Cộng đồng

9 клас Англійська мова

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9 клас англійська'

Technology
Technology Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
NATURE AND  THE ENVIRONMENT 9 клас Карпюк
NATURE AND THE ENVIRONMENT 9 клас Карпюк Nối từ
Focus 3 WORD STORE 1
Focus 3 WORD STORE 1 Nối từ
bởi
Focus 2 unit 5
Focus 2 unit 5 Đố vui
Nature and the Environment 9 клас Карпюк
Nature and the Environment 9 клас Карпюк Nối từ
Focus 3 (3.6) Phrasal verbs
Focus 3 (3.6) Phrasal verbs Nối từ
Speaking questions 10
Speaking questions 10 Vòng quay ngẫu nhiên
Parts of the body
Parts of the body Tìm đáp án phù hợp
Speaking questions (to know each other)
Speaking questions (to know each other) Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking questions 19 (Comparatives)
Speaking questions 19 (Comparatives) Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes and footwear wider world 2
Clothes and footwear wider world 2 Nối từ
bởi
Present Perfect questions Have you ever...?
Present Perfect questions Have you ever...? Vòng quay ngẫu nhiên
Winter Holidays speaking
Winter Holidays speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 2, Unit 3
Focus 2, Unit 3 Nối từ
Present Simple vs. Present Continuous speaking 3
Present Simple vs. Present Continuous speaking 3 Mở hộp
Real Life. Elementary. Unit 1. Present Simple questions
Real Life. Elementary. Unit 1. Present Simple questions Vòng quay ngẫu nhiên
And; But; So; Because
And; But; So; Because Vòng quay ngẫu nhiên
Past Continuous Questions
Past Continuous Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Nature speaking
Nature speaking Mở hộp
 5 Second Rule (warm-up)
5 Second Rule (warm-up) Thẻ thông tin
Talk abou fashion
Talk abou fashion Mở hộp
I wish/ If only (Past Simple, would, could)
I wish/ If only (Past Simple, would, could) Đố vui
What time is it?
What time is it? Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly high 2. Unit 9. Possessive adjectives
Fly high 2. Unit 9. Possessive adjectives Nối từ
Solutions Pre-intermediate_ Unit 2
Solutions Pre-intermediate_ Unit 2 Đố vui
bởi
Go Getter 3 Unit 8.3
Go Getter 3 Unit 8.3 Hoàn thành câu
bởi
Questions order
Questions order Phục hồi trật tự
Warm-up Speaking 2
Warm-up Speaking 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Focus 3 unit 1 present perfect vs present perfect continuous
Focus 3 unit 1 present perfect vs present perfect continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
Halloween questions
Halloween questions Thẻ bài ngẫu nhiên
adjectives p II
adjectives p II Nối từ
Speaking time
Speaking time Vòng quay ngẫu nhiên
Have/has got Roadmap A1
Have/has got Roadmap A1 Đố vui
Practice 3
Practice 3 Hoàn thành câu
bởi
Food- Speaking questions
Food- Speaking questions Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple vs Present Continuous
Present Simple vs Present Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions Past Simple /Continuous
Questions Past Simple /Continuous Vòng quay ngẫu nhiên
PAST SIMPLE Speaking questions 28
PAST SIMPLE Speaking questions 28 Vòng quay ngẫu nhiên
Focus 2. Unit 1.4
Focus 2. Unit 1.4 Đố vui
Irregular verbs 1 (Beginner)
Irregular verbs 1 (Beginner) Nối từ
CLOTHES - speaking
CLOTHES - speaking Vòng quay ngẫu nhiên
ED/ING Adjectives Speaking
ED/ING Adjectives Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Third Conditional
Third Conditional Đố vui
Have/has got
Have/has got Đố vui
PAST SIMPLE Speaking 30
PAST SIMPLE Speaking 30 Vòng quay ngẫu nhiên
PAST SIMPLE Speaking questions 29
PAST SIMPLE Speaking questions 29 Vòng quay ngẫu nhiên
Christmas / New Year speaking
Christmas / New Year speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 1 Voc. 1.1
Focus 1 Voc. 1.1 Hoàn thành câu
Quantifiers
Quantifiers Đố vui
bởi
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster Tìm đáp án phù hợp
Fly High 4. Lesson 9
Fly High 4. Lesson 9 Hoàn thành câu
bởi
Prepare 3, Unit 9: Sports and Equipment
Prepare 3, Unit 9: Sports and Equipment Sắp xếp nhóm
bởi
F&F3 UNIT 9 QUIZ comparative and superlative
F&F3 UNIT 9 QUIZ comparative and superlative Đố vui
Fly High 3. Lesson 9
Fly High 3. Lesson 9 Đố vui
bởi
Fly High 2 (Lesson 9)
Fly High 2 (Lesson 9) Đảo chữ
wider world Unit 9.1 Getting around
wider world Unit 9.1 Getting around Sắp xếp nhóm
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Personality (the opposites)
Personality (the opposites) Nối từ
Too + adjective / adjective + enough
Too + adjective / adjective + enough Đố vui
Questions Present Simple (Grammar lesson)
Questions Present Simple (Grammar lesson) Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?