8 клас Іноземні мови
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '8 клас іноземні мови'
Prepare 5 NUS unit 8
Nối từ
Passive Voice
Phục hồi trật tự
Go Getter 4 Unit 7.4 Communication
Phục hồi trật tự
WW4 Adjectives of emotion
Nối từ
Smart Junior 4 Unit 4
Nối từ
To Be + - ?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Hoàn thành câu
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Les terminaisons des nationalités
Sắp xếp nhóm
Go Getter 3 Unit 8.3
Hoàn thành câu
Present Perfect Simple
Phục hồi trật tự
Genero
Sắp xếp nhóm
Daily, weekly, monthly
Tìm đáp án phù hợp
Have/has got
Đố vui
QUIZ F&F1 Unit 8
Đố vui
Personality (the opposites)
Nối từ
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Past Simple Smart Junior 3 Unit 8
Sắp xếp nhóm
F&F3 Unit 8 a/an/some
Đố vui
Full blast 5 NUS // Module 8 // Round up
Hoàn thành câu
Full blast 5 NUS // Module 8 // 8C
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple. Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions Present Simple (Speak for 2 minutes)
Vòng quay ngẫu nhiên
My Day
Đảo chữ
Can, can't Roadmap A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
His/her...
Đố vui
Verbs and verb phrases about the body
Tìm đáp án phù hợp
good friend Карпюк 8 клас
Nối từ
Things you wear
Sắp xếp nhóm
Group the words (food)
Sắp xếp nhóm
vocabulary focus 2 unit 6
Thẻ bài ngẫu nhiên
About myself
Đố vui
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be"
Sắp xếp nhóm
Environment
Sắp xếp nhóm
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary
Nối từ
What is he/she wearing?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 2. Unit 1.5
Đố vui
Etre
Đố vui
Smart Junior 2. Revision 1
Đố vui
Fly High 2. Lessons 13- 14
Đố vui
Questions with be
Phục hồi trật tự
Do/does
Đố vui
Präpositionen mit DATIV und AKKUSATIV
Sắp xếp nhóm
Materials
Sắp xếp nhóm
Present Simple
Đúng hay sai
Third Conditional
Đố vui
Mecz piłki nożnej
Nối từ
Plural nouns
Hoàn thành câu
Present Continuous
Hoàn thành câu
Modalverb wollen
Đố vui
Focus 3 Unit 4 Reading
Khớp cặp
Modalverb können
Đố vui
Smart Junior 3. Unit 8. Project.
Hoàn thành câu