Vocabulary Advanced
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'vocabulary advanced'
Emotions Cutting edge Upper
Nối từ
Gerund/infinitive (change in meaning)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking cards, Advanced
Thẻ bài ngẫu nhiên
Idioms describing people
Nối từ
Useful language (Writing)
Sắp xếp nhóm
Basic Adjectives
Đảo chữ
Travelling
Sắp xếp nhóm
Opposites
Nối từ
Jobs (vocab) SO PI
Tìm đáp án phù hợp
Possesives
Đố vui
Cooking verbs True of False
Đúng hay sai
Cooking Verbs
Khớp cặp
Word Formation (Personality adjectives)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Body Parts
Tìm từ
Inversion
Vòng quay ngẫu nhiên
INVERSION
Đố vui
Christmas vocabulary
Nối từ
Embracing emotions vocab
Nối từ
Two-word phrases/binomials
Đố vui
Christmas verbs vocabulary
Nối từ
Speakout Advanced - U3.3 - Vocabulary Review
Thẻ bài ngẫu nhiên
Personality traits
Tìm từ
Opposites
Đố vui
On Screen 3 Unit 1A
Hoàn thành câu
On Screen 3 Unit 1A
Nối từ
Unit 8 Vocabulary (On Screen 2)
Đảo chữ
Articles Advanced
Lật quân cờ
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3
Tìm đáp án phù hợp
vocabulary
Nối từ
Outcomes Advanced Unit 6 Vocabulary Practice
Hoàn thành câu
Inversion (Advanced) speaking activity
Thẻ bài ngẫu nhiên
Advanced Tenses Revision
Mở hộp
Complex Subject Active
Hoàn thành câu
Revision. Speaking cards, Advanced
Thẻ bài ngẫu nhiên
Gig ecomony
Nối từ
Make/do Advanced Skipper
Đố vui
Politics | vocabulary bank c1
Gắn nhãn sơ đồ
EF B2 Unit 3 Top Gear Challenge Vocab Extra
Hoàn thành câu
adverbs of frequency
Gắn nhãn sơ đồ
say, tell, speak, talk
Sắp xếp nhóm
Family and friends 3 Unit 3 My things
Nổ bóng bay
FF3 My weekend unit 2
Đảo chữ
outcomes advanced unit 1
Nối từ
Speaking questions (advanced - thinking & learning)
Vòng quay ngẫu nhiên
Stereotypes. Advanced. Distancing passive
Thẻ bài ngẫu nhiên
Cleft sentences
Lật quân cờ
Outcomes Advanced Unit 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Advanced Continuous aspect (Mistakes)
Vòng quay ngẫu nhiên