Cộng đồng

B1 в2 dopełniacz

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'b1 в2 dopełniacz'

Końcówki rodzaj żeński
Końcówki rodzaj żeński Đố vui
Aspekt - czas przyszły
Aspekt - czas przyszły Đố vui
Celownik
Celownik Đố vui
Liczebniki + czasowniki
Liczebniki + czasowniki Đố vui
Lera i Ksiusza (czas przeszły)
Lera i Ksiusza (czas przeszły) Vòng quay ngẫu nhiên
Który czyj jaki
Który czyj jaki Đố vui
Dopełniacz
Dopełniacz Thẻ bài ngẫu nhiên
Dopełniacz
Dopełniacz Thẻ bài ngẫu nhiên
Dopełniacz
Dopełniacz Tìm đáp án phù hợp
Dopełniacz
Dopełniacz Đố vui
Miesiące
Miesiące Nối từ
Reflexive Verben A2
Reflexive Verben A2 Vòng quay ngẫu nhiên
Aufwärmen Deutsch A1
Aufwärmen Deutsch A1 Vòng quay ngẫu nhiên
Wie viele Medien nutze ich? A2.2
Wie viele Medien nutze ich? A2.2 Vòng quay ngẫu nhiên
Dopełniacz
Dopełniacz Tìm đáp án phù hợp
Dopełniacz
Dopełniacz Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Dopełniacz zaimki
Dopełniacz zaimki Thẻ bài ngẫu nhiên
Dopełniacz ćw
Dopełniacz ćw Hoàn thành câu
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion) Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Roadmap B1+, unit 2B, speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations)
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Roadmap B1 (4B Discussion about brands) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+  3C Living abroad
Roadmap B1+ 3C Living abroad Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases Sắp xếp nhóm
bởi
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice Hoàn thành câu
bởi
Roadmap B1+, Eating out, Unit 1A
Roadmap B1+, Eating out, Unit 1A Nối từ
bởi
SpeakOut Unit 1 Intermediate
SpeakOut Unit 1 Intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap B1 + (Unit 1-2 revision)
Roadmap B1 + (Unit 1-2 revision) Mở hộp
Biernik, narzędnik, dopełniacz
Biernik, narzędnik, dopełniacz Vòng quay ngẫu nhiên
Vocabulary B1 Feelings ed /ing
Vocabulary B1 Feelings ed /ing Đố vui
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals)
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals) Thẻ bài ngẫu nhiên
Dopełniacz l p (przykłady na a/u)
Dopełniacz l p (przykłady na a/u) Đố vui
Speaking
Speaking Mở hộp
Comparatives B1 Compare two things
Comparatives B1 Compare two things Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (Unit 5 revision)
Roadmap B1 (Unit 5 revision) Mở hộp
controversial speaking 2
controversial speaking 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 - Unit 3A
Roadmap B1 - Unit 3A Nối từ
bởi
Clothes B1
Clothes B1 Hoàn thành câu
bởi
Roadmap B1+, unit 2B, practice quiz
Roadmap B1+, unit 2B, practice quiz Đố vui
bởi
warm-up 3
warm-up 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
Sprechen B1
Sprechen B1 Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (5C. Education)
Roadmap B1+ (5C. Education) Nối từ
Roadmap B1 (4A vocab)
Roadmap B1 (4A vocab) Nối từ
Roadmap B1 (Unit 3 - Revision)
Roadmap B1 (Unit 3 - Revision) Mở hộp
OET B1. Money. Vocabulary test. Match the words to complete the sentences
OET B1. Money. Vocabulary test. Match the words to complete the sentences Nối từ
Roadmap, B1+, unit 1C phrasal verbs
Roadmap, B1+, unit 1C phrasal verbs Nối từ
bởi
Dopełniacz r.m.
Dopełniacz r.m. Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?