Agree or disagree
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'agree or disagree'
Agree or Disagree
Thẻ bài ngẫu nhiên
Agree/Disagree: Travels
Thẻ bài ngẫu nhiên
Agree/disagree
Thẻ bài ngẫu nhiên
Agree - Disagree
Sắp xếp nhóm
Agree-Disagree (speaking)
Mở hộp
Agree-Disagree 1 (speaking)
Mở hộp
Agree-Disagree 2 (speaking)
Mở hộp
Agree & disagree
Thẻ bài ngẫu nhiên
Agree/ Disagree
Thẻ bài ngẫu nhiên
Agree/Disagree: Fashion & Style
Thẻ bài ngẫu nhiên
Rewrite with participle clause, say if you agree or disagree
Thẻ bài ngẫu nhiên
Agree-Disagree 3 (speaking)
Mở hộp
Agree/disagree (production, 2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Agree/Disagree
Đố vui
Agree to disagree
Thẻ bài ngẫu nhiên
Express opinion (agree/disagree)
Vòng quay ngẫu nhiên
Agree or disagree
Thẻ bài ngẫu nhiên
Agree or disagree
Thẻ bài ngẫu nhiên
Agree or disagree
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ways of travelling. Speaking: agree or disagree. Prepare 7. Unit 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Agree or disagree(Adults)-flashcards
Thẻ bài ngẫu nhiên
verb+ing or verb+to
Thẻ thông tin
Materials. Agree / Disagree. Prepare 7. Unit 6
Thẻ bài ngẫu nhiên
WW 1 U 7 Agree - Disagree Responses
Sắp xếp nhóm
Agree/Disagree
Hoàn thành câu
Agree, disagree
Đố vui
Agree/disagree
Thẻ bài ngẫu nhiên
Agree/disagree
Sắp xếp nhóm
Agree/Disagree
Đố vui
Agree/disagree
Thẻ bài ngẫu nhiên
been or gone?
Đố vui
Holiday activities. Agree / Disagree. Prepare 7. Unit 7
Thẻ bài ngẫu nhiên
Holiday Vocabulary. Agree / Disagree. Prepare 7. Unit 3.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives to describe objects. Agree / Disagree. Prepare 7. Unit 6
Thẻ bài ngẫu nhiên
Gerund and infinitive B1+
Đố vui
Adjectives to describe homes. Agree / Disagree. Prepare 7. Unit 4
Thẻ bài ngẫu nhiên
think 4 unit 1 Verbs + gerund and to + infinitive with different meanings
Thẻ bài ngẫu nhiên
Who or which?
Thắng hay thua đố vui
Agree-Disagree (speaking)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conflicts statements Agree/ disagree
Thẻ bài ngẫu nhiên
Agree-disagree Revision 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A2+ (4B vocab, agree/disagree)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Get. Agree / Disagree. Prepare 7. Unit 7
Thẻ bài ngẫu nhiên
sh or ch?
Đúng hay sai
Healthy or unhealthy food
Đúng hay sai
Present Simple. Correct or wrong?
Đúng hay sai
Past Simple or Present Simple
Đúng hay sai
Plural nouns - s or - es
Đúng hay sai
Present Perfect or Past Simple
Đúng hay sai
Agree / Disagree. Sports vocabulary. Prepare 7. Unit 9
Thẻ bài ngẫu nhiên