negative form )
Mở hộp
Wasn't or didn't
Hoàn thành câu
Past Simple (to be)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple to be
Đố vui
Past Simple to be
Hoàn thành câu
Past Simple speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Regular verbs, -ed
Tìm đáp án phù hợp
Speaking practice verb be
Mở hộp