Cộng đồng

A2 kleidung

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'a2 kleidung'

Menschen A2.1 Lektion 11 Wortschatz (Ukrainisch)
Menschen A2.1 Lektion 11 Wortschatz (Ukrainisch) Thẻ bài ngẫu nhiên
Die Kleidung
Die Kleidung Đố vui
Kleidung
Kleidung Gắn nhãn sơ đồ
Kleidung
Kleidung Gắn nhãn sơ đồ
Kleidung
Kleidung Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Kleidung
Kleidung Nối từ
Kleidung
Kleidung Đố vui
bởi
Kleidung
Kleidung Đố vui
bởi
Kleidung
Kleidung Vòng quay ngẫu nhiên
Kleidung
Kleidung Tìm đáp án phù hợp
Kleidung
Kleidung Tìm đáp án phù hợp
bởi
Adverbs of frequency A2+
Adverbs of frequency A2+ Đố vui
Kleidung
Kleidung Gắn nhãn sơ đồ
Kleidung
Kleidung Sắp xếp nhóm
Kleidung
Kleidung Mê cung truy đuổi
Kleidung
Kleidung Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Kleidung
Kleidung Thẻ bài ngẫu nhiên
Kleidung
Kleidung Đố vui
bởi
Kleidung
Kleidung Hangman (Treo cổ)
Too, not ... enough, (not) as ... as
Too, not ... enough, (not) as ... as Hoàn thành câu
bởi
Too,not enough
Too,not enough Lật quân cờ
bởi
Daily routine speaking (English A2)
Daily routine speaking (English A2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap A2 Unit 1 Wh-questions card
Roadmap A2 Unit 1 Wh-questions card Thẻ thông tin
Comparatives Roadmap A2
Comparatives Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap, A2+, unit 2C, food
Roadmap, A2+, unit 2C, food Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Kleidung (Artikel)
Kleidung (Artikel) Sắp xếp nhóm
Roadmap A2+, unit 2C
Roadmap A2+, unit 2C Tìm đáp án phù hợp
bởi
Roadmap, A2+, unit 2A feelings
Roadmap, A2+, unit 2A feelings Nối từ
bởi
Roadmap A2 Unit 2A
Roadmap A2 Unit 2A Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2. unit 4. Review
Roadmap A2. unit 4. Review Thẻ bài ngẫu nhiên
Die Kleidung Ideen A2 L. 13
Die Kleidung Ideen A2 L. 13 Tìm đáp án phù hợp
bởi
RoadMap A2. 9A Health problems
RoadMap A2. 9A Health problems Lật quân cờ
Roadmap A2 (3A vocab practice)
Roadmap A2 (3A vocab practice) Tìm đáp án phù hợp
Roadmap A2 (present simple forms)
Roadmap A2 (present simple forms) Hoàn thành câu
Roadmap A2+ (Unit 3A - Comparatives)
Roadmap A2+ (Unit 3A - Comparatives) Mở hộp
Roadmap A2 (3A speaking)
Roadmap A2 (3A speaking) Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A2 (2B vocab)
Roadmap A2 (2B vocab) Nối từ
Lektion 9 (Menschen A2.1) Arbeit und Beruf
Lektion 9 (Menschen A2.1) Arbeit und Beruf Hoàn thành câu
Roadmap A2+ (Unit 3 revision)
Roadmap A2+ (Unit 3 revision) Mở hộp
Roadmap A2+, unit 2A, Past Simple questions
Roadmap A2+, unit 2A, Past Simple questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Roadmap A2+, unit 1A, be do does/speaking
Roadmap A2+, unit 1A, be do does/speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities Gắn nhãn sơ đồ
bởi
A2: Kleidung
A2: Kleidung Vòng quay ngẫu nhiên
Kleidung
Kleidung Nối từ
bởi
Kleidung
Kleidung Gắn nhãn sơ đồ
Kleidung
Kleidung Khớp cặp
Kleidung
Kleidung Đố vui
Roadmap A2 (Present Simple - choose positive or negative)
Roadmap A2 (Present Simple - choose positive or negative) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab)
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ - Unit 3C
Roadmap A2+ - Unit 3C Nối từ
bởi
Guess the emotion! (Roadmap A2+, 2A. One of those days)
Guess the emotion! (Roadmap A2+, 2A. One of those days) Thẻ bài ngẫu nhiên
Die Kleidung
Die Kleidung Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A2+ - Unit 4A
Roadmap A2+ - Unit 4A Nối từ
bởi
Past simple (make negative) Solution A2
Past simple (make negative) Solution A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Die Kleidung
Die Kleidung Đố vui
Beschriebe ein Kind
Beschriebe ein Kind Hoàn thành câu
Lokale Präpositionen. Lektion 12. Schritte international A2.2
Lokale Präpositionen. Lektion 12. Schritte international A2.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Perfekt üben. Lektion 1. Menschen A2
Perfekt üben. Lektion 1. Menschen A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?