Cộng đồng

Business partner c1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'business partner c1'

Business  Partner C1 - Unit 4.2
Business Partner C1 - Unit 4.2 Hoàn thành câu
bởi
BP B1, 1.1 (transferable skills, gap fill)
BP B1, 1.1 (transferable skills, gap fill) Tìm đáp án phù hợp
Transferable skills (2)
Transferable skills (2) Nối từ
Transferable skills (1)
Transferable skills (1) Tìm đáp án phù hợp
BP B1, U 1.2 (asking for advice card, with prompts)
BP B1, U 1.2 (asking for advice card, with prompts) Thẻ bài ngẫu nhiên
BP B1, 1.1 (qualities, continue the sentence, semi)
BP B1, 1.1 (qualities, continue the sentence, semi) Thẻ bài ngẫu nhiên
BP A2+ 3.1 (vocab, meaning)
BP A2+ 3.1 (vocab, meaning) Hoàn thành câu
Roadmap C1 - Unit 6D
Roadmap C1 - Unit 6D Lật quân cờ
bởi
Business Partner C1 - unit 3.1
Business Partner C1 - unit 3.1 Hoàn thành câu
bởi
/don't use/ BP B1, 1.1 (transferable skills, 2)
/don't use/ BP B1, 1.1 (transferable skills, 2) Nối từ
BP B1, 1.1 (form)
BP B1, 1.1 (form) Sắp xếp nhóm
BP B1, U 1.1 (skills and qualities)
BP B1, U 1.1 (skills and qualities) Vòng quay ngẫu nhiên
Business Expressions 2
Business Expressions 2 Nối từ
Business Expressions 1
Business Expressions 1 Nối từ
Business Partner C1 - Unit 6.1 - impact of tourism
Business Partner C1 - Unit 6.1 - impact of tourism Hoàn thành câu
bởi
Business Expressions 3
Business Expressions 3 Nối từ
Business Idioms 1
Business Idioms 1 Nối từ
Business Idioms 2. Discussion
Business Idioms 2. Discussion Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking | business
Speaking | business Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Inversion
Inversion Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Business Expressions 5
Business Expressions 5 Nối từ
 Business Speaking (Intermediate)_1
Business Speaking (Intermediate)_1 Mở hộp
bởi
Match the numbers
Match the numbers Nối từ
BR PI U1 Companies
BR PI U1 Companies Hoàn thành câu
Politics | vocabulary bank c1
Politics | vocabulary bank c1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Business
Business Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Simple tenses speaking
Business Simple tenses speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Business
Business Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 4
Business Expressions 4 Nối từ
Business expressions 5 Test
Business expressions 5 Test Nối từ
Small Talk
Small Talk Đố vui
New Year 2022
New Year 2022 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap C1 Unit 3B
Roadmap C1 Unit 3B Hoàn thành câu
bởi
Business Result Intermediate | unit 3
Business Result Intermediate | unit 3 Nối từ
bởi
Business speaking-2
Business speaking-2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Clock 🕰 Partner A
Clock 🕰 Partner A Thẻ bài ngẫu nhiên
Gerund/infinitive (change in meaning)
Gerund/infinitive (change in meaning) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap C1 Unit 1 Infinitive phrases
Roadmap C1 Unit 1 Infinitive phrases Hoàn thành câu
bởi
Roadmap C1 Unit 4D
Roadmap C1 Unit 4D Hoàn thành câu
bởi
Business Idioms
Business Idioms Nối từ
Business situations
Business situations Thẻ bài ngẫu nhiên
Beschreiben Sie ein Ding. Ihre Partner*innen raten
Beschreiben Sie ein Ding. Ihre Partner*innen raten Lật quân cờ
Business English warm-up questions
Business English warm-up questions Vòng quay ngẫu nhiên
Business C1 - Report on "Conflict Over Code Review Processes"
Business C1 - Report on "Conflict Over Code Review Processes" Hoàn thành câu
bởi
Roadmap C1 - Unit 4A
Roadmap C1 - Unit 4A Nối từ
bởi
Roadmap C1 - Unit 4D
Roadmap C1 - Unit 4D Sắp xếp nhóm
bởi
Roadmap C1 - Unit 6C
Roadmap C1 - Unit 6C Hoàn thành câu
bởi
Clock 🕰 Partner B
Clock 🕰 Partner B Thẻ bài ngẫu nhiên
Setting up a business
Setting up a business Nối từ
Speaking Business B1-B2
Speaking Business B1-B2 Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?