6 клас Grammar
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '6 клас grammar'
Показники часів
Vòng quay ngẫu nhiên
Написання НЕ з іменниками
Đố vui
Ділення з табличкою
Nối từ
Велика буква та лапки у власних назвах
Thẻ thông tin
Подібні доданки.
Nối từ
Додавання раціональних чисел
Đố vui
Порівняння раціональних чисел
Hoàn thành câu
Число іменників
Sắp xếp nhóm
Множення многочленів
Đố vui
Відсотки.
Đố vui
Масштаб.
Đố vui
Додавання і віднімання дробів з різними знаменниками
Tìm đáp án phù hợp
ВЛАСНІ НАЗВИ іменників
Sắp xếp nhóm
Число іменників
Đúng hay sai
Планети Сонячної системи
Thứ tự xếp hạng
Правила додавання раціональних чисел
Hoàn thành câu
Математика-6. Ділення раціональних чисел
Tìm đáp án phù hợp
Гігієна житла
Đố vui
Рід іменників
Sắp xếp nhóm
"Федько-халамидник"
Đố vui
Відмінювання числівників
Đố vui
Розряди прикметників
Sắp xếp nhóm
Зворотній зв'язок з учнями
Vòng quay ngẫu nhiên
Scratch
Gắn nhãn sơ đồ
Скорочення звичайних дробів
Thắng hay thua đố vui
Рід іменників
Sắp xếp nhóm
Відмінки іменників
Đố vui
Фізичні явища
Sắp xếp nhóm
Рід незмінюваних іменників
Sắp xếp nhóm
Електричні явища 6 клас НУШ
Chương trình đố vui
Go getter 3. Unit 4. Adverbs of manner
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 4. Communication Dialogue
Hoàn thành câu
Цікаві задачі на логіку
Ô chữ
Go getter 4 Unit 6 (Grammar) -ing OR to+ infinitive
Hoàn thành câu
Present Continuous Tense.
Phục hồi trật tự
Present Perfect Tense.
Phục hồi trật tự
Внутрішня будова Землі
Gắn nhãn sơ đồ
Go getter 3. Unit 3. Communication. Unjumble
Phục hồi trật tự
Вправа 2
Đảo chữ
Go getter 3. Unit 3. Past Simple. Diary
Hoàn thành câu
Go getter 3. Unit 2. is as...as / isn't as...as
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 2. Shopping Flashcards
Thẻ thông tin
Go getter 3. Unit 2. REVISION too, enough, as
Thẻ thông tin
6 кл. Рівняння з модулем
Nối từ
Скорочення дробів
Vòng quay ngẫu nhiên
Особові займенники (вікторина)
Đúng hay sai
Математика. 6 клас. Координатна площина
Chương trình đố vui
35 кіло надії
Nối từ
Відношення
Chương trình đố vui