Cộng đồng

7 клас Іноземні мови

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '7 клас іноземні мови'

Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple Hoàn thành câu
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Prepare 5 NUS unit 8
Prepare 5 NUS unit 8 Nối từ
Smart Junior 4 Unit 4
Smart Junior 4 Unit 4 Nối từ
Go getter 3 unit 1.1
Go getter 3 unit 1.1 Nối từ
Go getter 3. Unit 1. Get culture
Go getter 3. Unit 1. Get culture Sắp xếp nhóm
Have\has by Polina
Have\has by Polina Đố vui
bởi
Les terminaisons des nationalités
Les terminaisons des nationalités Sắp xếp nhóm
GG3 Unit 0 Lesson 0.1
GG3 Unit 0 Lesson 0.1 Nối từ
Present Perfect Simple
Present Perfect Simple Phục hồi trật tự
9.1
9.1 Đảo chữ
Have/has got
Have/has got Đố vui
F&F2 Unit 7 words 1+2 QUIZ
F&F2 Unit 7 words 1+2 QUIZ Đố vui
F&F1 unit 7 his/her
F&F1 unit 7 his/her Đố vui
Smart J 3 Mod 7 let's play
Smart J 3 Mod 7 let's play Tìm đáp án phù hợp
 My Day
My Day Đảo chữ
His/her...
His/her... Đố vui
Can, can't Roadmap A2
Can, can't Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Personality (the opposites)
Personality (the opposites) Nối từ
Questions Present Simple (Grammar lesson)
Questions Present Simple (Grammar lesson) Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple. Questions
Present Simple. Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Texting abbreviations
Texting abbreviations Lật quân cờ
Too + adjective / adjective + enough
Too + adjective / adjective + enough Đố vui
Verbs and verb phrases about the body
Verbs and verb phrases about the body Tìm đáp án phù hợp
Things you wear
Things you wear Sắp xếp nhóm
On Screen 1 Unit 1 English Elementary to be possessive pronouns
On Screen 1 Unit 1 English Elementary to be possessive pronouns Đố vui
bởi
Group the words (food)
Group the words (food) Sắp xếp nhóm
All about food 7th p.69
All about food 7th p.69 Nối từ
This is/ that is, these are/ those are
This is/ that is, these are/ those are Đố vui
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Smart Junior 4 Module 6 Our world Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be"
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be" Sắp xếp nhóm
Environment
Environment Sắp xếp nhóm
vocabulary focus 2 unit 6
vocabulary focus 2 unit 6 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
About myself
About myself Đố vui
bởi
 inside, outside, above, below, near
inside, outside, above, below, near Đố vui
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Phrasal verbs. Communication Technologies
Phrasal verbs. Communication Technologies Nối từ
bởi
Fly High 2. Lessons  13- 14
Fly High 2. Lessons 13- 14 Đố vui
bởi
Smart Junior 2. Revision 1
Smart Junior 2. Revision 1 Đố vui
bởi
What is he/she wearing?
What is he/she wearing? Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 1 (Unit 7)
Go Getter 1 (Unit 7) Nối từ
Do/does
Do/does Đố vui
bởi
Questions with be
Questions with be Phục hồi trật tự
Ex. 7, p. 11
Ex. 7, p. 11 Sắp xếp nhóm
Let's play! Smart Junior 4 Module 7
Let's play! Smart Junior 4 Module 7 Vòng quay ngẫu nhiên
F&F2 Review Unit 7
F&F2 Review Unit 7 Đố vui
Los posesivos
Los posesivos Hoàn thành câu
bởi
Academy stars 3, Unit 7 reading
Academy stars 3, Unit 7 reading Nối từ
Gateway A1+ Unit 7
Gateway A1+ Unit 7 Đố vui
Present Simple
Present Simple Đúng hay sai
Materials
Materials Sắp xếp nhóm
Third Conditional
Third Conditional Đố vui
Present Continuous
Present Continuous Hoàn thành câu
Plural nouns
Plural nouns Hoàn thành câu
smart junior 2 unit 7 food
smart junior 2 unit 7 food Tìm đáp án phù hợp
Smart junior 3 unit 7 was/were
Smart junior 3 unit 7 was/were Phục hồi trật tự
Smart junior 3 unit 7
Smart junior 3 unit 7 Nối từ
Under sea
Under sea Đố vui
smart junior 4 unit 7
smart junior 4 unit 7 Tìm đáp án phù hợp
smart junior 4 unit 7 our world p 90-91
smart junior 4 unit 7 our world p 90-91 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?