B1 в2 biernik
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'b1 в2 biernik'
Końcówki rodzaj żeński
Đố vui
Aspekt - czas przyszły
Đố vui
Celownik
Đố vui
Odmiana słowa "pieniądze"
Đố vui
Liczebniki + czasowniki
Đố vui
Lera i Ksiusza (czas przeszły)
Vòng quay ngẫu nhiên
Który czyj jaki
Đố vui
Dwaj / trzej / czterej i Dwóch / trzech / czterech
Sắp xếp nhóm
Biernik
Đố vui
Biernik
Đố vui
Biernik LP
Đố vui
Reflexive Verben A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Aufwärmen Deutsch A1
Vòng quay ngẫu nhiên
Wie viele Medien nutze ich? A2.2
Vòng quay ngẫu nhiên
Biernik lp. + jedzenie
Đố vui
Zaimki - biernik
Đố vui
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ 3C Living abroad
Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Sắp xếp nhóm
Speakout Intermediate Unit 1
Nối từ
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice
Hoàn thành câu
SpeakOut Unit 1 Intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Biernik i Narzędnik
Đố vui
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Biernik, narzędnik, dopełniacz
Vòng quay ngẫu nhiên
Zaimki (Narzędnik, Dopełniacz, Biernik)
Hoàn thành câu
Biernik czy dopełniacz
Đố vui
Speaking
Mở hộp
controversial speaking 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparatives B1 Compare two things
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 - Unit 3A
Nối từ
Clothes B1
Hoàn thành câu
Roadmap B1 (Unit 5 revision)
Mở hộp
warm-up 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (5C. Education)
Nối từ
Sprechen B1
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4A vocab)
Nối từ
Roadmap B1 (6A. A difficult choice)
Hoàn thành câu
Roadmap B1+, unit 1B, vocabulary practice
Thẻ thông tin
T1_7A BIERNIK
Thẻ thông tin
Roadmap B1+ (2B. First days)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Mianownik/ biernik liczba mnoga 2,3,4
Thẻ bài ngẫu nhiên
Biernik/Dopełniacz
Thẻ thông tin