Cộng đồng

English / ESL A2

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english a2'

Daily routine speaking (English A2)
Daily routine speaking (English A2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Conversation starter Roadmap  Unit 1-5 A2
Conversation starter Roadmap Unit 1-5 A2 Mở hộp
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements.
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements. Thẻ bài ngẫu nhiên
modals of deduction present
modals of deduction present Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Enflish File. Elementary. Unit 5C. Speaking. Present Simple/ Continuous
Enflish File. Elementary. Unit 5C. Speaking. Present Simple/ Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
Adverbs of frequency A2+
Adverbs of frequency A2+ Đố vui
Roadmap A2 Put 2-3 questions about the topic
Roadmap A2 Put 2-3 questions about the topic Thẻ bài ngẫu nhiên
Too, not ... enough, (not) as ... as
Too, not ... enough, (not) as ... as Hoàn thành câu
bởi
Roadmap A2+ Unit 4B Organizing events Vocabulary
Roadmap A2+ Unit 4B Organizing events Vocabulary Đố vui
Too,not enough
Too,not enough Lật quân cờ
bởi
Comparatives Roadmap A2
Comparatives Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 Unit 1 Wh-questions card
Roadmap A2 Unit 1 Wh-questions card Thẻ thông tin
Roadmap A2. unit 4. Review
Roadmap A2. unit 4. Review Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation starter  Successful people
Conversation starter Successful people Thẻ bài ngẫu nhiên
Rooadmap A1-A2 Unit 6C Vocabulary
Rooadmap A1-A2 Unit 6C Vocabulary Đố vui
Roadmap A2 (present simple forms)
Roadmap A2 (present simple forms) Hoàn thành câu
Roadmap A2 (3A speaking)
Roadmap A2 (3A speaking) Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A2 (3A vocab practice)
Roadmap A2 (3A vocab practice) Tìm đáp án phù hợp
Roadmap A2 (2B vocab)
Roadmap A2 (2B vocab) Nối từ
Roadmap A2+ Unit 2B You are never too old
Roadmap A2+ Unit 2B You are never too old Phục hồi trật tự
Roadmap, A2+, unit 2C, food
Roadmap, A2+, unit 2C, food Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Roadmap A2 plus Unit 1A, Make up a question
Roadmap A2 plus Unit 1A, Make up a question Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap, A2+, unit 2A feelings
Roadmap, A2+, unit 2A feelings Nối từ
bởi
Roadmap A2 (Present Simple - choose positive or negative)
Roadmap A2 (Present Simple - choose positive or negative) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab)
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab) Thẻ bài ngẫu nhiên
RoadMap A2. 9A Health problems
RoadMap A2. 9A Health problems Lật quân cờ
Prepositions A2 (English A2)
Prepositions A2 (English A2) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Guess the emotion! (Roadmap A2+, 2A. One of those days)
Guess the emotion! (Roadmap A2+, 2A. One of those days) Thẻ bài ngẫu nhiên
Preposition phrases Roadmap A2 Unit 6A Events
Preposition phrases Roadmap A2 Unit 6A Events Sắp xếp nhóm
Lektion 9 (Menschen A2.1) Arbeit und Beruf
Lektion 9 (Menschen A2.1) Arbeit und Beruf Hoàn thành câu
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Health problems (English A2)
Health problems (English A2) Nối từ
bởi
Expressing movement (English A2)
Expressing movement (English A2) Nối từ
bởi
Speaking - Present Simple/ Continuous (English A2)
Speaking - Present Simple/ Continuous (English A2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Solutions elementary/ Unit 1/ Family Nối từ
bởi
In a cafe - Food, restaurant (English A2)
In a cafe - Food, restaurant (English A2) Hoàn thành câu
bởi
Roadmap A2+ (Unit 3 revision)
Roadmap A2+ (Unit 3 revision) Mở hộp
Roadmap A2 (3C questions matching)
Roadmap A2 (3C questions matching) Nối từ
Turn into Present, Past, Future Passive
Turn into Present, Past, Future Passive Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
English World 2 Unit 5 An Astronaut
English World 2 Unit 5 An Astronaut Phục hồi trật tự
Roadmap A2+ - Unit 3C
Roadmap A2+ - Unit 3C Nối từ
bởi
How do you feel if
How do you feel if Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+, unit 2C
Roadmap A2+, unit 2C Tìm đáp án phù hợp
bởi
Roadmap A2 Unit 2A
Roadmap A2 Unit 2A Thẻ bài ngẫu nhiên
Tenses
Tenses Sắp xếp nhóm
Roadmap A2+ - Unit 4A
Roadmap A2+ - Unit 4A Nối từ
bởi
Famous people and nationalities
Famous people and nationalities Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect, Past Simple
Present Perfect, Past Simple Đố vui
 Present Simple/Continuous; Past Simple
Present Simple/Continuous; Past Simple Sắp xếp nhóm
Conversation starter A2+ Personal details
Conversation starter A2+ Personal details Mở hộp
Wortschatz. Lektion 4. Menschen A2.1
Wortschatz. Lektion 4. Menschen A2.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Lokale Präpositionen. Lektion 12. Schritte international A2.2
Lokale Präpositionen. Lektion 12. Schritte international A2.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Ein Spiel zu den Sätzen mit wenn und dass. Schritte A2
Ein Spiel zu den Sätzen mit wenn und dass. Schritte A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Wechselpräpositionen. Lektion 2. Menschen A2.1
Wechselpräpositionen. Lektion 2. Menschen A2.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Wortschatz. Lektion 1. Menschen A2.1
Wortschatz. Lektion 1. Menschen A2.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Indirekte Fragen. Schritt B. Lektion 13. Schritte international A2.2
Indirekte Fragen. Schritt B. Lektion 13. Schritte international A2.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjektivdeklination: kein. Lektion 4. Menschen A2.1
Adjektivdeklination: kein. Lektion 4. Menschen A2.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?