Cộng đồng

6 клас Grammar

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '6 клас grammar'

Think 1 Unit 2 Present Simple or Present Continuous
Think 1 Unit 2 Present Simple or Present Continuous Đố vui
Present perfect speaking questions
Present perfect speaking questions Mở hộp
Past Simple.Regular/Irregular Verbs
Past Simple.Regular/Irregular Verbs Đố vui
Показники часів
Показники часів Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 5. Lessons 6-7: Past simple (regular verbs) (Smiling Sam 3)
Unit 5. Lessons 6-7: Past simple (regular verbs) (Smiling Sam 3) Đố vui
Ділення з табличкою
Ділення з табличкою Nối từ
bởi
Подібні доданки.
Подібні доданки. Nối từ
bởi
Число іменників
Число іменників Sắp xếp nhóm
bởi
Множення многочленів
Множення многочленів Đố vui
Відсотки.
Відсотки. Đố vui
bởi
Масштаб.
Масштаб. Đố vui
ВЛАСНІ НАЗВИ іменників
ВЛАСНІ НАЗВИ іменників Sắp xếp nhóm
bởi
Число іменників
Число іменників Đúng hay sai
Планети Сонячної системи
Планети Сонячної системи Thứ tự xếp hạng
Математика-6. Ділення раціональних чисел
Математика-6. Ділення раціональних чисел Tìm đáp án phù hợp
bởi
Гігієна житла
Гігієна житла Đố vui
Рід іменників
Рід іменників Sắp xếp nhóm
"Федько-халамидник"
"Федько-халамидник" Đố vui
bởi
Розряди прикметників
Розряди прикметників Sắp xếp nhóm
bởi
Зворотній зв'язок з учнями
Зворотній зв'язок з учнями Vòng quay ngẫu nhiên
Scratch
Scratch Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Скорочення звичайних дробів
Скорочення звичайних дробів Thắng hay thua đố vui
Рід іменників
Рід іменників Sắp xếp nhóm
bởi
Фізичні явища
Фізичні явища Sắp xếp nhóm
Електричні явища 6 клас НУШ
Електричні явища 6 клас НУШ Chương trình đố vui
Go getter 3. Unit 1. Present Simple / Continuous
Go getter 3. Unit 1. Present Simple / Continuous Mở hộp
Go getter 3. Unit 4. Adverbs of manner
Go getter 3. Unit 4. Adverbs of manner Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 4. Communication Dialogue
Go getter 3. Unit 4. Communication Dialogue Hoàn thành câu
Go getter 3. Unit 3. Vocabulary
Go getter 3. Unit 3. Vocabulary Nối từ
Цікаві задачі на логіку
Цікаві задачі на логіку Ô chữ
Go getter 4 Unit 6 (Grammar) -ing   OR   to+ infinitive
Go getter 4 Unit 6 (Grammar) -ing OR to+ infinitive Hoàn thành câu
bởi
Present Continuous Tense.
Present Continuous Tense. Phục hồi trật tự
bởi
Present Perfect Tense.
Present Perfect Tense. Phục hồi trật tự
bởi
Внутрішня будова Землі
Внутрішня будова Землі Gắn nhãn sơ đồ
Go getter 3. Unit 3. Communication. Unjumble
Go getter 3. Unit 3. Communication. Unjumble Phục hồi trật tự
Вправа 2
Вправа 2 Đảo chữ
Go getter 3. Unit 3. Past Simple. Diary
Go getter 3. Unit 3. Past Simple. Diary Hoàn thành câu
Go getter 3. Unit 2. is as...as / isn't as...as
Go getter 3. Unit 2. is as...as / isn't as...as Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 2. Shopping Flashcards
Go getter 3. Unit 2. Shopping Flashcards Thẻ thông tin
Go getter 3. Unit 2. REVISION too, enough, as
Go getter 3. Unit 2. REVISION too, enough, as Thẻ thông tin
Present Simple (Positive/Negative)
Present Simple (Positive/Negative) Đố vui
 6 кл. Рівняння з модулем
6 кл. Рівняння з модулем Nối từ
Основна властивість пропорції.
Основна властивість пропорції. Đố vui
bởi
Скорочення дробів
Скорочення дробів Vòng quay ngẫu nhiên
Особові займенники (вікторина)
Особові займенники (вікторина) Đúng hay sai
Математика. 6 клас. Координатна площина
Математика. 6 клас. Координатна площина Chương trình đố vui
bởi
35 кіло надії
35 кіло надії Nối từ
Відношення
Відношення Chương trình đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?