Additional lessons
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.787 kết quả cho 'additional lessons'
School subjects
Nối từ
Emotions 2
Đúng hay sai
The United Kingdom Quiz
Đố vui
Fly High 3 Lessons 15-16
Đảo chữ
Fly High 2. Lessons 13- 14
Đố vui
FH 2 lessons 13/14
Nối từ
at the lessons 3 form
Nối từ
School lessons
Nối từ
Lessons 3,4
Thẻ thông tin
Personal details (additional; Roadmap B1 1A)
Hoàn thành câu
Lessons
Thẻ bài ngẫu nhiên
Lessons
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly High 2, lessons 2-8
Mở hộp
Unit 6 Lessons 4-5, Карпюк, англійська, 4 клас вправа 1
Thẻ thông tin
Fly High 2, lessons 5-6
Phục hồi trật tự
Wider World 4 Unit 4.7 (additional exercise)
Sắp xếp nhóm
Lessons
Nối từ
Outcomes Beginner Additional questions Unit 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
3 клас Карпюк Lessons
Tìm đáp án phù hợp
Lessons 2,3 (kitchen)
Nối từ
Smiling Sam 4 Unit 6 Lessons 4-5
Đập chuột chũi
adjectives ( 3 form) pt2
Tìm đáp án phù hợp
Words (Veronika)
Nối từ
Subjects at school pt.3
Đố vui
Professions
Tìm đáp án phù hợp
There is/there are
Nối từ
at the airport pt2
Nối từ
In the kitchen 4
Vòng quay ngẫu nhiên
Rhyme Sofia Kolodchenko
Phục hồi trật tự
words Bohdan Myrunyuk
Đảo chữ
words ( unit 1 along the canal)
Đảo chữ
Food
Nối từ
Christmas rhyme
Thứ tự xếp hạng
Vocabulary
Nối từ
verbs
Đảo chữ
words (miracle morning)
Nối từ
Vasyl's words 20.07
Nối từ
actions
Đảo chữ
small animals
Đảo chữ
My body ❤️
Đảo chữ
Words❤️
Đảo chữ
Life Events
Đảo chữ
Words ( Ivanka)
Đảo chữ
sound "-e"
Đảo chữ
Parts of the body
Tìm đáp án phù hợp
Food
Đảo chữ
Hobbies
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 10-20
Nối từ
Words Vasyl (07.09)
Nối từ
Winter❄️ ( pt.2)
Nối từ
Words (Denys)
Nối từ
Daily routine pt2
Mê cung truy đuổi
Musical instruments
Đảo chữ