Cộng đồng

5 клас Англійська мова Unit 20

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '5 клас англійська unit 20'

Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
Скретч. Інформатика 5-Б клас
Скретч. Інформатика 5-Б клас Mê cung truy đuổi
Prepare 5 NUS. Unit 5. Activities and skills.
Prepare 5 NUS. Unit 5. Activities and skills. Nối từ
Unit 20. Past Simple Negatives
Unit 20. Past Simple Negatives Lật quân cờ
Добери синонім
Добери синонім Tìm đáp án phù hợp
Рефлексія "Незакінчене речення"
Рефлексія "Незакінчене речення" Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
FEELINGS
FEELINGS Vòng quay ngẫu nhiên
Різновиди ПК
Різновиди ПК Sắp xếp nhóm
FEELINGS 2
FEELINGS 2 Tìm đáp án phù hợp
Складові пристрої ПК
Складові пристрої ПК Nối từ
Prepare 5 NUS unit 6
Prepare 5 NUS unit 6 Đố vui
 Prepare 1 Unit 5 can
Prepare 1 Unit 5 can Nối từ
Classroom language English File Beginner
Classroom language English File Beginner Nối từ
bởi
Prepare 5 NUS. Unit 5. Body parts
Prepare 5 NUS. Unit 5. Body parts Nối từ
Prepare 5. Unit 16. Shopping.
Prepare 5. Unit 16. Shopping. Thứ tự xếp hạng
bởi
 to be
to be Đố vui
Prepare 5 NUS. Unit 15. Clothes
Prepare 5 NUS. Unit 15. Clothes Nối từ
bởi
Карпюк 5 клас НУШ Родинні
Карпюк 5 клас НУШ Родинні Nối từ
Go getter 2. Unit 5. Year numbers
Go getter 2. Unit 5. Year numbers Đố vui
Prepare 5 Unit 6. Food and drinks
Prepare 5 Unit 6. Food and drinks Nối từ
Prepare 5 Nus. Unit 2. Adjectives - Feelings
Prepare 5 Nus. Unit 2. Adjectives - Feelings Nối từ
Full Blast Plus 5 unit 5b
Full Blast Plus 5 unit 5b Đảo chữ
Prepare 5 NUS. Unit 14. Out and about. Transport
Prepare 5 NUS. Unit 14. Out and about. Transport Tìm đáp án phù hợp
 Prepare 5 nus Unit 4 My things
Prepare 5 nus Unit 4 My things Nối từ
Що було б, якщо....
Що було б, якщо.... Mở hộp
Full blast 5 unit 3 C
Full blast 5 unit 3 C Nối từ
Full Blast 5 Vocabulary 2a/have got, has got
Full Blast 5 Vocabulary 2a/have got, has got Thẻ thông tin
Множення і ділення десяткових дробів
Множення і ділення десяткових дробів Đố vui
Go Getter 1 Unit 5
Go Getter 1 Unit 5 Khớp cặp
Prepare NUS 5. Unit 13. Prepositions. inside, outside, above, below, near
Prepare NUS 5. Unit 13. Prepositions. inside, outside, above, below, near Đố vui
Next move 1, Unit 5, Weather and seasons, p.57, ex.1.
Next move 1, Unit 5, Weather and seasons, p.57, ex.1. Tìm từ
Wider world 1 unit 3 wordlist
Wider world 1 unit 3 wordlist Nối từ
 wh questions ( Карпюк 5 НУШ, ст.34)
wh questions ( Карпюк 5 НУШ, ст.34) Nối từ
go getter 2 unit 3.5
go getter 2 unit 3.5 Chương trình đố vui
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz Đố vui
Go getter 3. Unit 2. Communication
Go getter 3. Unit 2. Communication Hoàn thành câu
Go getter 3. Unit 4. Useful things. You use it to...
Go getter 3. Unit 4. Useful things. You use it to... Đố vui
Next move 1, Unit 5, p.54, "Activities".
Next move 1, Unit 5, p.54, "Activities". Đảo chữ
Spell it out
Spell it out Đảo chữ
Джерела світла. Освітленість. Люкс.
Джерела світла. Освітленість. Люкс. Sắp xếp nhóm
Prepare 5 NUS Unit 20 Past Simple
Prepare 5 NUS Unit 20 Past Simple Hoàn thành câu
Past Simple vs Present Simple
Past Simple vs Present Simple Đố vui
bởi
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Solutions elementary/ Unit 1/ Family Nối từ
bởi
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases Nối từ
Full blast 5 NUS//Irregular verbs
Full blast 5 NUS//Irregular verbs Nối từ
Next move 1, Unit 5, p.54
Next move 1, Unit 5, p.54 Nối từ
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster Tìm đáp án phù hợp
Full blast 5 2d
Full blast 5 2d Phục hồi trật tự
FULL  BLAST 5 //  3b
FULL BLAST 5 // 3b Tìm đáp án phù hợp
Go Getter 3. Unit 2. Shopping Label picture
Go Getter 3. Unit 2. Shopping Label picture Gắn nhãn sơ đồ
Health Problems and Advices.
Health Problems and Advices. Đố vui
bởi
Winter Questions
Winter Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare 1 Unit 7
Prepare 1 Unit 7 Đố vui
Prepare 5. Unit 13. Prepositions
Prepare 5. Unit 13. Prepositions Đố vui
bởi
moning routine 2/2
moning routine 2/2 Khớp cặp
Can you?
Can you? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Full blast 5 NUS // Module 8 // 8C
Full blast 5 NUS // Module 8 // 8C Tìm đáp án phù hợp
Full Blast 5 2a My clothes
Full Blast 5 2a My clothes Đố vui
Prepare 5 NUS Unit 7
Prepare 5 NUS Unit 7 Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?