Cộng đồng

English / ESL 7 9

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english 7 9'

My ff1 's
My ff1 's Chương trình đố vui
Вибери головні слова
Вибери головні слова Đố vui
bởi
Знайди слова (тварини)
Знайди слова (тварини) Tìm từ
bởi
Вода в природі
Вода в природі Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Найди пару (десятки+примеры)
Найди пару (десятки+примеры) Khớp cặp
bởi
Помоги Эмоджи найти правильный ответ
Помоги Эмоджи найти правильный ответ Tìm đáp án phù hợp
bởi
Соник и примеры
Соник и примеры Chương trình đố vui
bởi
Анаграми прикметники
Анаграми прикметники Đảo chữ
bởi
1. Реши пример (Просто 0-9)
1. Реши пример (Просто 0-9) Nổ bóng bay
bởi
Present Perfect questions Have you ever...?
Present Perfect questions Have you ever...? Vòng quay ngẫu nhiên
Winter Holidays speaking
Winter Holidays speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple vs. Present Continuous speaking 3
Present Simple vs. Present Continuous speaking 3 Mở hộp
Speaking questions 10
Speaking questions 10 Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes and footwear wider world 2
Clothes and footwear wider world 2 Nối từ
bởi
Talk abou fashion
Talk abou fashion Mở hộp
Focus 1 Voc. 1.1
Focus 1 Voc. 1.1 Hoàn thành câu
Speaking questions 19 (Comparatives)
Speaking questions 19 (Comparatives) Vòng quay ngẫu nhiên
 5 Second Rule (warm-up)
5 Second Rule (warm-up) Thẻ thông tin
I wish/ If only (Past Simple, would, could)
I wish/ If only (Past Simple, would, could) Đố vui
Читай быстро (рус)
Читай быстро (рус) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Погоня в лабиринте (Among us)
Погоня в лабиринте (Among us) Mê cung truy đuổi
bởi
Halloween questions
Halloween questions Thẻ bài ngẫu nhiên
adjectives p II
adjectives p II Nối từ
What time is it?
What time is it? Thẻ bài ngẫu nhiên
Have/has got
Have/has got Đố vui
Food- Speaking questions
Food- Speaking questions Vòng quay ngẫu nhiên
PAST SIMPLE Speaking 30
PAST SIMPLE Speaking 30 Vòng quay ngẫu nhiên
Questions Past Simple /Continuous
Questions Past Simple /Continuous Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple vs Present Continuous
Present Simple vs Present Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas / New Year speaking
Christmas / New Year speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 2. Unit 1.4
Focus 2. Unit 1.4 Đố vui
Speaking time
Speaking time Vòng quay ngẫu nhiên
Have/has got Roadmap A1
Have/has got Roadmap A1 Đố vui
Too + adjective / adjective + enough
Too + adjective / adjective + enough Đố vui
PAST SIMPLE Speaking questions 29
PAST SIMPLE Speaking questions 29 Vòng quay ngẫu nhiên
PAST SIMPLE Speaking questions 28
PAST SIMPLE Speaking questions 28 Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs 1 (Beginner)
Irregular verbs 1 (Beginner) Nối từ
CLOTHES - speaking
CLOTHES - speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Harry Potter Vocabulary
Harry Potter Vocabulary Nối từ
Speaking questions 11 (Food)
Speaking questions 11 (Food) Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking 2: Present Simple vs Present Continuous
Speaking 2: Present Simple vs Present Continuous Vòng quay ngẫu nhiên
Nationalities
Nationalities Tìm đáp án phù hợp
Speaking 'sport'
Speaking 'sport' Thẻ bài ngẫu nhiên
Personality
Personality Nối từ
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Personality (the opposites)
Personality (the opposites) Nối từ
Present Simple or Present Continuous? (group sort)
Present Simple or Present Continuous? (group sort) Sắp xếp nhóm
bởi
Third Conditional
Third Conditional Đố vui
Things you wear
Things you wear Sắp xếp nhóm
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary Nối từ
Verbs and verb phrases about the body
Verbs and verb phrases about the body Tìm đáp án phù hợp
Past Simple regular verbs
Past Simple regular verbs Thẻ bài ngẫu nhiên
What is he/she wearing?
What is he/she wearing? Thẻ bài ngẫu nhiên
Adverbs of frequency A2+
Adverbs of frequency A2+ Đố vui
Questions with be
Questions with be Phục hồi trật tự
Can, can't Roadmap A2
Can, can't Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Group the words (food)
Group the words (food) Sắp xếp nhóm
Warm-up Speaking
Warm-up Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?