Англійська мова Adult learners
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'англійська adult learners'
EF_Elementary 7C_Irregular verbs_1
Đập chuột chũi
Match the words continents and cardinal directions
Gắn nhãn sơ đồ
Англійська революція
Thứ tự xếp hạng
Warm-up for A1 learners
Vòng quay ngẫu nhiên
Body parts
Gắn nhãn sơ đồ
Get 200! Unit 7. Vocabulary
Hoàn thành câu
Questions with to be
Phục hồi trật tự
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Tìm đáp án phù hợp
Family and Friends 3 Unit 8
Nối từ
to be (questions)
Đố vui
Англійська мова. Кольори
Tìm đáp án phù hợp
Present Continuous Affirmative
Phục hồi trật tự
Fly high units 5-7 vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Test for Young Learners
Đố vui
Дні тижня. Англійська мова. 3 клас
Gắn nhãn sơ đồ
NMT 10 (advertisement)
Đố vui
Англійська революція (особистості)
Sắp xếp nhóm
Fly High 2 Unit 3
Đố vui
Ordinal numbers
Khớp cặp
speakout a2+ unit 3a vocab speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
been or gone?
Đố vui
Англійська революція
Nối từ
Getting to know each other
Vòng quay ngẫu nhiên
to be
Hoàn thành câu
Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but
Hoàn thành câu
Fly high Units 1-2
Nối từ
EF Pre-Intermediate_4B_In your basket
Thẻ thông tin
Family and friends 3 unit 5
Đố vui
Do/Does
Chương trình đố vui
Fly high 2
Đố vui
Fly high 2 to be
Đố vui
Who or which?
Thắng hay thua đố vui
Present Simple Affirmative
Chương trình đố vui
Comparative and superlative
Đảo chữ
Fly High 2. Circus Boy. True/False
Đúng hay sai
Present Continuous FF3
Đố vui
Fly high 3. Unit 23
Khớp cặp
Roadmap B2 - Unit 1C - collocations
Hoàn thành câu
Англійська революція (дати)
Nối từ
Months
Tìm từ
FF3 unit 8 food
Hangman (Treo cổ)
am is are questions
Đố vui
Jim's day FF 3 unit 6
Đảo chữ
Карпюк, англійська, 4 клас, вправа 2 ст 109
Thứ tự xếp hạng
Roadmap A2+ - Unit 3C
Nối từ
Roadmap A2+ - Unit 4A
Nối từ