Cộng đồng

Іноземні мови Adults br adv vocab

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'іноземні мови adults br adv vocab'

  Speaking test
Speaking test Thẻ bài ngẫu nhiên
Present perfect or present perfect continuous
Present perfect or present perfect continuous Sắp xếp nhóm
 Adverbs and Adjectives
Adverbs and Adjectives Đố vui
The Pres Prefect Cont
The Pres Prefect Cont Hoàn thành câu
modal verbs_use_ functions
modal verbs_use_ functions Nối từ
Past Simple vs Past Continuous
Past Simple vs Past Continuous Đố vui
BR I Negotiations
BR I Negotiations Tìm đáp án phù hợp
explain_translate
explain_translate Vòng quay ngẫu nhiên
Appearance 2
Appearance 2 Đảo chữ
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes Gắn nhãn sơ đồ
Job&work
Job&work Nối từ
Speaking about TV series, films and programs
Speaking about TV series, films and programs Vòng quay ngẫu nhiên
Shopping
Shopping Vòng quay ngẫu nhiên
Слово. Назва, дія та ознака предмета
Слово. Назва, дія та ознака предмета Sắp xếp nhóm
Частини мови.
Частини мови. Sắp xếp nhóm
To Be + - ?
To Be + - ? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Prepare 5 NUS unit 8
Prepare 5 NUS unit 8 Nối từ
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple Hoàn thành câu
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Smart Junior 4 Unit 4
Smart Junior 4 Unit 4 Nối từ
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
LIKE - DONT LIKE
LIKE - DONT LIKE Lật quân cờ
Modals: can/have to
Modals: can/have to Vòng quay ngẫu nhiên
Wenn ich..., dann... (Beste Freunde A2.2 Lektion 31)
Wenn ich..., dann... (Beste Freunde A2.2 Lektion 31) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ (4A. Special days discussion)
Roadmap A2+ (4A. Special days discussion) Thẻ bài ngẫu nhiên
Debate
Debate Thẻ bài ngẫu nhiên
ZNO Leader B2 Unit 5 Family
ZNO Leader B2 Unit 5 Family Nối từ
Години №1. Китайська мова
Години №1. Китайська мова Vòng quay ngẫu nhiên
speaking (elementary)
speaking (elementary) Vòng quay ngẫu nhiên
Partnergespräch Superlativ
Partnergespräch Superlativ Mở hộp
bởi
Appearance 1
Appearance 1 Đảo chữ
she - her, he - his
she - her, he - his Đố vui
go getter 2 unit 0.5
go getter 2 unit 0.5 Thẻ thông tin
conditionals
conditionals Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Imperativo
Imperativo Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Biernik i Narzędnik
Biernik i Narzędnik Đố vui
bởi
Sprechen
Sprechen Thẻ bài ngẫu nhiên
Perfekt (haben oder sein) Winterferien
Perfekt (haben oder sein) Winterferien Đúng hay sai
bởi
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7 Nối từ
bởi
Im Klassenzimmer
Im Klassenzimmer Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Zahlen (Mir fehlen die Worte)
Zahlen (Mir fehlen die Worte) Hoàn thành câu
bởi
Konjugation Präsens ich du er sie
Konjugation Präsens ich du er sie Đố vui
bởi
Past Simple speaking adults
Past Simple speaking adults Thẻ bài ngẫu nhiên
Складнопідрядне речення
Складнопідрядне речення Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A2 (2B vocab)
Roadmap A2 (2B vocab) Nối từ
Roadmap A2 (3A vocab practice)
Roadmap A2 (3A vocab practice) Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Smart Junior 4 Module 6 Our world Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be"
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be" Sắp xếp nhóm
Environment
Environment Sắp xếp nhóm
Months
Months Lật quân cờ
vocabulary focus 2 unit 6
vocabulary focus 2 unit 6 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
This is/ that is, these are/ those are
This is/ that is, these are/ those are Đố vui
Possessive case
Possessive case Đố vui
Протилежності
Протилежності Nối từ
Next move 2 Environment
Next move 2 Environment Hoàn thành câu
 inside, outside, above, below, near
inside, outside, above, below, near Đố vui
About myself
About myself Đố vui
bởi
What are you good at?
What are you good at? Đố vui
bởi
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab)
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab) Thẻ bài ngẫu nhiên
 My Day
My Day Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?