Іноземні мови B2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'іноземні мови b2'
conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Körperteile
Đập chuột chũi
Konjunktiv II Was würdest du tun, wenn...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tener
Nối từ
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes
Gắn nhãn sơ đồ
Appearance 2
Đảo chữ
Speaking about TV series, films and programs
Vòng quay ngẫu nhiên
Job&work
Nối từ
Partnergespräch Superlativ
Mở hộp
ZNO Leader B2 Unit 5 Family
Nối từ
Слово. Назва, дія та ознака предмета
Sắp xếp nhóm
To Be + - ?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS unit 8
Nối từ
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
LIKE - DONT LIKE
Lật quân cờ
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Hoàn thành câu
Smart Junior 4 Unit 4
Nối từ
Частини мови.
Sắp xếp nhóm
TIERE, Paul, Lisa & Co, A1.1
Nối từ
Debate
Thẻ bài ngẫu nhiên
Години №1. Китайська мова
Vòng quay ngẫu nhiên
Modals: can/have to
Vòng quay ngẫu nhiên
Wenn ich..., dann... (Beste Freunde A2.2 Lektion 31)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ (4A. Special days discussion)
Thẻ bài ngẫu nhiên
speaking (elementary)
Vòng quay ngẫu nhiên
Appearance 1
Đảo chữ
she - her, he - his
Đố vui
Biernik i Narzędnik
Đố vui
Imperativo
Thẻ bài ngẫu nhiên
go getter 2 unit 0.5
Thẻ thông tin
Doch/Nein
Đố vui
Perfekt (haben oder sein) Winterferien
Đúng hay sai
Im Klassenzimmer
Gắn nhãn sơ đồ
Sprechen
Thẻ bài ngẫu nhiên
Zahlen (Mir fehlen die Worte)
Hoàn thành câu
Obst. Bruno_1_Anagramm
Đảo chữ
Was isst du gern? Bruno und ich 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Складнопідрядне речення
Vòng quay ngẫu nhiên
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be"
Sắp xếp nhóm
Environment
Sắp xếp nhóm
F&F2 Review Unit 7
Đố vui
Next move 2 Environment
Hoàn thành câu
Months
Lật quân cờ
vocabulary focus 2 unit 6
Thẻ bài ngẫu nhiên
Etre
Đố vui
My Day
Đảo chữ
Possessive case
Đố vui
Протилежності
Nối từ
Fly High 2. Lessons 13- 14
Đố vui
Мій день
Gắn nhãn sơ đồ
About myself
Đố vui