Іноземні мови 7 13
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'іноземні мови 7 13'
To Be + - ?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Obst. Bruno_1_Anagramm
Đảo chữ
Tener
Nối từ
Appearance 2
Đảo chữ
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes
Gắn nhãn sơ đồ
Job&work
Nối từ
Speaking about TV series, films and programs
Vòng quay ngẫu nhiên
Texting abbreviations
Lật quân cờ
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Hoàn thành câu
Слово. Назва, дія та ознака предмета
Sắp xếp nhóm
Full Blast Plus 7 for Ukraine. Module 1. Game 1A
Chương trình đố vui
Full Blast Plus 7 for Ukraine. Module 3. Game 3
Hoàn thành câu
Full Blast Plus 7 for Ukraine. Module 3. Game 1.
Hoàn thành câu
Частини мови.
Sắp xếp nhóm
9.1
Đảo chữ
Prepare 5 NUS unit 8
Nối từ
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior 4 Unit 4
Nối từ
LIKE - DONT LIKE
Lật quân cờ
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
GG3 Unit 0 Lesson 0.1
Nối từ
Debate
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 1. Get culture
Sắp xếp nhóm
Present Perfect Simple
Phục hồi trật tự
Go getter 3 unit 1.1
Nối từ
Modals: can/have to
Vòng quay ngẫu nhiên
Wenn ich..., dann... (Beste Freunde A2.2 Lektion 31)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ (4A. Special days discussion)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Partnergespräch Superlativ
Mở hộp
ZNO Leader B2 Unit 5 Family
Nối từ
Години №1. Китайська мова
Vòng quay ngẫu nhiên
Essen und Trinken (Anagramm)
Đảo chữ
speaking (elementary)
Vòng quay ngẫu nhiên
go getter 2 unit 0.5
Thẻ thông tin
Appearance 1
Đảo chữ
she - her, he - his
Đố vui
conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly High 2. Lessons 13- 14
Đố vui
Biernik i Narzędnik
Đố vui
Imperativo
Thẻ bài ngẫu nhiên
Les terminaisons des nationalités
Sắp xếp nhóm
All about food 7th p.69
Nối từ
English 7 Карпюк
Nối từ
Easter time! Fill in the gaps
Hoàn thành câu
Sprechen
Thẻ bài ngẫu nhiên