Cộng đồng

Англійська мова A2

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська a2'

Adverbs of frequency A2+
Adverbs of frequency A2+ Đố vui
Comparatives Roadmap A2
Comparatives Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2. unit 4. Review
Roadmap A2. unit 4. Review Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 Unit 1 Wh-questions card
Roadmap A2 Unit 1 Wh-questions card Thẻ thông tin
Roadmap A2 (present simple forms)
Roadmap A2 (present simple forms) Hoàn thành câu
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Roadmap A2 (2B vocab)
Roadmap A2 (2B vocab) Nối từ
Roadmap A2 (3A speaking)
Roadmap A2 (3A speaking) Vòng quay ngẫu nhiên
Too, not ... enough, (not) as ... as
Too, not ... enough, (not) as ... as Hoàn thành câu
bởi
Roadmap A2 (3A vocab practice)
Roadmap A2 (3A vocab practice) Tìm đáp án phù hợp
Too,not enough
Too,not enough Lật quân cờ
bởi
Roadmap A2 (Present Simple - choose positive or negative)
Roadmap A2 (Present Simple - choose positive or negative) Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily routine speaking (English A2)
Daily routine speaking (English A2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab)
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ Unit 6A
Roadmap A2+ Unit 6A Đố vui
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Solutions elementary/ Unit 1/ Family Nối từ
bởi
RoadMap A2 4B Articles
RoadMap A2 4B Articles Đố vui
Guess the emotion! (Roadmap A2+, 2A. One of those days)
Guess the emotion! (Roadmap A2+, 2A. One of those days) Thẻ bài ngẫu nhiên
Parts of the body
Parts of the body Hangman (Treo cổ)
bởi
Roadmap, A2+, unit 2C, food
Roadmap, A2+, unit 2C, food Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Roadmap, A2+, unit 2A feelings
Roadmap, A2+, unit 2A feelings Nối từ
bởi
Roadmap A2+, unit 2C
Roadmap A2+, unit 2C Tìm đáp án phù hợp
bởi
Англійська революція
Англійська революція Thứ tự xếp hạng
RoadMap A2. 9A Health problems
RoadMap A2. 9A Health problems Lật quân cờ
Roadmap A2+ (Unit 3 revision)
Roadmap A2+ (Unit 3 revision) Mở hộp
Prepare 5. Unit 13. Prepositions
Prepare 5. Unit 13. Prepositions Đố vui
bởi
 Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but
Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but Hoàn thành câu
bởi
How do you feel if
How do you feel if Thẻ bài ngẫu nhiên
Lektion 9 (Menschen A2.1) Arbeit und Beruf
Lektion 9 (Menschen A2.1) Arbeit und Beruf Hoàn thành câu
Tenses
Tenses Sắp xếp nhóm
Roadmap A2 (3C questions matching)
Roadmap A2 (3C questions matching) Nối từ
 Present Simple/Continuous; Past Simple
Present Simple/Continuous; Past Simple Sắp xếp nhóm
Present Perfect, Past Simple
Present Perfect, Past Simple Đố vui
Famous people and nationalities
Famous people and nationalities Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+, unit 1A, be do does/speaking
Roadmap A2+, unit 1A, be do does/speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Turn into Present, Past, Future Passive
Turn into Present, Past, Future Passive Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Prepare 5. Unit 11: Entertainment
Prepare 5. Unit 11: Entertainment Đảo chữ
bởi
There is/There are speaking for A2
There is/There are speaking for A2 Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A2 Unit 6C Verb+prepositions
Roadmap A2 Unit 6C Verb+prepositions Nối từ
Was-Were  Questions
Was-Were Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Future Simple for decisions.
Future Simple for decisions. Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple, Present Continuous, Past Simple
Present Simple, Present Continuous, Past Simple Đố vui
Free time speaking
Free time speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
RoadMap A2 1A Street Food video script
RoadMap A2 1A Street Food video script Hoàn thành câu
FF 2/ UNit 6/ Let`s play after school
FF 2/ UNit 6/ Let`s play after school Nối từ
bởi
Speakout starter/ Unit 4/ Present Simple
Speakout starter/ Unit 4/ Present Simple Đố vui
bởi
FF 3/ Prince and the Pauper
FF 3/ Prince and the Pauper Hoàn thành câu
bởi
Super Minds 3/ Song
Super Minds 3/ Song Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FF 3 / Unit 15/ Reading/ Malory Towers
FF 3 / Unit 15/ Reading/ Malory Towers Đố vui
bởi
FF 3 Unit 12  Fluency Time 4
FF 3 Unit 12 Fluency Time 4 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FF 2/ Unit 4/ Have you got a milkshake?
FF 2/ Unit 4/ Have you got a milkshake? Phục hồi trật tự
bởi
Valentine's Day short text A1-A2
Valentine's Day short text A1-A2 Hoàn thành câu
Focus 1. Unit 2 - Food
Focus 1. Unit 2 - Food Thẻ thông tin
Roadmap A2+ - Unit 3C
Roadmap A2+ - Unit 3C Nối từ
bởi
Roadmap A2 Unit 2A
Roadmap A2 Unit 2A Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?