Cộng đồng

Vocabulary B2

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocabulary b2'

Useful language (Writing)
Useful language (Writing) Sắp xếp nhóm
Converstion starter B2 Roadmap 1A Vocabulary
Converstion starter B2 Roadmap 1A Vocabulary Mở hộp
Roadmap b2+ unit 1B Vocabulary, Extra
Roadmap b2+ unit 1B Vocabulary, Extra Nối từ
bởi
Emotions Cutting edge Upper
Emotions Cutting edge Upper Nối từ
bởi
Roadmap B2+ Unit 2A
Roadmap B2+ Unit 2A Tìm đáp án phù hợp
bởi
Basic Adjectives
Basic Adjectives Đảo chữ
Opposites
Opposites Nối từ
Possesives
Possesives Đố vui
bởi
Jobs (vocab) SO PI
Jobs (vocab) SO PI Tìm đáp án phù hợp
Vocabulary B1 Feelings ed /ing
Vocabulary B1 Feelings ed /ing Đố vui
Word Formation (Personality adjectives)
Word Formation (Personality adjectives) Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple (regular/irregular verbs)
Past Simple (regular/irregular verbs) Đố vui
bởi
Body Parts
Body Parts Tìm từ
Travelling
Travelling Sắp xếp nhóm
Cooking verbs True of False
Cooking verbs True of False Đúng hay sai
Idioms describing people
Idioms describing people Nối từ
conditionals
conditionals Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Cooking Verbs
Cooking Verbs Khớp cặp
Destination  B2 Unit 2 Phrasal verbs
Destination B2 Unit 2 Phrasal verbs Nối từ
Roadmap B2+ Unit 1 Vocab Revision PART 2
Roadmap B2+ Unit 1 Vocab Revision PART 2 Hoàn thành câu
bởi
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Nối từ
Speaking
Speaking Mở hộp
Roadmap B2 - Unit 1 - questions
Roadmap B2 - Unit 1 - questions Phục hồi trật tự
bởi
Roadmap B2+ 1C
Roadmap B2+ 1C Hoàn thành câu
bởi
Wortaschatz. Lektion 1. Sicher aktuell B2.1
Wortaschatz. Lektion 1. Sicher aktuell B2.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Oxford Exam Trainer B2 (Unit 2)
Oxford Exam Trainer B2 (Unit 2) Đố vui
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Hoàn thành câu
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Nối từ
Christmas verbs vocabulary
Christmas verbs vocabulary Nối từ
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
EF B2 Unit 3 Top Gear Challenge Vocab Extra
EF B2 Unit 3 Top Gear Challenge Vocab Extra Hoàn thành câu
Opposites
Opposites Đố vui
Personality traits
Personality traits Tìm từ
vocabulary
vocabulary Nối từ
bởi
B2+ Roadmap Unit 1 Vocab revision PART 1
B2+ Roadmap Unit 1 Vocab revision PART 1 Hoàn thành câu
bởi
Ebglish File Compound adjectives
Ebglish File Compound adjectives Hoàn thành câu
Complete FCE. Unit 5. Speaking. (Reading, practising new words)
Complete FCE. Unit 5. Speaking. (Reading, practising new words) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2 Practice questions
Roadmap B2 Practice questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2 - Unit 1C - collocations
Roadmap B2 - Unit 1C - collocations Hoàn thành câu
bởi
Aufwärmen Deutsch A2
Aufwärmen Deutsch A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking Education
Speaking Education Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B2 Unit 1B past forms
Roadmap B2 Unit 1B past forms Thẻ bài ngẫu nhiên
 Roadmap B2 unit 1A Vocabulary
Roadmap B2 unit 1A Vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
New Year 2022
New Year 2022 Thẻ bài ngẫu nhiên
b2
b2 Đố vui
IELTS 3 speaking health
IELTS 3 speaking health Vòng quay ngẫu nhiên
Outcomes B2 Unit 8 Vocabulary
Outcomes B2 Unit 8 Vocabulary Hoàn thành câu
bởi
Roadmap B2+ unit 1C vocabulary
Roadmap B2+ unit 1C vocabulary Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B2 unit 1A Vocabulary
Roadmap B2 unit 1A Vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
generator of sentences for Present Continuous B2 Level
generator of sentences for Present Continuous B2 Level Vòng quay ngẫu nhiên
B2 m6b grammar name 3 things Passive voice
B2 m6b grammar name 3 things Passive voice Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?