Cộng đồng

8 клас Focus 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '8 клас focus 1'

Focus 1 Voc. 1.1
Focus 1 Voc. 1.1 Hoàn thành câu
Focus 1 Voc. 1.1
Focus 1 Voc. 1.1 Hoàn thành câu
Focus 1 Unit 1.2
Focus 1 Unit 1.2 Phục hồi trật tự
вікторина
вікторина Vòng quay ngẫu nhiên
 Focus 1. Unit 1.1. Prepositions
Focus 1. Unit 1.1. Prepositions Đố vui
Назви кислот
Назви кислот Nối từ
Focus 1 (unit 0.1)
Focus 1 (unit 0.1) Đố vui
Focus 1 / 2.5 / Articles
Focus 1 / 2.5 / Articles Đố vui
Focus 1 WB p.28 An email of invitation
Focus 1 WB p.28 An email of invitation Gắn nhãn sơ đồ
bởi
focus 1 WORD STORE 0.6 Rooms and furniture
focus 1 WORD STORE 0.6 Rooms and furniture Hangman (Treo cổ)
Focus 1 Unit 2.1 food containers
Focus 1 Unit 2.1 food containers Sắp xếp nhóm
Focus 1 / U1 / p.13
Focus 1 / U1 / p.13 Nối từ
Focus 1 Unit 2.1 Food p.25
Focus 1 Unit 2.1 Food p.25 Nối từ
bởi
3 Work
3 Work Nối từ
bởi
Focus 1 Unit 3 jobs
Focus 1 Unit 3 jobs Thẻ thông tin
Comparative adjectives
Comparative adjectives Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Food Focus 1
Food Focus 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Яка довжина олівців?
Яка довжина олівців? Gắn nhãn sơ đồ
Clothes (Smart Junior 2)
Clothes (Smart Junior 2) Đố vui
Звукова модель слів. Птахи
Звукова модель слів. Птахи Đảo chữ
Порівняння чисел у межах 4
Порівняння чисел у межах 4 Đố vui
Нумерація чисел у межах 10
Нумерація чисел у межах 10 Đảo chữ
Дециметр
Дециметр Nối từ
Яка довжина олівців? Частина 2
Яка довжина олівців? Частина 2 Gắn nhãn sơ đồ
Focus 1 Unit 5 Test
Focus 1 Unit 5 Test Đố vui
Focus 1 Unit 2.4 resourse 8
Focus 1 Unit 2.4 resourse 8 Hoàn thành câu
Focus 1 3.7 Writing p.45 Ex.8
Focus 1 3.7 Writing p.45 Ex.8 Phục hồi trật tự
bởi
 Мистецтво Бароко
Мистецтво Бароко Chương trình đố vui
bởi
Focus 1. Unit 2 - Food
Focus 1. Unit 2 - Food Gắn nhãn sơ đồ
Що було б, якщо....
Що було б, якщо.... Mở hộp
Focus 1 p.46 ex.1
Focus 1 p.46 ex.1 Hangman (Treo cổ)
bởi
Focus 1. Unit 2 - Food
Focus 1. Unit 2 - Food Sắp xếp nhóm
Focus 1 Unit 6.4
Focus 1 Unit 6.4 Hoàn thành câu
F1 U4.1 ex7
F1 U4.1 ex7 Phục hồi trật tự
bởi
Reading 3.4 + 3.5
Reading 3.4 + 3.5 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Focus 1 unit 0.1
Focus 1 unit 0.1 Nối từ
Focus 1 Unit 0.8
Focus 1 Unit 0.8 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Focus 1 Unit 2.3
Focus 1 Unit 2.3 Hangman (Treo cổ)
Focus 1 Unit 3 revision jobs
Focus 1 Unit 3 revision jobs Đố vui
Focus 1 Review 4
Focus 1 Review 4 Hoàn thành câu
bởi
Дециметр
Дециметр Nối từ
Сольфеджіо 1-2 клас. Гама, Тональність.
Сольфеджіо 1-2 клас. Гама, Тональність. Đố vui
bởi
Хто? Що?
Хто? Що? Đúng hay sai
Лічба десятками
Лічба десятками Phục hồi trật tự
Focus 1. Unit 2 - Food
Focus 1. Unit 2 - Food Thẻ thông tin
Апостроф
Апостроф Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
personality
personality Hangman (Treo cổ)
Fly High 1. Lesson 8
Fly High 1. Lesson 8 Khớp cặp
bởi
Літописні оповіді 5 клас
Літописні оповіді 5 клас Đập chuột chũi
bởi
revsion focus 1 2.3
revsion focus 1 2.3 Đố vui
Free time Questions
Free time Questions Gắn nhãn sơ đồ
Ordering food. Fill in the gaps
Ordering food. Fill in the gaps Hoàn thành câu
Focus 2 Unit 5 Vocabulary
Focus 2 Unit 5 Vocabulary Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?