Cộng đồng

Англійська мова B1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська b1'

Англійська революція
Англійська революція Thứ tự xếp hạng
Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
Prepare 5. Unit 11: Entertainment
Prepare 5. Unit 11: Entertainment Đảo chữ
bởi
Prepare 5. Unit 13. Prepositions
Prepare 5. Unit 13. Prepositions Đố vui
bởi
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion) Thẻ thông tin
Aufwärmen Deutsch A1
Aufwärmen Deutsch A1 Vòng quay ngẫu nhiên
Reflexive Verben A2
Reflexive Verben A2 Vòng quay ngẫu nhiên
Wie viele Medien nutze ich? A2.2
Wie viele Medien nutze ich? A2.2 Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Roadmap B1 (4B Discussion about brands) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations)
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations) Thẻ bài ngẫu nhiên
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals)
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 + (Unit 1-2 revision)
Roadmap B1 + (Unit 1-2 revision) Mở hộp
controversial speaking 2
controversial speaking 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 1A words
Roadmap B1 Unit 1A words Nối từ
warm-up 3
warm-up 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (2A. Present Simple and Continuous)
Roadmap B1+ (2A. Present Simple and Continuous) Vòng quay ngẫu nhiên
Англійська революція (особистості)
Англійська революція (особистості) Sắp xếp nhóm
NMT 10 (advertisement)
NMT 10 (advertisement) Đố vui
OET B1. Money. Vocabulary test. Match the words to complete the sentences
OET B1. Money. Vocabulary test. Match the words to complete the sentences Nối từ
Roadmap B1+, unit 2B, practice quiz
Roadmap B1+, unit 2B, practice quiz Đố vui
bởi
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Roadmap B1+, unit 2B, speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Англійська революція
Англійська революція Nối từ
Roadmap B1 (6A. A difficult choice)
Roadmap B1 (6A. A difficult choice) Hoàn thành câu
Clothes B1
Clothes B1 Hoàn thành câu
bởi
Roadmap B1 (Unit 5 revision)
Roadmap B1 (Unit 5 revision) Mở hộp
Roadmap B1 (4A vocab)
Roadmap B1 (4A vocab) Nối từ
Roadmap B1 (Unit 3 - Revision)
Roadmap B1 (Unit 3 - Revision) Mở hộp
Roadmap, B1+, unit 1C phrasal verbs
Roadmap, B1+, unit 1C phrasal verbs Nối từ
bởi
Roadmap B1+, unit 1B, vocabulary practice
Roadmap B1+, unit 1B, vocabulary practice Thẻ thông tin
bởi
Roadmap B1+  3C Living abroad
Roadmap B1+ 3C Living abroad Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases Sắp xếp nhóm
bởi
Roadmap B1+ (2B. First days)
Roadmap B1+ (2B. First days) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, Eating out, Unit 1A
Roadmap B1+, Eating out, Unit 1A Nối từ
bởi
English File Intermediate Unit 3
English File Intermediate Unit 3 Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice Hoàn thành câu
bởi
 Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but
Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but Hoàn thành câu
bởi
Tenses
Tenses Sắp xếp nhóm
bucket list Roadmap b1 3 U
bucket list Roadmap b1 3 U Thẻ thông tin
bởi
Prepare 5 NUS. Unit 14. Going out
Prepare 5 NUS. Unit 14. Going out Nối từ
bởi
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap B1+ (4C vocab)
Roadmap B1+ (4C vocab) Đố vui
Vocabulary B1 Feelings ed /ing
Vocabulary B1 Feelings ed /ing Đố vui
Roadmap B1+ Unit 1B
Roadmap B1+ Unit 1B Nối từ
Roadmap B1+ Unit 1B
Roadmap B1+ Unit 1B Sắp xếp nhóm
Past Perfect Race B1
Past Perfect Race B1 Thẻ bài ngẫu nhiên
I wish... B1-B2
I wish... B1-B2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 - Unit 3A
Roadmap B1 - Unit 3A Nối từ
bởi
SO B1+ Unit 3B necessity, obligation, permission - answer
SO B1+ Unit 3B necessity, obligation, permission - answer Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Speaking
Speaking Mở hộp
Comparatives B1 Compare two things
Comparatives B1 Compare two things Thẻ bài ngẫu nhiên
Англійська революція (дати)
Англійська революція (дати) Nối từ
Roadmap B1+ 2C
Roadmap B1+ 2C Nối từ
bởi
Sprechen B1
Sprechen B1 Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?