Англійська мова Adult
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'англійська adult'
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Tìm đáp án phù hợp
Англійська мова. Кольори
Tìm đáp án phù hợp
Дні тижня. Англійська мова. 3 клас
Gắn nhãn sơ đồ
Англійська революція
Thứ tự xếp hạng
Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but
Hoàn thành câu
EF_Elementary 7C_Irregular verbs_1
Đập chuột chũi
Roadmap B2 - Unit 1C - collocations
Hoàn thành câu
Англійська революція (особистості)
Sắp xếp nhóm
NMT 10 (advertisement)
Đố vui
Карпюк, англійська, 4 клас, вправа 2 ст 109
Thứ tự xếp hạng
Match the words continents and cardinal directions
Gắn nhãn sơ đồ
Roadmap A2+ - Unit 3C
Nối từ
Roadmap A2+ - Unit 4A
Nối từ
Roadmap B2 - Unit 7B
Sắp xếp nhóm
Roadmap B2 - Unit 2B
Nối từ
Англійська революція
Nối từ
speakout b1+ unit 1c vocab
Thẻ bài ngẫu nhiên
speakout a2+ 1c encouraging
Thẻ bài ngẫu nhiên
speakout a2+ unit 3a vocab speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speakout B1+ 2A GRAMMAR: present perfect continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
speak out b1+ unit1a materials
Thẻ bài ngẫu nhiên
speakout a2+ unit 2c vocab speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
speakout b1+ unit 1c how to...leave a message
Thẻ bài ngẫu nhiên
speakout a2+ unit 3a education
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap C1 - Unit 4A (Adjectives with SELF)
Hoàn thành câu
speak out b1+ unit 1a vocab
Thẻ bài ngẫu nhiên
education speakout a2+ unit 3a
Gắn nhãn sơ đồ
Used to & Would
Đố vui
clarifying information
Sắp xếp nhóm
Англійська революція (дати)
Nối từ
Roadmap C1 - Unit 6C
Hoàn thành câu
Roadmap B2 - Unit 7D
Sắp xếp nhóm
Prepositions of time
Đố vui
Family members
Đảo chữ
Cereal + Dairy Products
Nối từ
Alphabet - order 2
Hoàn thành câu
FF starter Food
Tìm đáp án phù hợp
Roadmap B2 - Unit 5B
Hoàn thành câu
Roadmap B2 - Unit 2B - collocations with "PROBLEM"
Hoàn thành câu
Roadmap B2 - Unit 9B
Nối từ
Roadmap C1 - Unit 4A
Nối từ
Family
Nối từ
Roadmap B1+ - Unit 1A
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2 - Unit 5B
Lật quân cờ
Англійська 1 клас
Nối từ
Roadmap C1 - Unit 8A
Nối từ
Roadmap C1 - Unit 4D
Sắp xếp nhóm
Мій одяг
Tìm từ