Cộng đồng

6 клас Go getter 3

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '6 клас go getter 3'

go getter 1 unit 1.5
go getter 1 unit 1.5 Nối từ
Always - never GG1 Unit 6
Always - never GG1 Unit 6 Phục hồi trật tự
bởi
Go getter 3. Unit 1. Present Simple / Continuous
Go getter 3. Unit 1. Present Simple / Continuous Mở hộp
Go getter 3. Unit 4. Communication Dialogue
Go getter 3. Unit 4. Communication Dialogue Hoàn thành câu
Go getter 3. Unit 4. Adverbs of manner
Go getter 3. Unit 4. Adverbs of manner Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 3. Vocabulary
Go getter 3. Unit 3. Vocabulary Nối từ
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs Thẻ thông tin
Go getter 3. Unit 3. Past Simple. Diary
Go getter 3. Unit 3. Past Simple. Diary Hoàn thành câu
Go getter 3. Unit 2. is as...as / isn't as...as
Go getter 3. Unit 2. is as...as / isn't as...as Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 2. Shopping Flashcards
Go getter 3. Unit 2. Shopping Flashcards Thẻ thông tin
Go getter 3. Unit 3. Communication. Unjumble
Go getter 3. Unit 3. Communication. Unjumble Phục hồi trật tự
Go getter 3. Unit 2. REVISION too, enough, as
Go getter 3. Unit 2. REVISION too, enough, as Thẻ thông tin
Guess the animal
Guess the animal Nối từ
bởi
Go getter 3. Unit 3. QandA
Go getter 3. Unit 3. QandA Nối từ
Go getter 3. Unit 4. When... match
Go getter 3. Unit 4. When... match Nối từ
Go getter 2 unit 1
Go getter 2 unit 1 Nối từ
bởi
Go getter 1 unit 3.2
Go getter 1 unit 3.2 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Go getter 3. Unit 4. Useful things. You use it to...
Go getter 3. Unit 4. Useful things. You use it to... Đố vui
Go getter 3 Unit 7.4 Communication
Go getter 3 Unit 7.4 Communication Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz Đố vui
Go getter 3. Unit 2. Communication
Go getter 3. Unit 2. Communication Hoàn thành câu
go getter 3 unit 2.1
go getter 3 unit 2.1 Nối từ
Go Getter 2 Unit 2 Communication "At the café"
Go Getter 2 Unit 2 Communication "At the café" Nối từ
Go getter 2 u1(vocab revision)
Go getter 2 u1(vocab revision) Nối từ
bởi
Smart Junior 3 Unit 6 Food, please!
Smart Junior 3 Unit 6 Food, please! Đảo chữ
Fly high 3. Lesson 6
Fly high 3. Lesson 6 Phục hồi trật tự
bởi
Smart Junior 3. Module 6
Smart Junior 3. Module 6 Khớp cặp
bởi
Go getter 3 unit 1.1
Go getter 3 unit 1.1 Nối từ
Vocabulary Household chores Go getter 3 1.1
Vocabulary Household chores Go getter 3 1.1 Nối từ
bởi
Personality adjectives Go Getter 3 1.5
Personality adjectives Go Getter 3 1.5 Nối từ
bởi
Go getter 3. Unit 4. Past Cont + when + Past Simple
Go getter 3. Unit 4. Past Cont + when + Past Simple Đố vui
Go getter 3. Unit 2. REVISION Comparatives
Go getter 3. Unit 2. REVISION Comparatives Đố vui
Go getter 3. Unit 1. Get culture
Go getter 3. Unit 1. Get culture Sắp xếp nhóm
Go getter 2. Unit 7. Communication
Go getter 2. Unit 7. Communication Thứ tự xếp hạng
Go getter 3. Unit 2. Quiz as...as / not as...as
Go getter 3. Unit 2. Quiz as...as / not as...as Đố vui
Go getter 2. Unit 7. Communication
Go getter 2. Unit 7. Communication Thẻ thông tin
Хто ким доводиться
Хто ким доводиться Đố vui
bởi
go getter  1 family
go getter 1 family Nối từ
Причина і наслідок
Причина і наслідок Nối từ
bởi
Have got/haven't got has got/hasn't got
Have got/haven't got has got/hasn't got Đố vui
Go getter 1u7(animals)
Go getter 1u7(animals) Nối từ
bởi
Go getter 3 unit 7
Go getter 3 unit 7 Hoàn thành câu
Go getter 3. Unit 4. When sentence match
Go getter 3. Unit 4. When sentence match Nối từ
Go getter 3 unit 7
Go getter 3 unit 7 Hoàn thành câu
Can you?
Can you? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Емоції
Емоції Sắp xếp nhóm
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases Nối từ
Go getter 3. Unit 4. Adverbs of manner Name...
Go getter 3. Unit 4. Adverbs of manner Name... Mở hộp
Go getter 2. Unit 3.2 Technology vocabulary
Go getter 2. Unit 3.2 Technology vocabulary Đảo chữ
Go Getter 3. Unit 2. Shopping Label picture
Go Getter 3. Unit 2. Shopping Label picture Gắn nhãn sơ đồ
GG3 Unit 0 Lesson 0.1
GG3 Unit 0 Lesson 0.1 Nối từ
Твоя безпека
Твоя безпека Đúng hay sai
Подільність на 3 і на 9
Подільність на 3 і на 9 Đập chuột chũi
bởi
Go getter 1. Unit 3. My house
Go getter 1. Unit 3. My house Gắn nhãn sơ đồ
Go getter 1 u 5 (Sign Language)
Go getter 1 u 5 (Sign Language) Nối từ
bởi
Article a/an
Article a/an Đố vui
Unit 1.1 Members of the Family
Unit 1.1 Members of the Family Nối từ
Go Getter 1 unit 4.1
Go Getter 1 unit 4.1 Nối từ
To be: negatives
To be: negatives Phục hồi trật tự
Go getter unit 0.3
Go getter unit 0.3 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?