Cộng đồng

Німецька мова A2 prima plus

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'німецька a2 prima plus'

Prima Plus A2 Meine Pläne (Wortschatz+)
Prima Plus A2 Meine Pläne (Wortschatz+) Nối từ
bởi
Roadmap A2+, unit 2C
Roadmap A2+, unit 2C Tìm đáp án phù hợp
bởi
Roadmap, A2+, unit 2A feelings
Roadmap, A2+, unit 2A feelings Nối từ
bởi
Roadmap, A2+, unit 2C, food
Roadmap, A2+, unit 2C, food Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Schulsachen (Sg./Pl.) Prima Plus A1
Schulsachen (Sg./Pl.) Prima Plus A1 Đố vui
bởi
RoadMap A2. 9A Health problems
RoadMap A2. 9A Health problems Lật quân cờ
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Prima plus A1 Uhrzeiten
Prima plus A1 Uhrzeiten Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Roadmap A2+, unit 1A, be do does/speaking
Roadmap A2+, unit 1A, be do does/speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Prima Plus A1: Meine Freizeit: Mein Tag: Elisabeth II
Prima Plus A1: Meine Freizeit: Mein Tag: Elisabeth II Hoàn thành câu
bởi
Prima Plus A1 Thema: Schulsachen
Prima Plus A1 Thema: Schulsachen Đố vui
bởi
 Prima Plus A2 Sport Sprechen
Prima Plus A2 Sport Sprechen Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ - Unit 3C
Roadmap A2+ - Unit 3C Nối từ
bởi
Roadmap A2+ - Unit 4A
Roadmap A2+ - Unit 4A Nối từ
bởi
Roadmap A2 Unit 2A
Roadmap A2 Unit 2A Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap, A2+, unit 2C, Speaking Food
Roadmap, A2+, unit 2C, Speaking Food Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
als / wie - Vergleichen Sie
als / wie - Vergleichen Sie Đố vui
bởi
Prima Plus A2.1 Sprechen
Prima Plus A2.1 Sprechen Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A2+, unit 2A, Past Simple questions
Roadmap A2+, unit 2A, Past Simple questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Roadmap, A2+, unit 3A, Places in the town
Roadmap, A2+, unit 3A, Places in the town Tìm đáp án phù hợp
bởi
Roadmap A2+ Unit 5A jobs, voc present
Roadmap A2+ Unit 5A jobs, voc present Nối từ
bởi
Roadmap A2+ - Unit 4A+B collocations
Roadmap A2+ - Unit 4A+B collocations Nối từ
bởi
Funktionen von "werden"
Funktionen von "werden" Sắp xếp nhóm
bởi
'will' for predictions (Roadmap A2+ 6A)
'will' for predictions (Roadmap A2+ 6A) Phục hồi trật tự
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements.
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements. Thẻ bài ngẫu nhiên
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7 Nối từ
bởi
Was ist richtig? L24 stellen/stehen, legen/liegen
Was ist richtig? L24 stellen/stehen, legen/liegen Đố vui
bởi
Uhrzeit
Uhrzeit Đố vui
bởi
Prima Plus A2 Komparativ
Prima Plus A2 Komparativ Hoàn thành câu
Roadmap A2 Unit 8C
Roadmap A2 Unit 8C Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 Unit 7C
Roadmap A2 Unit 7C Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ Unit 3D
Roadmap A2+ Unit 3D Thẻ bài ngẫu nhiên
Prima plus A2.1 Das schmeckt gut: Spezialitäten
Prima plus A2.1 Das schmeckt gut: Spezialitäten Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Roadmap A2 Put 2-3 questions about the topic
Roadmap A2 Put 2-3 questions about the topic Thẻ bài ngẫu nhiên
Lokale Präpositionen. Lektion 12. Schritte international A2.2
Lokale Präpositionen. Lektion 12. Schritte international A2.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ Unit 3A Grammar
Roadmap A2+ Unit 3A Grammar Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap, A2+, unit 5B, appearance grouping
Roadmap, A2+, unit 5B, appearance grouping Sắp xếp nhóm
bởi
Roadmap A2+ Unit 5C Revision
Roadmap A2+ Unit 5C Revision Mở hộp
Roadmap A2+ Unit 5A Jobs
Roadmap A2+ Unit 5A Jobs Hoàn thành câu
Wortschatz. Lektion 4. Menschen A2.1
Wortschatz. Lektion 4. Menschen A2.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Wechselpräpositionen. Lektion 2. Menschen A2.1
Wechselpräpositionen. Lektion 2. Menschen A2.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Ein Spiel zu den Sätzen mit wenn und dass. Schritte A2
Ein Spiel zu den Sätzen mit wenn und dass. Schritte A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ Unit 5C Shopping
Roadmap A2+ Unit 5C Shopping Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjektivdeklination: kein. Lektion 4. Menschen A2.1
Adjektivdeklination: kein. Lektion 4. Menschen A2.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+, unit 5C, Types of Shops
Roadmap A2+, unit 5C, Types of Shops Nối từ
bởi
Roadmap, A2+, unit 2, Past Simple speaking
Roadmap, A2+, unit 2, Past Simple speaking Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Wortschatz. Lektion 1. Menschen A2.1
Wortschatz. Lektion 1. Menschen A2.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Indirekte Fragen. Schritt B. Lektion 13. Schritte international A2.2
Indirekte Fragen. Schritt B. Lektion 13. Schritte international A2.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Lektion 9 (Menschen A2.1) Arbeit und Beruf
Lektion 9 (Menschen A2.1) Arbeit und Beruf Hoàn thành câu
Conversation starter  Successful people
Conversation starter Successful people Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ Unit 4B Organizing events Vocabulary
Roadmap A2+ Unit 4B Organizing events Vocabulary Đố vui
seit / vor
seit / vor Thẻ thông tin
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?