6 клас Англійська мова Reading
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '6 клас англійська reading'
Go Getter 3. Unit 2. Shopping Label picture
Gắn nhãn sơ đồ
Go getter 3 Unit 7.4 Communication
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 2. Communication
Hoàn thành câu
to be
Đố vui
Winter Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading (all, oo, ee, ea, sh, ch, th)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 3 Unit 6 Reading
Nối từ
Prepare 6 Music phrases
Thẻ thông tin
Vocabulary Sports
Đảo chữ
Sport Play Do Go
Sắp xếp nhóm
Wider world 2 unit 2 Clothes groups
Sắp xếp nhóm
Prepare 3, Unit 9: Sports and Equipment
Sắp xếp nhóm
Prepare 6 NUS Unit 4. It was awesome
Sắp xếp nhóm
WW2 6.3 cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare6 SB U1 Sports p17
Sắp xếp nhóm
environment
Đố vui
Prepare 6 Unit 2 Daily routines 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Wider world 2 unit 2 Clothes
Sắp xếp nhóm
Go getter 3. Unit 2. Reading sort.
Sắp xếp nhóm
London
Nối từ
wider world Unit 9.1 Getting around
Sắp xếp nhóm
So/Neither
Gắn nhãn sơ đồ
Films
Đố vui
Go getter 3. Unit 2. Reading. Sentences
Hoàn thành câu
Go getter 3. Unit 4. Reading. Vocab. Dialogue
Gắn nhãn sơ đồ
Can you?
Vòng quay ngẫu nhiên
To be: negatives
Phục hồi trật tự
Speaking questions 10
Vòng quay ngẫu nhiên
Places in town
Nối từ
Present Simple vs Present Continuous easy
Đúng hay sai
Guess the animal
Nối từ
Speaking questions 19 (Comparatives)
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple/Continuous. Questions 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
ff2 unit 6(2)
Nối từ
Subject and Object Pronouns
Hoàn thành câu
Adjectives + Prepostions 1
Đố vui
Nunbers to 1000 by Sasha
Đố vui
Match up
Nối từ
Have got has got
Đập chuột chũi
Speaking - prepositions of movement & place
Vòng quay ngẫu nhiên
Appearance+ have got, has got
Tìm đáp án phù hợp
SOME/ANY (food)
Đố vui
Be going to
Đố vui