Cộng đồng

7 клас English / ESL Vocabulary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '7 клас english vocabulary'

Daily routines collocations
Daily routines collocations Nối từ
Texting abbreviations
Texting abbreviations Lật quân cờ
He / She is wearing .....
He / She is wearing ..... Tìm đáp án phù hợp
bởi
Word formation (Noun suffixes - ness, -ment, -ion, -ation)
Word formation (Noun suffixes - ness, -ment, -ion, -ation) Sắp xếp nhóm
Days of the week
Days of the week Nối từ
Go Getter 2 | 2.1 | Vocabulary
Go Getter 2 | 2.1 | Vocabulary Nối từ
Clothes. Part 2 (Karpiuk 2, NUS)
Clothes. Part 2 (Karpiuk 2, NUS) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Gerund/Infinitive (Pre-Intermediate)
Gerund/Infinitive (Pre-Intermediate) Đố vui
bởi
Turn into Present, Past, Future Passive
Turn into Present, Past, Future Passive Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go getter 3 Unit 7.4 Communication
Go getter 3 Unit 7.4 Communication Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive voice. Present&Past Simple
Passive voice. Present&Past Simple Đố vui
Personal adjectives
Personal adjectives Đố vui
Commonly Confused Words_revision
Commonly Confused Words_revision Đố vui
bởi
 Warm up
Warm up Vòng quay ngẫu nhiên
Warm up
Warm up Vòng quay ngẫu nhiên
1-10 numbers
1-10 numbers Đảo chữ
Means of transport
Means of transport Hangman (Treo cổ)
Present Perfect Speaking Questions and answers
Present Perfect Speaking Questions and answers Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Can you?
Can you? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Days of the week
Days of the week Đố vui
Adjectives revision GG4 Unit 2
Adjectives revision GG4 Unit 2 Nối từ
bởi
Focus 3 Unit 6 Reading
Focus 3 Unit 6 Reading Nối từ
bởi
Extreme Adjectives ww 3 unit 1
Extreme Adjectives ww 3 unit 1 Nối từ
Лексика Doctor! Doctor! 6 клас 22.02.24
Лексика Doctor! Doctor! 6 клас 22.02.24 Nối từ
Health
Health Nối từ
GG4 Unit 4.4
GG4 Unit 4.4 Khớp cặp
bởi
Types of books
Types of books Thắng hay thua đố vui
bởi
Revision GG4 Unit 2
Revision GG4 Unit 2 Hoàn thành câu
bởi
 Film genres
Film genres Đố vui
Adjectives for Films GG4 Unit 4.7
Adjectives for Films GG4 Unit 4.7 Sắp xếp nhóm
bởi
Present Simple vs Present Continuous easy
Present Simple vs Present Continuous easy Đúng hay sai
Speaking questions 19 (Comparatives)
Speaking questions 19 (Comparatives) Vòng quay ngẫu nhiên
Places in town
Places in town Nối từ
bởi
Asking questions
Asking questions Thẻ thông tin
Clothes and footwear wider world 2
Clothes and footwear wider world 2 Nối từ
bởi
Present Simple/Continuous. Questions 3
Present Simple/Continuous. Questions 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
Nationalities
Nationalities Tìm đáp án phù hợp
Speaking questions 10
Speaking questions 10 Vòng quay ngẫu nhiên
Warm up food
Warm up food Đố vui
That's amazing. Vocabulary
That's amazing. Vocabulary Đảo chữ
Warm up seasons + weather
Warm up seasons + weather Đố vui
Warm up house
Warm up house Đố vui
SJ4 M5 Vocabulary
SJ4 M5 Vocabulary Lật quân cờ
GG2 U6.5 Jobs at home
GG2 U6.5 Jobs at home Tìm đáp án phù hợp
Free-time activities
Free-time activities Tìm đáp án phù hợp
BR PI U1 Companies
BR PI U1 Companies Hoàn thành câu
Whose/ Possessive's
Whose/ Possessive's Thẻ thông tin
Present Perfect Simple / Present Perfect Continuous
Present Perfect Simple / Present Perfect Continuous Vòng quay ngẫu nhiên
Verb+preposition
Verb+preposition Đố vui
bởi
Christmas / New Year Phrasal Verbs
Christmas / New Year Phrasal Verbs Nối từ
bởi
Roadmap A2. unit 4. Review
Roadmap A2. unit 4. Review Thẻ bài ngẫu nhiên
Match Countries&Nationalities
Match Countries&Nationalities Nối từ
 FF 3 unit 1 Countries
FF 3 unit 1 Countries Nối từ
What time is it?
What time is it? Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect questions Have you ever...?
Present Perfect questions Have you ever...? Vòng quay ngẫu nhiên
Subject and Object Pronouns
Subject and Object Pronouns Hoàn thành câu
Next move 1, Unit 5, Weather and seasons, p.57, ex.1.
Next move 1, Unit 5, Weather and seasons, p.57, ex.1. Tìm từ
Speaking - prepositions of movement & place
Speaking - prepositions of movement & place Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking 2: Present Simple vs Present Continuous
Speaking 2: Present Simple vs Present Continuous Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?