7 клас English / ESL Vocabulary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '7 клас english vocabulary'
Daily routines collocations
Nối từ
Texting abbreviations
Lật quân cờ
He / She is wearing .....
Tìm đáp án phù hợp
Days of the week
Nối từ
Clothes. Part 2 (Karpiuk 2, NUS)
Tìm đáp án phù hợp
Turn into Present, Past, Future Passive
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3 Unit 7.4 Communication
Thẻ bài ngẫu nhiên
Personal adjectives
Đố vui
Warm up
Vòng quay ngẫu nhiên
Warm up
Vòng quay ngẫu nhiên
1-10 numbers
Đảo chữ
Means of transport
Hangman (Treo cổ)
Present Perfect Speaking Questions and answers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Can you?
Vòng quay ngẫu nhiên
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Days of the week
Đố vui
Focus 3 Unit 6 Reading
Nối từ
Health
Nối từ
GG4 Unit 4.4
Khớp cặp
Types of books
Thắng hay thua đố vui
Revision GG4 Unit 2
Hoàn thành câu
Film genres
Đố vui
Adjectives for Films GG4 Unit 4.7
Sắp xếp nhóm
Present Simple vs Present Continuous easy
Đúng hay sai
Speaking questions 19 (Comparatives)
Vòng quay ngẫu nhiên
Places in town
Nối từ
Asking questions
Thẻ thông tin
Present Simple/Continuous. Questions 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Nationalities
Tìm đáp án phù hợp
Speaking questions 10
Vòng quay ngẫu nhiên
Warm up food
Đố vui
That's amazing. Vocabulary
Đảo chữ
Warm up seasons + weather
Đố vui
Warm up house
Đố vui
SJ4 M5 Vocabulary
Lật quân cờ
GG2 U6.5 Jobs at home
Tìm đáp án phù hợp
Free-time activities
Tìm đáp án phù hợp
BR PI U1 Companies
Hoàn thành câu
Whose/ Possessive's
Thẻ thông tin
Present Perfect Simple / Present Perfect Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Verb+preposition
Đố vui
Roadmap A2. unit 4. Review
Thẻ bài ngẫu nhiên
FF 3 unit 1 Countries
Nối từ
What time is it?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect questions Have you ever...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Subject and Object Pronouns
Hoàn thành câu
Speaking - prepositions of movement & place
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking 2: Present Simple vs Present Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên