8 клас English / ESL Shopping
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '8 клас english shopping'
Clothes & Appearance. A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Technology
Vòng quay ngẫu nhiên
Turn into Present, Past, Future Passive
Thẻ bài ngẫu nhiên
wider world 3 unit 1
Nối từ
Focus 1 Unit 1.2
Phục hồi trật tự
WW4 Adjectives of emotion
Nối từ
Ukraine
Đố vui
Countable or uncountable?
Sắp xếp nhóm
Present Perfect Tense.
Phục hồi trật tự
Карпюк 8 стр.18-19
Nối từ
Go Getter 4 Unit 7.4 Communication
Phục hồi trật tự
Places in town
Nối từ
Parts of the body
Tìm đáp án phù hợp
Speaking questions 19 (Comparatives)
Vòng quay ngẫu nhiên
Nationalities
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple/Continuous. Questions 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking questions 10
Vòng quay ngẫu nhiên
Asking questions
Thẻ thông tin
Present Simple vs Present Continuous easy
Đúng hay sai
What time is it?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect questions Have you ever...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Focus 1 Voc. 1.1
Hoàn thành câu
Match up
Nối từ
Talk abou fashion
Mở hộp
Present Continuous speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
5 Second Rule (warm-up)
Thẻ thông tin
Focus 2, Unit 3
Nối từ
Winter Holidays speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives + Prepostions 1
Đố vui
Speaking (time - preps)
Vòng quay ngẫu nhiên
Go getter 4 Unit 1.1 Clothes
Tìm đáp án phù hợp
Speaking - prepositions of movement & place
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking 2: Present Simple vs Present Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Halloween questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
adjectives p II
Nối từ
Practice 3
Hoàn thành câu
Speaking time
Vòng quay ngẫu nhiên
Have/has got Roadmap A1
Đố vui
PAST SIMPLE Speaking questions 28
Vòng quay ngẫu nhiên
Focus 2. Unit 1.4
Đố vui
ED/ING Adjectives Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
CLOTHES - speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs 1 (Beginner)
Nối từ
Food- Speaking questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple vs Present Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions Past Simple /Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Go Getter SB 3, Ex. 5, p. 23
Nối từ
Present simple vs present continuous
Hoàn thành câu
past simple, regular verbs
Nối từ
On Screen 2, Unit 1 Jobs
Thẻ thông tin
Go Getter 3 Unit 8.3
Hoàn thành câu
Present Perfect Simple
Phục hồi trật tự
Warm-up Speaking 2
Vòng quay ngẫu nhiên