Cộng đồng

8 клас English / ESL Relationships

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '8 клас english relationships'

Назви кислот
Назви кислот Nối từ
Що було б, якщо....
Що було б, якщо.... Mở hộp
Карпюк 8 стр.18-19
Карпюк 8 стр.18-19 Nối từ
Classroom language English File Beginner
Classroom language English File Beginner Nối từ
bởi
Літописні оповіді 5 клас
Літописні оповіді 5 клас Đập chuột chũi
bởi
РОКОКО
РОКОКО Hoàn thành câu
bởi
Властивості степеня, 8 кл
Властивості степеня, 8 кл Tìm đáp án phù hợp
Present Perfect Speaking Questions and answers
Present Perfect Speaking Questions and answers Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Technology
Technology Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Turn into Present, Past, Future Passive
Turn into Present, Past, Future Passive Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
8 клас Квадратний корінь
8 клас Квадратний корінь Vòng quay ngẫu nhiên
Скретч. Інформатика 5-Б клас
Скретч. Інформатика 5-Б клас Mê cung truy đuổi
Speaking questions 10
Speaking questions 10 Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple vs Present Continuous easy
Present Simple vs Present Continuous easy Đúng hay sai
Speaking questions 19 (Comparatives)
Speaking questions 19 (Comparatives) Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes and footwear wider world 2
Clothes and footwear wider world 2 Nối từ
bởi
Nationalities
Nationalities Tìm đáp án phù hợp
Present Simple/Continuous. Questions 3
Present Simple/Continuous. Questions 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
Places in town
Places in town Nối từ
bởi
Parts of the body
Parts of the body Tìm đáp án phù hợp
Asking questions
Asking questions Thẻ thông tin
Speaking: Relationships
Speaking: Relationships Vòng quay ngẫu nhiên
What time is it?
What time is it? Thẻ bài ngẫu nhiên
8 кл "Електризація тіл"
8 кл "Електризація тіл" Mê cung truy đuổi
Adjectives + Prepostions 1
Adjectives + Prepostions 1 Đố vui
Present Simple vs. Present Continuous speaking 3
Present Simple vs. Present Continuous speaking 3 Mở hộp
Focus 2, Unit 3
Focus 2, Unit 3 Nối từ
Winter Holidays speaking
Winter Holidays speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect questions Have you ever...?
Present Perfect questions Have you ever...? Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking - prepositions of movement & place
Speaking - prepositions of movement & place Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking 2: Present Simple vs Present Continuous
Speaking 2: Present Simple vs Present Continuous Vòng quay ngẫu nhiên
Halloween questions
Halloween questions Thẻ bài ngẫu nhiên
adjectives p II
adjectives p II Nối từ
Food- Speaking questions
Food- Speaking questions Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple vs Present Continuous
Present Simple vs Present Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions Past Simple /Continuous
Questions Past Simple /Continuous Vòng quay ngẫu nhiên
Focus 1 Voc. 1.1
Focus 1 Voc. 1.1 Hoàn thành câu
Talk abou fashion
Talk abou fashion Mở hộp
Present Continuous speaking
Present Continuous speaking Vòng quay ngẫu nhiên
 5 Second Rule (warm-up)
5 Second Rule (warm-up) Thẻ thông tin
 Zero First Second conditionals
Zero First Second conditionals Đố vui
Must/mustn't, have to/don't have to, need/ needn't
Must/mustn't, have to/don't have to, need/ needn't Đố vui
Focus 2. Unit 1.4
Focus 2. Unit 1.4 Đố vui
ED/ING Adjectives Speaking
ED/ING Adjectives Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
PAST SIMPLE Speaking questions 28
PAST SIMPLE Speaking questions 28 Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers
Numbers Nối từ
Match up
Match up Nối từ
bởi
I wish/ If only (Past Simple, would, could)
I wish/ If only (Past Simple, would, could) Đố vui
Go getter 4 Unit 1.1 Clothes
Go getter 4 Unit 1.1 Clothes Tìm đáp án phù hợp
Speaking (time - preps)
Speaking (time - preps) Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking time
Speaking time Vòng quay ngẫu nhiên
Practice 3
Practice 3 Hoàn thành câu
bởi
Have/has got Roadmap A1
Have/has got Roadmap A1 Đố vui
CLOTHES - speaking
CLOTHES - speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs 1 (Beginner)
Irregular verbs 1 (Beginner) Nối từ
WW4 Adjectives of emotion
WW4 Adjectives of emotion Nối từ
Ukraine
Ukraine Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?