Cộng đồng

7 клас Англійська мова Thanksgiving

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '7 клас англійська thanksgiving'

Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
Thanksgiving vocabulary
Thanksgiving vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
с.48  клас 7 підручник Карпюк
с.48 клас 7 підручник Карпюк Nối từ
Лексика Doctor! Doctor! 6 клас 22.02.24
Лексика Doctor! Doctor! 6 клас 22.02.24 Nối từ
PRESENT PERFECT
PRESENT PERFECT Đố vui
Texting abbreviations
Texting abbreviations Lật quân cờ
Passive voice. Present&Past Simple
Passive voice. Present&Past Simple Đố vui
Go getter 3 Unit 7.4 Communication
Go getter 3 Unit 7.4 Communication Thẻ bài ngẫu nhiên
Gerund/Infinitive (Pre-Intermediate)
Gerund/Infinitive (Pre-Intermediate) Đố vui
bởi
Turn into Present, Past, Future Passive
Turn into Present, Past, Future Passive Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Can you?
Can you? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Speaking questions 10
Speaking questions 10 Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking questions 19 (Comparatives)
Speaking questions 19 (Comparatives) Vòng quay ngẫu nhiên
Places in town
Places in town Nối từ
bởi
Present Simple vs Present Continuous easy
Present Simple vs Present Continuous easy Đúng hay sai
Clothes and footwear wider world 2
Clothes and footwear wider world 2 Nối từ
bởi
Present Simple/Continuous. Questions 3
Present Simple/Continuous. Questions 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
Nationalities
Nationalities Tìm đáp án phù hợp
Asking questions
Asking questions Thẻ thông tin
Adjectives revision GG4 Unit 2
Adjectives revision GG4 Unit 2 Nối từ
bởi
Focus 3 Unit 6 Reading
Focus 3 Unit 6 Reading Nối từ
bởi
What time is it?
What time is it? Thẻ bài ngẫu nhiên
Health
Health Nối từ
GG4 Unit 4.4
GG4 Unit 4.4 Khớp cặp
bởi
Extreme Adjectives ww 3 unit 1
Extreme Adjectives ww 3 unit 1 Nối từ
Adjectives for Films GG4 Unit 4.7
Adjectives for Films GG4 Unit 4.7 Sắp xếp nhóm
bởi
Types of books
Types of books Thắng hay thua đố vui
bởi
Revision GG4 Unit 2
Revision GG4 Unit 2 Hoàn thành câu
bởi
 Film genres
Film genres Đố vui
Wordlist Wider World 1 Unit 2
Wordlist Wider World 1 Unit 2 Nối từ
Present Simple vs. Present Continuous speaking 3
Present Simple vs. Present Continuous speaking 3 Mở hộp
Adjectives + Prepostions 1
Adjectives + Prepostions 1 Đố vui
Winter Holidays speaking
Winter Holidays speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect questions Have you ever...?
Present Perfect questions Have you ever...? Vòng quay ngẫu nhiên
Subject and Object Pronouns
Subject and Object Pronouns Hoàn thành câu
Focus 1 Voc. 1.1
Focus 1 Voc. 1.1 Hoàn thành câu
Go getter 3. Unit 2. REVISION Comparatives
Go getter 3. Unit 2. REVISION Comparatives Đố vui
Go getter 3. Unit 4. Past Cont + when + Past Simple
Go getter 3. Unit 4. Past Cont + when + Past Simple Đố vui
Comparatives and Superlatives Forms
Comparatives and Superlatives Forms Đố vui
So/Neither
So/Neither Gắn nhãn sơ đồ
Films
Films Đố vui
Going to
Going to Lật quân cờ
Places in town
Places in town Nối từ
bởi
Daily routines collocations
Daily routines collocations Nối từ
Match up
Match up Nối từ
bởi
To be going to
To be going to Phục hồi trật tự
Go getter 3. Unit 2. Quiz as...as / not as...as
Go getter 3. Unit 2. Quiz as...as / not as...as Đố vui
Present Continuous speaking
Present Continuous speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Talk abou fashion
Talk abou fashion Mở hộp
Speaking - prepositions of movement & place
Speaking - prepositions of movement & place Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking 2: Present Simple vs Present Continuous
Speaking 2: Present Simple vs Present Continuous Vòng quay ngẫu nhiên
Be going to
Be going to Đố vui
Think 1 Unit 2 Present Simple or Present Continuous
Think 1 Unit 2 Present Simple or Present Continuous Đố vui
Next move 1, Unit 5, Weather and seasons, p.57, ex.1.
Next move 1, Unit 5, Weather and seasons, p.57, ex.1. Tìm từ
Go Getter 2 | 2.1 | Vocabulary
Go Getter 2 | 2.1 | Vocabulary Nối từ
Go getter 3 unit 1.1
Go getter 3 unit 1.1 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?