9 клас Англійська мова
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '9 клас англійська'
Technology
Vòng quay ngẫu nhiên
Focus 3 WORD STORE 1
Nối từ
Focus 2 unit 5
Đố vui
Focus 3 (3.6) Phrasal verbs
Nối từ
Speaking questions 10
Vòng quay ngẫu nhiên
Parts of the body
Tìm đáp án phù hợp
Speaking questions (to know each other)
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking questions 19 (Comparatives)
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Perfect questions Have you ever...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Winter Holidays speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 2, Unit 3
Nối từ
Real Life. Elementary. Unit 1. Present Simple questions
Vòng quay ngẫu nhiên
And; But; So; Because
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Continuous Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Nature speaking
Mở hộp
5 Second Rule (warm-up)
Thẻ thông tin
Talk abou fashion
Mở hộp
What time is it?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 3 Unit 8.3
Hoàn thành câu
Questions order
Phục hồi trật tự
Warm-up Speaking 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Focus 3 unit 1 present perfect vs present perfect continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Halloween questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
adjectives p II
Nối từ
Speaking time
Vòng quay ngẫu nhiên
Have/has got Roadmap A1
Đố vui
Practice 3
Hoàn thành câu
Food- Speaking questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple vs Present Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions Past Simple /Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
PAST SIMPLE Speaking questions 28
Vòng quay ngẫu nhiên
Focus 2. Unit 1.4
Đố vui
Irregular verbs 1 (Beginner)
Nối từ
CLOTHES - speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
ED/ING Adjectives Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Third Conditional
Đố vui
Have/has got
Đố vui
PAST SIMPLE Speaking 30
Vòng quay ngẫu nhiên
PAST SIMPLE Speaking questions 29
Vòng quay ngẫu nhiên
Christmas / New Year speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 1 Voc. 1.1
Hoàn thành câu
Quantifiers
Đố vui
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Tìm đáp án phù hợp
Fly High 4. Lesson 9
Hoàn thành câu
Prepare 3, Unit 9: Sports and Equipment
Sắp xếp nhóm
Fly High 3. Lesson 9
Đố vui
Fly High 2 (Lesson 9)
Đảo chữ
wider world Unit 9.1 Getting around
Sắp xếp nhóm
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Personality (the opposites)
Nối từ
Questions Present Simple (Grammar lesson)
Vòng quay ngẫu nhiên