Cộng đồng

Activities

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.234 kết quả cho 'activities'

Winter activities
Winter activities Thẻ bài ngẫu nhiên
icebreaker questions and activities
icebreaker questions and activities Mở hộp
Sports activities
Sports activities Hoàn thành câu
City
City Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Free-time activities
Free-time activities Tìm đáp án phù hợp
Activities
Activities Nối từ
Next move 1, Unit 5, p.54, "Activities".
Next move 1, Unit 5, p.54, "Activities". Đảo chữ
Second Conditional Speaking
Second Conditional Speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Free-time
Free-time Tìm đáp án phù hợp
Next move 1, Unit 5, p.54
Next move 1, Unit 5, p.54 Nối từ
Activities
Activities Nối từ
bởi
Activities.
Activities. Sắp xếp nhóm
bởi
Activities
Activities Nối từ
Halloween
Halloween Hoàn thành câu
Christmas verbs vocabulary
Christmas verbs vocabulary Nối từ
Have you ever... ?
Have you ever... ? Thẻ bài ngẫu nhiên
Jobs
Jobs Đố vui
bởi
What makes me happy?
What makes me happy? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Give me some advice. Should/shouldn`t
Give me some advice. Should/shouldn`t Thẻ bài ngẫu nhiên
family wheel
family wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Everyday activities
Everyday activities Thẻ bài ngẫu nhiên
Everyday Activities
Everyday Activities Gắn nhãn sơ đồ
Summer Activities
Summer Activities Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Summer Activities
Summer Activities Tìm đáp án phù hợp
bởi
After school collocations
After school collocations Nối từ
Activities
Activities Thẻ bài ngẫu nhiên
activities
activities Thẻ bài ngẫu nhiên
Activities
Activities Khớp cặp
Activities for can/can't
Activities for can/can't Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B1 Speaking - Sport\Outdoor Activities
B1 Speaking - Sport\Outdoor Activities Vòng quay ngẫu nhiên
free time activities
free time activities Vòng quay ngẫu nhiên
DAILY ACTIVITIES
DAILY ACTIVITIES Thẻ bài ngẫu nhiên
Summer activities
Summer activities Thẻ bài ngẫu nhiên
spring activities
spring activities Nối từ
Winter activities
Winter activities Câu đố hình ảnh
bởi
Holiday activities
Holiday activities Tìm đáp án phù hợp
bởi
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 06 What a Great Job! Game 2
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 06 What a Great Job! Game 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 01 Sports and Games Game 2
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 01 Sports and Games Game 2 Phục hồi trật tự
bởi
Free time activities
Free time activities Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Free time activities
Free time activities Sắp xếp nhóm
Sports activities solutions
Sports activities solutions Lật quân cờ
bởi
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Holiday activities. Prepare 6. Unit 7
Holiday activities. Prepare 6. Unit 7 Nối từ
Holiday activities. Prepare 6. Unit 7
Holiday activities. Prepare 6. Unit 7 Nối từ
Daily activities GG1 U 6
Daily activities GG1 U 6 Nối từ
bởi
Fly High Lesson 19 Activities
Fly High Lesson 19 Activities Phục hồi trật tự
After school
After school Tìm đáp án phù hợp
OUTDOOR ACTIVITIES
OUTDOOR ACTIVITIES Tìm đáp án phù hợp
Summer activities
Summer activities Đố vui
bởi
OUTDOOR ACTIVITIES
OUTDOOR ACTIVITIES Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?