Cộng đồng

A1 mianownik

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'a1 mianownik'

Mianownik l poj
Mianownik l poj Đố vui
Mianownik - rodzaj (rzeczownik)
Mianownik - rodzaj (rzeczownik) Sắp xếp nhóm
Być
Być Hoàn thành câu
Mianownik liczba mnoga
Mianownik liczba mnoga Sắp xếp nhóm
bởi
Jobs A1
Jobs A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Dopełniacz
Dopełniacz Đố vui
Czas przeszły
Czas przeszły Đố vui
Grupa -am/-asz
Grupa -am/-asz Đố vui
Mianownik/ biernik liczba mnoga 2,3,4
Mianownik/ biernik liczba mnoga 2,3,4 Thẻ bài ngẫu nhiên
Gold experience A1. Jobs
Gold experience A1. Jobs Thẻ thông tin
Sprechen A1
Sprechen A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Körperteile. Kapitel 8. Klasse! A1
Körperteile. Kapitel 8. Klasse! A1 Hangman (Treo cổ)
RM A1. 1A-1C countries & nationalities
RM A1. 1A-1C countries & nationalities Hangman (Treo cổ)
Roadmap A1 (3A. My town)
Roadmap A1 (3A. My town) Nối từ
Lokale Präpositionen: Dativ. Lektion 13. Menschen A1.2
Lokale Präpositionen: Dativ. Lektion 13. Menschen A1.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap 1B Jobs
Roadmap 1B Jobs Thẻ thông tin
Warm-up for A1 learners
Warm-up for A1 learners Vòng quay ngẫu nhiên
Lebende Sätze
Lebende Sätze Phục hồi trật tự
Roadmap A1 (3A+B+C vocab)
Roadmap A1 (3A+B+C vocab) Thẻ thông tin
Whose/ Possessive's
Whose/ Possessive's Thẻ thông tin
Sprechen: müssen/dürfen
Sprechen: müssen/dürfen Mở hộp
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Solutions elementary/ Unit 1/ Family Nối từ
bởi
Imperativ. Lektion 20. Menschen A1
Imperativ. Lektion 20. Menschen A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Mianownik i biernik l.mn
Mianownik i biernik l.mn Sắp xếp nhóm
bởi
Narzędnik l p
Narzędnik l p Đố vui
Lektion 2. Klasse! A1
Lektion 2. Klasse! A1 Vòng quay ngẫu nhiên
RM A1. 1A countries
RM A1. 1A countries Đố vui
bởi
Ja/Nein Frage. Lektion 2. Beste Freunde A1.1
Ja/Nein Frage. Lektion 2. Beste Freunde A1.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2. unit 4. Review
Roadmap A2. unit 4. Review Thẻ bài ngẫu nhiên
Question words with be + answers Roadmap A1
Question words with be + answers Roadmap A1 Phục hồi trật tự
gesund oder ungesund? Lektion 8. Beste Freunde A1.1
gesund oder ungesund? Lektion 8. Beste Freunde A1.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Have/has got Roadmap A1
Have/has got Roadmap A1 Đố vui
Tagesablauf. Lektion 9. Beste Freunde A1.1
Tagesablauf. Lektion 9. Beste Freunde A1.1 Đúng hay sai
Warm up. Lektionen 4-8. Beste Freunde A1.1
Warm up. Lektionen 4-8. Beste Freunde A1.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
A1 Kapitel 4 Von morgens bis abends. Verben
A1 Kapitel 4 Von morgens bis abends. Verben Hoàn thành câu
bởi
Zimmer. Lektion 16. Beste Freunde A1.2
Zimmer. Lektion 16. Beste Freunde A1.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Famous people and nationalities
Famous people and nationalities Thẻ bài ngẫu nhiên
Wann...? / Ordinalzahlen (Datum). Lektion 18. Beste Freunde A1.2
Wann...? / Ordinalzahlen (Datum). Lektion 18. Beste Freunde A1.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Have to Solutions Elementary
Have to Solutions Elementary Thẻ bài ngẫu nhiên
Verb patterns speaking
Verb patterns speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Indefenitpronomen "man"+Orte in der Stadt. Lektion 14. Beste Freunde A1.2
Indefenitpronomen "man"+Orte in der Stadt. Lektion 14. Beste Freunde A1.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Hobbys+starke Verben. Lektion 10. Beste Freunde A1.2
Hobbys+starke Verben. Lektion 10. Beste Freunde A1.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
tut/tun weh. Lektion 11. Beste Freunde A1.2
tut/tun weh. Lektion 11. Beste Freunde A1.2 Sắp xếp nhóm
Orte in der Stadt. Wohin+Akkusativ. Lektion 10. Beste Freunde A1.2
Orte in der Stadt. Wohin+Akkusativ. Lektion 10. Beste Freunde A1.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
sammeln, basteln. Lektion 10. Beste Freunde A1.2
sammeln, basteln. Lektion 10. Beste Freunde A1.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
English File Elementary 5A Can (communicative)
English File Elementary 5A Can (communicative) Thẻ bài ngẫu nhiên
How do you feel if
How do you feel if Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?