Cộng đồng

Vocabulary Advanced

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocabulary advanced'

Emotions Cutting edge Upper
Emotions Cutting edge Upper Nối từ
bởi
Gerund/infinitive (change in meaning)
Gerund/infinitive (change in meaning) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Speaking cards, Advanced
Speaking cards, Advanced Thẻ bài ngẫu nhiên
12 ADVANCED ADJECTIVES TO LEVEL UP YOUR ENGLISH
12 ADVANCED ADJECTIVES TO LEVEL UP YOUR ENGLISH Nối từ
Idioms describing people
Idioms describing people Nối từ
Useful language (Writing)
Useful language (Writing) Sắp xếp nhóm
Basic Adjectives
Basic Adjectives Đảo chữ
Travelling
Travelling Sắp xếp nhóm
Vocabulary B1 Feelings ed /ing
Vocabulary B1 Feelings ed /ing Đố vui
Opposites
Opposites Nối từ
Jobs (vocab) SO PI
Jobs (vocab) SO PI Tìm đáp án phù hợp
Possesives
Possesives Đố vui
bởi
Cooking verbs True of False
Cooking verbs True of False Đúng hay sai
Cooking Verbs
Cooking Verbs Khớp cặp
Word Formation (Personality adjectives)
Word Formation (Personality adjectives) Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple (regular/irregular verbs)
Past Simple (regular/irregular verbs) Đố vui
bởi
Body Parts
Body Parts Tìm từ
Inversion
Inversion Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
INVERSION
INVERSION Đố vui
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Nối từ
Embracing emotions vocab
Embracing emotions vocab Nối từ
bởi
Two-word phrases/binomials
Two-word phrases/binomials Đố vui
Christmas verbs vocabulary
Christmas verbs vocabulary Nối từ
Personality traits
Personality traits Tìm từ
Opposites
Opposites Đố vui
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Hoàn thành câu
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Nối từ
Articles Advanced
Articles Advanced Lật quân cờ
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
vocabulary
vocabulary Nối từ
bởi
Outcomes Advanced Unit 6 Vocabulary Practice
Outcomes Advanced Unit 6 Vocabulary Practice Hoàn thành câu
bởi
Complex Subject Active
Complex Subject Active Hoàn thành câu
bởi
Advanced Bussiness Collocations in Use, Unit 1
Advanced Bussiness Collocations in Use, Unit 1 Nối từ
Revision. Speaking cards, Advanced
Revision. Speaking cards, Advanced Thẻ bài ngẫu nhiên
Gig ecomony
Gig ecomony Nối từ
bởi
High Fly 4. Vocabulary (lessons 1-5)
High Fly 4. Vocabulary (lessons 1-5) Tìm từ
Make/do Advanced Skipper
Make/do Advanced Skipper Đố vui
bởi
Business Result Upper | unit 4
Business Result Upper | unit 4 Nối từ
bởi
Politics | vocabulary bank c1
Politics | vocabulary bank c1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
EF B2 Unit 3 Top Gear Challenge Vocab Extra
EF B2 Unit 3 Top Gear Challenge Vocab Extra Hoàn thành câu
adverbs of frequency
adverbs of frequency Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Destination  B2 Unit 2 Phrasal verbs
Destination B2 Unit 2 Phrasal verbs Nối từ
say, tell, speak, talk
say, tell, speak, talk Sắp xếp nhóm
bởi
Family and friends 3 Unit 3 My things
Family and friends 3 Unit 3 My things Nổ bóng bay
Rooadmap A1-A2 Unit 6C Vocabulary
Rooadmap A1-A2 Unit 6C Vocabulary Đố vui
Business Result Intermediate | unit 3
Business Result Intermediate | unit 3 Nối từ
bởi
 FF3 My weekend unit 2
FF3 My weekend unit 2 Đảo chữ
Roadmap A2+ Unit 4B Organizing events Vocabulary
Roadmap A2+ Unit 4B Organizing events Vocabulary Đố vui
Speaking questions  (advanced - thinking & learning)
Speaking questions (advanced - thinking & learning) Vòng quay ngẫu nhiên
Cleft sentences
Cleft sentences Lật quân cờ
 Outcomes Advanced Unit 1
Outcomes Advanced Unit 1 Vòng quay ngẫu nhiên
Advanced Continuous aspect (Mistakes)
Advanced Continuous aspect (Mistakes) Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?