Cộng đồng

Англійська мова A2 b1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська a2 b1'

Tenses
Tenses Sắp xếp nhóm
Cooking. Speaking.
Cooking. Speaking. Thẻ bài ngẫu nhiên
2nd Conditional Speaking Task
2nd Conditional Speaking Task Mở hộp
Reflexive Verben A2
Reflexive Verben A2 Vòng quay ngẫu nhiên
Sprechen A2/B1
Sprechen A2/B1 Mở hộp
bởi
Comparative and superlative adjectives cards
Comparative and superlative adjectives cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Placement test A2-B1
Placement test A2-B1 Đố vui
bởi
Erfinden Sie eine Geschichte zu den Bildern
Erfinden Sie eine Geschichte zu den Bildern Thẻ bài ngẫu nhiên
Adverbs of frequency A2+
Adverbs of frequency A2+ Đố vui
Comparatives Roadmap A2
Comparatives Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2. unit 4. Review
Roadmap A2. unit 4. Review Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion) Thẻ thông tin
Roadmap A2 Unit 1 Wh-questions card
Roadmap A2 Unit 1 Wh-questions card Thẻ thông tin
Aufwärmen Deutsch A1
Aufwärmen Deutsch A1 Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Roadmap B1 (4B Discussion about brands) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (present simple forms)
Roadmap A2 (present simple forms) Hoàn thành câu
Wie viele Medien nutze ich? A2.2
Wie viele Medien nutze ich? A2.2 Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations)
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations) Thẻ bài ngẫu nhiên
Small Talk A2-B1
Small Talk A2-B1 Thẻ bài ngẫu nhiên
A2-B1 Appearance
A2-B1 Appearance Đố vui
bởi
Roadmap A2 (3A speaking)
Roadmap A2 (3A speaking) Vòng quay ngẫu nhiên
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Roadmap A2 (2B vocab)
Roadmap A2 (2B vocab) Nối từ
Roadmap A2 (3A vocab practice)
Roadmap A2 (3A vocab practice) Tìm đáp án phù hợp
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals)
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals) Thẻ bài ngẫu nhiên
Too, not ... enough, (not) as ... as
Too, not ... enough, (not) as ... as Hoàn thành câu
bởi
Too,not enough
Too,not enough Lật quân cờ
bởi
Roadmap A2 (Present Simple - choose positive or negative)
Roadmap A2 (Present Simple - choose positive or negative) Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily routine speaking (English A2)
Daily routine speaking (English A2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
controversial speaking 2
controversial speaking 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
warm-up 3
warm-up 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab)
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab) Thẻ bài ngẫu nhiên
OET B1. Money. Vocabulary test. Match the words to complete the sentences
OET B1. Money. Vocabulary test. Match the words to complete the sentences Nối từ
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Solutions elementary/ Unit 1/ Family Nối từ
bởi
Guess the emotion! (Roadmap A2+, 2A. One of those days)
Guess the emotion! (Roadmap A2+, 2A. One of those days) Thẻ bài ngẫu nhiên
Aufwärmen Deutsch A2
Aufwärmen Deutsch A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes B1
Clothes B1 Hoàn thành câu
bởi
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Roadmap B1+, unit 2B, speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap, A2+, unit 2C, food
Roadmap, A2+, unit 2C, food Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Англійська революція
Англійська революція Thứ tự xếp hạng
Roadmap, A2+, unit 2A feelings
Roadmap, A2+, unit 2A feelings Nối từ
bởi
Roadmap B1 (6A. A difficult choice)
Roadmap B1 (6A. A difficult choice) Hoàn thành câu
Work / Job / A2
Work / Job / A2 Hoàn thành câu
Roadmap B1 (4A vocab)
Roadmap B1 (4A vocab) Nối từ
Roadmap B1 (Unit 3 - Revision)
Roadmap B1 (Unit 3 - Revision) Mở hộp
Roadmap B1+  3C Living abroad
Roadmap B1+ 3C Living abroad Thẻ thông tin
prepare 4 unit 2
prepare 4 unit 2 Nối từ
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases Sắp xếp nhóm
bởi
Roadmap A2+ (Unit 3 revision)
Roadmap A2+ (Unit 3 revision) Mở hộp
Roadmap B1+, Eating out, Unit 1A
Roadmap B1+, Eating out, Unit 1A Nối từ
bởi
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice Hoàn thành câu
bởi
RoadMap A2. 9A Health problems
RoadMap A2. 9A Health problems Lật quân cờ
Prepare 5. Unit 13. Prepositions
Prepare 5. Unit 13. Prepositions Đố vui
bởi
Stative & action verbs + both quiz
Stative & action verbs + both quiz Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?