As 2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'as 2'
Use "as ... as" or "not so ... as".
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 2. is as...as / isn't as...as
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3 ( unit 2 too, enough, as..as)
Phục hồi trật tự
Smart Junior 2. Module 2
Đố vui
AS 2, Unit 3 Words
Đảo chữ
High Fly 2
Đảo chữ
Go getter 3. Unit 2. REVISION too, enough, as
Thẻ thông tin
Fly High 2. Lessons 13- 14
Đố vui
Smart junior 2 Unit 5 c
Đố vui
Smart junior 2 Unit 4
Đố vui
Smart junior 2 Unit 4c
Đúng hay sai
ff2 unit 2(2)
Nối từ
Smart junior 2 Unit 5 Animals
Đảo chữ
Smart junior 2 Unit 4 Write
Đảo chữ
smart junior 2 Unit 6 Town
Nối từ
as...as
Phục hồi trật tự
Smart Junior 2. Module 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
As ... as
Thẻ thông tin
As ... as
Thẻ thông tin
as...as/ not as .....as
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly high 2
Đố vui
As ... as / not as ... as
Lật quân cờ
As...as / not as...as
Nối từ
Fly High 2 (Circus boy)
Thẻ thông tin
Fly High 2 Unit 17
Đảo chữ
ff2 unti 1(2)
Nối từ
Fly High 2 (25)
Đảo chữ
Smart Junior 2. Module 2c
Tìm đáp án phù hợp
ff2 unit 6(2)
Nối từ
Team together 2 (unit 2- clothes)
Phục hồi trật tự
Animals (can)
Đố vui
Fly High 2 (Lesson 21)
Đảo chữ
Quick Minds 2 Unit 2 Test
Đố vui
Smart Junior 2. Module 1a
Đố vui
Have got/has got
Đố vui
Focus 2 Unit 2 D
Tìm đáp án phù hợp
Compare 2 things (as...as)
Thẻ bài ngẫu nhiên
М. Савка "Босоніжки для Стоніжки"
Hoàn thành câu
Fly High 2 (L9 Grammar)
Nối từ
Pronouns
Tìm đáp án phù hợp
Opposites (Fly High U 1-12)
Nối từ
Academy Stars 2. Unit 3. Our / their things.
Phục hồi trật tự
Smart Junior 2. Module 2а
Khớp cặp
Fly High 2 (Lesson 13)
Đảo chữ
Множення і ділення на 2, 3
Vòng quay ngẫu nhiên
High Fly 2 (24)
Đảo chữ
Team together 2 (unit 3)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Smart Junior 2. Module 5.
Khớp cặp
As ...as, not as...as, enough, too
Phục hồi trật tự
WW 2 Unit 2
Đảo chữ
HSK 2 复习
Đố vui
Fly high Units 1-2
Nối từ