Cộng đồng

7 клас Медична освіта

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '7 клас медична освіта'

Інфекційні та неінфекційні захворювання
Інфекційні та неінфекційні захворювання Sắp xếp nhóm
Властивості степеня з цілим показником
Властивості степеня з цілим показником Đập chuột chũi
Формули скороченого множення
Формули скороченого множення Đố vui
Questions house
Questions house Vòng quay ngẫu nhiên
Articles. Rules
Articles. Rules Sắp xếp nhóm
bởi
Значущі частини слова
Значущі частини слова Thẻ thông tin
bởi
Comparatives & Superlatives
Comparatives & Superlatives Vòng quay ngẫu nhiên
Жанри образотворчого мистецтва
Жанри образотворчого мистецтва Đố vui
bởi
Відміни
Відміни Sắp xếp nhóm
bởi
CLOTHES - speaking
CLOTHES - speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Лексична помилка
Лексична помилка Hoàn thành câu
Твоя безпека
Твоя безпека Đúng hay sai
Інтерактивна вправа до Дня Гідності та Свободи України
Інтерактивна вправа до Дня Гідності та Свободи України Đúng hay sai
Техніка безпеки
Техніка безпеки Nối từ
Тест по Microsoft Excel
Тест по Microsoft Excel Đố vui
Present Simple/Continuous. Questions 3
Present Simple/Continuous. Questions 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
What time is it?
What time is it? Thẻ bài ngẫu nhiên
Фразеологізми 2.
Фразеологізми 2. Nối từ
bởi
Склад числа 7
Склад числа 7 Hoàn thành câu
bởi
Лексика Doctor! Doctor! 6 клас 22.02.24
Лексика Doctor! Doctor! 6 клас 22.02.24 Nối từ
First Conditional  (unless/ if)
First Conditional (unless/ if) Đố vui
Winter Holidays speaking
Winter Holidays speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking - prepositions of movement & place
Speaking - prepositions of movement & place Vòng quay ngẫu nhiên
Be going to
Be going to Đố vui
 5 Second Rule (warm-up)
5 Second Rule (warm-up) Thẻ thông tin
 Zero First Second conditionals
Zero First Second conditionals Đố vui
I wish/ If only (Past Simple, would, could)
I wish/ If only (Past Simple, would, could) Đố vui
adjectives p II
adjectives p II Nối từ
Think 1 Unit 2 Present Simple or Present Continuous
Think 1 Unit 2 Present Simple or Present Continuous Đố vui
Group the words (food)
Group the words (food) Sắp xếp nhóm
Food- Speaking questions
Food- Speaking questions Vòng quay ngẫu nhiên
Questions Past Simple /Continuous
Questions Past Simple /Continuous Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple vs Present Continuous
Present Simple vs Present Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
Have/has got Roadmap A1
Have/has got Roadmap A1 Đố vui
feelings
feelings Nối từ
Present Simple / Present Continuous
Present Simple / Present Continuous Thẻ thông tin
PAST SIMPLE Speaking questions 28
PAST SIMPLE Speaking questions 28 Vòng quay ngẫu nhiên
S PI U1F Painless
S PI U1F Painless Nối từ
S PI U1F Painless
S PI U1F Painless Hoàn thành câu
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Personality (the opposites)
Personality (the opposites) Nối từ
Небезпека, що чатує в інтернеті
Небезпека, що чатує в інтернеті Đập chuột chũi
Емоційне налаштування учнів
Емоційне налаштування учнів Mở hộp
Can, can't Roadmap A2
Can, can't Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Баскетбол
Баскетбол Đố vui
Questions Present Simple (Speak for 2 minutes)
Questions Present Simple (Speak for 2 minutes) Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple. Questions
Present Simple. Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Диференціація звуків р-л
Диференціація звуків р-л Sắp xếp nhóm
bởi
WW4 (Parts of clothes and shoes)
WW4 (Parts of clothes and shoes) Tìm đáp án phù hợp
Have/has got
Have/has got Đố vui
PAST SIMPLE Speaking 30
PAST SIMPLE Speaking 30 Vòng quay ngẫu nhiên
Christmas / New Year speaking
Christmas / New Year speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
WEATHER
WEATHER Vòng quay ngẫu nhiên
Велике переселення народів. Франкська держава. Імперія Карла Великого
Велике переселення народів. Франкська держава. Імперія Карла Великого Đúng hay sai
PAST SIMPLE Speaking questions 29
PAST SIMPLE Speaking questions 29 Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs (kids)
Irregular verbs (kids) Tìm đáp án phù hợp
Speaking_teens
Speaking_teens Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Verbs and verb phrases about the body
Verbs and verb phrases about the body Tìm đáp án phù hợp
Past Simple regular verbs
Past Simple regular verbs Thẻ bài ngẫu nhiên
Adverbs of frequency A2+
Adverbs of frequency A2+ Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?