Іноземні мови Appearance
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'іноземні мови appearance'
Appearance 2
Đảo chữ
Describing people/Lucifer
Thẻ bài ngẫu nhiên
Appearance 1
Đảo chữ
Describing people/Harry Potter
Thẻ bài ngẫu nhiên
appearance
Nối từ
Look like
Tìm đáp án phù hợp
Appearance
Đố vui
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes
Gắn nhãn sơ đồ
Körperteile
Đập chuột chũi
What time is it?
Tìm đáp án phù hợp
conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Job&work
Nối từ
Partnergespräch Superlativ
Mở hộp
Speaking about TV series, films and programs
Vòng quay ngẫu nhiên
Tener
Nối từ
Konjunktiv II Was würdest du tun, wenn...
Thẻ bài ngẫu nhiên
SJ 3. Revision
Đố vui
Ukrainian celebrities
Thẻ bài ngẫu nhiên
Слово. Назва, дія та ознака предмета
Sắp xếp nhóm
To Be + - ?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Hoàn thành câu
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Tìm đáp án phù hợp
Частини мови.
Sắp xếp nhóm
Smart Junior 4 Unit 4
Nối từ
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
LIKE - DONT LIKE
Lật quân cờ
Prepare 5 NUS unit 8
Nối từ
TIERE, Paul, Lisa & Co, A1.1
Nối từ
Debate
Thẻ bài ngẫu nhiên
ZNO Leader B2 Unit 5 Family
Nối từ
Години №1. Китайська мова
Vòng quay ngẫu nhiên
Modals: can/have to
Vòng quay ngẫu nhiên
Wenn ich..., dann... (Beste Freunde A2.2 Lektion 31)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ (4A. Special days discussion)
Thẻ bài ngẫu nhiên
she - her, he - his
Đố vui
go getter 2 unit 0.5
Thẻ thông tin
Biernik i Narzędnik
Đố vui
Imperativo
Thẻ bài ngẫu nhiên
speaking (elementary)
Vòng quay ngẫu nhiên
Perfekt (haben oder sein) Winterferien
Đúng hay sai
Im Klassenzimmer
Gắn nhãn sơ đồ
Doch/Nein
Đố vui
Sprechen
Thẻ bài ngẫu nhiên
Zahlen (Mir fehlen die Worte)
Hoàn thành câu
Obst. Bruno_1_Anagramm
Đảo chữ
Was isst du gern? Bruno und ich 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Складнопідрядне речення
Vòng quay ngẫu nhiên
F&F2 Review Unit 7
Đố vui
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be"
Sắp xếp nhóm
Environment
Sắp xếp nhóm
Etre
Đố vui
My Day
Đảo chữ
Possessive case
Đố vui
Протилежності
Nối từ