Англійська мова B1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'англійська b1'
Англійська революція
Thứ tự xếp hạng
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Thẻ thông tin
Aufwärmen Deutsch A1
Vòng quay ngẫu nhiên
Reflexive Verben A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Wie viele Medien nutze ich? A2.2
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Tìm đáp án phù hợp
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Англійська мова. Кольори
Tìm đáp án phù hợp
controversial speaking 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 1A words
Nối từ
warm-up 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (2A. Present Simple and Continuous)
Vòng quay ngẫu nhiên
Дні тижня. Англійська мова. 3 клас
Gắn nhãn sơ đồ
Англійська революція (особистості)
Sắp xếp nhóm
NMT 10 (advertisement)
Đố vui
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Англійська революція
Nối từ
Roadmap B1 (6A. A difficult choice)
Hoàn thành câu
Clothes B1
Hoàn thành câu
Roadmap B1 (Unit 5 revision)
Mở hộp
Roadmap B1 (4A vocab)
Nối từ
Roadmap B1+, unit 1B, vocabulary practice
Thẻ thông tin
Roadmap B1+ 3C Living abroad
Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Sắp xếp nhóm
Roadmap B1+ (2B. First days)
Thẻ bài ngẫu nhiên
English File Intermediate Unit 3
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice
Hoàn thành câu
Speakout Intermediate Unit 1
Nối từ
Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but
Hoàn thành câu
Tenses
Sắp xếp nhóm
bucket list Roadmap b1 3 U
Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (4C vocab)
Đố vui
Roadmap B1+ Unit 1B
Nối từ
Roadmap B1+ Unit 1B
Sắp xếp nhóm
Past Perfect Race B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
I wish... B1-B2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 - Unit 3A
Nối từ
SO B1+ Unit 3B necessity, obligation, permission - answer
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking
Mở hộp
Comparatives B1 Compare two things
Thẻ bài ngẫu nhiên
Англійська революція (дати)
Nối từ
Roadmap B1+ 2C
Nối từ
Sprechen B1
Vòng quay ngẫu nhiên