Cộng đồng

Англійська мова A1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська a1'

Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Jobs A1
Jobs A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Być
Być Hoàn thành câu
Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
RM A1. 1A-1C countries & nationalities
RM A1. 1A-1C countries & nationalities Hangman (Treo cổ)
Roadmap 1B Jobs
Roadmap 1B Jobs Thẻ thông tin
Whose/ Possessive's
Whose/ Possessive's Thẻ thông tin
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Solutions elementary/ Unit 1/ Family Nối từ
bởi
Англійська революція
Англійська революція Thứ tự xếp hạng
Warm-up for A1 learners
Warm-up for A1 learners Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A1 (3A. My town)
Roadmap A1 (3A. My town) Nối từ
Prepare 5. Unit 13. Prepositions
Prepare 5. Unit 13. Prepositions Đố vui
bởi
 Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but
Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but Hoàn thành câu
bởi
Roadmap A1 (3A+B+C vocab)
Roadmap A1 (3A+B+C vocab) Thẻ thông tin
How do you feel if
How do you feel if Thẻ bài ngẫu nhiên
English File Elementary 5A Can (communicative)
English File Elementary 5A Can (communicative) Thẻ bài ngẫu nhiên
 Present Simple/Continuous; Past Simple
Present Simple/Continuous; Past Simple Sắp xếp nhóm
Roadmap A2. unit 4. Review
Roadmap A2. unit 4. Review Thẻ bài ngẫu nhiên
Have to Solutions Elementary
Have to Solutions Elementary Thẻ bài ngẫu nhiên
Dopełniacz
Dopełniacz Đố vui
Prepare 5. Unit 11: Entertainment
Prepare 5. Unit 11: Entertainment Đảo chữ
bởi
Famous people and nationalities
Famous people and nationalities Thẻ bài ngẫu nhiên
Czas przeszły
Czas przeszły Đố vui
Grupa -am/-asz
Grupa -am/-asz Đố vui
Gold experience A1. Jobs
Gold experience A1. Jobs Thẻ thông tin
Routine A1
Routine A1 Mở hộp
Sprechen A1
Sprechen A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Verb patterns speaking
Verb patterns speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Körperteile. Kapitel 8. Klasse! A1
Körperteile. Kapitel 8. Klasse! A1 Hangman (Treo cổ)
Comparatives Roadmap A2
Comparatives Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A1 (Unit 1a)
Roadmap A1 (Unit 1a) Thẻ thông tin
FF 2/ UNit 6/ Let`s play after school
FF 2/ UNit 6/ Let`s play after school Nối từ
bởi
Speakout starter/ Unit 4/ Present Simple
Speakout starter/ Unit 4/ Present Simple Đố vui
bởi
FF 3 / Unit 15/ Reading/ Malory Towers
FF 3 / Unit 15/ Reading/ Malory Towers Đố vui
bởi
FF 3 Unit 12  Fluency Time 4
FF 3 Unit 12 Fluency Time 4 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FF 2/ Unit 4/ Have you got a milkshake?
FF 2/ Unit 4/ Have you got a milkshake? Phục hồi trật tự
bởi
Super Minds 3/ Song
Super Minds 3/ Song Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FF 3/ Prince and the Pauper
FF 3/ Prince and the Pauper Hoàn thành câu
bởi
Valentine's Day short text A1-A2
Valentine's Day short text A1-A2 Hoàn thành câu
Have/has got
Have/has got Đố vui
RM A1. 1A countries
RM A1. 1A countries Đố vui
bởi
Have/has got Roadmap A1
Have/has got Roadmap A1 Đố vui
FF 3/ Unit 15/ Reading/ Malory Towers
FF 3/ Unit 15/ Reading/ Malory Towers Hoàn thành câu
bởi
Enflish File. Elementary. Unit 5C. Speaking. Present Simple/ Continuous
Enflish File. Elementary. Unit 5C. Speaking. Present Simple/ Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
Англійська революція (особистості)
Англійська революція (особистості) Sắp xếp nhóm
FF 2/ Unit 6/ Words
FF 2/ Unit 6/ Words Đố vui
bởi
NMT 10 (advertisement)
NMT 10 (advertisement) Đố vui
Question words with be + answers Roadmap A1
Question words with be + answers Roadmap A1 Phục hồi trật tự
Lebende Sätze
Lebende Sätze Phục hồi trật tự
Imperativ. Lektion 20. Menschen A1
Imperativ. Lektion 20. Menschen A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Карпюк, англійська, 4 клас, вправа 2 ст 109
Карпюк, англійська, 4 клас, вправа 2 ст 109 Thứ tự xếp hạng
bởi
Lokale Präpositionen: Dativ. Lektion 13. Menschen A1.2
Lokale Präpositionen: Dativ. Lektion 13. Menschen A1.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Sprechen: müssen/dürfen
Sprechen: müssen/dürfen Mở hộp
RM A1. 1A-1C countries & nationalities
RM A1. 1A-1C countries & nationalities Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?