Cộng đồng

Beyond a2

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'beyond a2'

Adverbs of frequency A2+
Adverbs of frequency A2+ Đố vui
Too, not ... enough, (not) as ... as
Too, not ... enough, (not) as ... as Hoàn thành câu
bởi
Too,not enough
Too,not enough Lật quân cờ
bởi
Roadmap A2 Unit 1 Wh-questions card
Roadmap A2 Unit 1 Wh-questions card Thẻ thông tin
Comparatives Roadmap A2
Comparatives Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap, A2+, unit 2C, food
Roadmap, A2+, unit 2C, food Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Roadmap A2. unit 4. Review
Roadmap A2. unit 4. Review Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+, unit 2C
Roadmap A2+, unit 2C Tìm đáp án phù hợp
bởi
Roadmap, A2+, unit 2A feelings
Roadmap, A2+, unit 2A feelings Nối từ
bởi
RoadMap A2. 9A Health problems
RoadMap A2. 9A Health problems Lật quân cờ
Roadmap A2 (3A speaking)
Roadmap A2 (3A speaking) Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A2 (present simple forms)
Roadmap A2 (present simple forms) Hoàn thành câu
Roadmap A2 (3A vocab practice)
Roadmap A2 (3A vocab practice) Tìm đáp án phù hợp
Roadmap A2 (2B vocab)
Roadmap A2 (2B vocab) Nối từ
Lektion 9 (Menschen A2.1) Arbeit und Beruf
Lektion 9 (Menschen A2.1) Arbeit und Beruf Hoàn thành câu
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Roadmap A2+, unit 1A, be do does/speaking
Roadmap A2+, unit 1A, be do does/speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Daily routine speaking (English A2)
Daily routine speaking (English A2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap A2 (Present Simple - choose positive or negative)
Roadmap A2 (Present Simple - choose positive or negative) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab)
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab) Thẻ bài ngẫu nhiên
Guess the emotion! (Roadmap A2+, 2A. One of those days)
Guess the emotion! (Roadmap A2+, 2A. One of those days) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ - Unit 3C
Roadmap A2+ - Unit 3C Nối từ
bởi
Roadmap A2 Unit 2A
Roadmap A2 Unit 2A Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ - Unit 4A
Roadmap A2+ - Unit 4A Nối từ
bởi
Lokale Präpositionen. Lektion 12. Schritte international A2.2
Lokale Präpositionen. Lektion 12. Schritte international A2.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Solutions elementary/ Unit 1/ Family Nối từ
bởi
Wechselpräpositionen. Lektion 2. Menschen A2.1
Wechselpräpositionen. Lektion 2. Menschen A2.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Ein Spiel zu den Sätzen mit wenn und dass. Schritte A2
Ein Spiel zu den Sätzen mit wenn und dass. Schritte A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Wortschatz. Lektion 4. Menschen A2.1
Wortschatz. Lektion 4. Menschen A2.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Wortschatz. Lektion 1. Menschen A2.1
Wortschatz. Lektion 1. Menschen A2.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Parts of the body
Parts of the body Hangman (Treo cổ)
bởi
Roadmap A2+ Unit 6A
Roadmap A2+ Unit 6A Đố vui
Adjektivdeklination: kein. Lektion 4. Menschen A2.1
Adjektivdeklination: kein. Lektion 4. Menschen A2.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Indirekte Fragen. Schritt B. Lektion 13. Schritte international A2.2
Indirekte Fragen. Schritt B. Lektion 13. Schritte international A2.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
RoadMap A2 4B Articles
RoadMap A2 4B Articles Đố vui
Roadmap, A2+, unit 2C, Speaking Food
Roadmap, A2+, unit 2C, Speaking Food Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Roadmap A2 Unit 6C Verb+prepositions
Roadmap A2 Unit 6C Verb+prepositions Nối từ
Roadmap A2+ (Unit 3 revision)
Roadmap A2+ (Unit 3 revision) Mở hộp
Roadmap A2+ (Unit 3A - Comparatives)
Roadmap A2+ (Unit 3A - Comparatives) Mở hộp
Roadmap A2 (3C questions matching)
Roadmap A2 (3C questions matching) Nối từ
Roadmap A2+ - Unit 4A+B collocations
Roadmap A2+ - Unit 4A+B collocations Nối từ
bởi
Roadmap A2+, unit 2A, Past Simple questions
Roadmap A2+, unit 2A, Past Simple questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Roadmap, A2+, unit 3A, Places in the town
Roadmap, A2+, unit 3A, Places in the town Tìm đáp án phù hợp
bởi
Conversation starter Roadmap  Unit 1-5 A2
Conversation starter Roadmap Unit 1-5 A2 Mở hộp
Roadmap A2+ Unit 5A jobs, voc present
Roadmap A2+ Unit 5A jobs, voc present Nối từ
bởi
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements.
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements. Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ (4A. Special days discussion)
Roadmap A2+ (4A. Special days discussion) Thẻ bài ngẫu nhiên
dass-Sätze: Lektion 10 Menschen A2.1
dass-Sätze: Lektion 10 Menschen A2.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
There is/There are speaking for A2
There is/There are speaking for A2 Vòng quay ngẫu nhiên
Turn into Present, Past, Future Passive
Turn into Present, Past, Future Passive Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
'will' for predictions (Roadmap A2+ 6A)
'will' for predictions (Roadmap A2+ 6A) Phục hồi trật tự
Sprechen A2
Sprechen A2 Mở hộp
English World 2 Unit 5 An Astronaut
English World 2 Unit 5 An Astronaut Phục hồi trật tự
Lektion 8 (Menschen A2.1)
Lektion 8 (Menschen A2.1) Hoàn thành câu
Roadmap. Should/Shouldn't
Roadmap. Should/Shouldn't Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparatives, Superlatives. Speaking. Roadmap A2/A2+
Comparatives, Superlatives. Speaking. Roadmap A2/A2+ Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?