A1 a2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'a1 a2'
Roadmap A2. unit 4. Review
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparatives Roadmap A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
How do you feel if
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple/Continuous; Past Simple
Sắp xếp nhóm
Famous people and nationalities
Thẻ bài ngẫu nhiên
Super Minds 3/ Song
Gắn nhãn sơ đồ
FF 3/ Unit 15/ Reading/ Malory Towers
Hoàn thành câu
FF 2/ Unit 6/ Words
Đố vui
FF 3 Unit 12 Fluency Time 4
Gắn nhãn sơ đồ
FF 2/ Unit 4/ Have you got a milkshake?
Phục hồi trật tự
FF 3/ Prince and the Pauper
Hoàn thành câu
Turn into Present, Past, Future Passive
Thẻ bài ngẫu nhiên
modals of deduction present
Thẻ bài ngẫu nhiên
(1) Present Perfect ( +, -, ?)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Valentine's Day short text A1-A2
Hoàn thành câu
Present Perfect Simple/ Present Perfect Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepositions of time QA
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs
Thẻ thông tin
Countries and nationalities fill the gaps
Thẻ bài ngẫu nhiên
Question words. Present Simple
Phục hồi trật tự
Enflish File. Elementary. Unit 5C. Speaking. Present Simple/ Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Placement test A1-A2
Đố vui
Speakout starter/ Unit 4/ Present Simple
Phục hồi trật tự
Super MInds 3/ Unit 2
Nối từ
Christmas words
Đố vui
Irregular verbs. Practice. Part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adverbs of frequency A2+
Đố vui
Comparative and superlative adjectives cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+. 2A Feelings
Tìm từ
Wie was wo: Informationen über Sie
Thẻ thông tin
Too, not ... enough, (not) as ... as
Hoàn thành câu
Too,not enough
Lật quân cờ
Być
Hoàn thành câu
Clothes Picture Quiz A1-A2
Câu đố hình ảnh
Roadmap A2 Unit 1 Wh-questions card
Thẻ thông tin
Roadmap, A2+, unit 2C, food
Gắn nhãn sơ đồ
Roadmap A2+, unit 2C
Tìm đáp án phù hợp
Jobs A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
RoadMap A2. 9A Health problems
Lật quân cờ
Roadmap A2 (present simple forms)
Hoàn thành câu
Roadmap A2 (3A vocab practice)
Tìm đáp án phù hợp
Roadmap A2 (2B vocab)
Nối từ
Roadmap A2 (3A speaking)
Vòng quay ngẫu nhiên
Lektion 9 (Menschen A2.1) Arbeit und Beruf
Hoàn thành câu
SpeakOut A2+ . Unit 2C - make, accept/refuse offers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities
Gắn nhãn sơ đồ
Roadmap A2+, unit 1A, be do does/speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
School things Get Set Go 1
Đảo chữ
Daily routine speaking (English A2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Dopełniacz
Đố vui