Cộng đồng

C1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

6.859 kết quả cho 'c1'

Inversion
Inversion Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Politics | vocabulary bank c1
Politics | vocabulary bank c1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
New Year 2022
New Year 2022 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap C1 Unit 3B
Roadmap C1 Unit 3B Hoàn thành câu
bởi
Roadmap C1 Unit 1 Infinitive phrases
Roadmap C1 Unit 1 Infinitive phrases Hoàn thành câu
bởi
Roadmap C1 Unit 4D
Roadmap C1 Unit 4D Hoàn thành câu
bởi
Subject Raising Roadmap C1 Unit 1
Subject Raising Roadmap C1 Unit 1 Đố vui
bởi
Roadmap C1 - Unit 6D
Roadmap C1 - Unit 6D Lật quân cờ
bởi
Roadmap C1 - Unit 4A
Roadmap C1 - Unit 4A Nối từ
bởi
Roadmap C1 - Unit 6C
Roadmap C1 - Unit 6C Hoàn thành câu
bởi
Roadmap C1 - Unit 4D
Roadmap C1 - Unit 4D Sắp xếp nhóm
bởi
Roadmap C1 - Unit 8A
Roadmap C1 - Unit 8A Nối từ
bởi
Outcomes C1 Cleft sentences
Outcomes C1 Cleft sentences Hoàn thành câu
bởi
C1 Kommentar Redemittel
C1 Kommentar Redemittel Sắp xếp nhóm
C1. Opinions
C1. Opinions Thẻ thông tin
bởi
C1-C2
C1-C2 Tìm đáp án phù hợp
Kennenlernen C1
Kennenlernen C1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Business  Partner C1 - Unit 4.2
Business Partner C1 - Unit 4.2 Hoàn thành câu
bởi
C1
C1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
C1
C1 Thẻ thông tin
bởi
Speaking work Roadmap C1 Unit 2B
Speaking work Roadmap C1 Unit 2B Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap C1 Unit 1-2A vocab list Student B
Roadmap C1 Unit 1-2A vocab list Student B Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap C1 Unit 2A Vocab
Roadmap C1 Unit 2A Vocab Phục hồi trật tự
bởi
Roadmap C1 Unit 1D
Roadmap C1 Unit 1D Tìm đáp án phù hợp
bởi
Roadmap C1 Unit 2D
Roadmap C1 Unit 2D Tìm đáp án phù hợp
bởi
Roadmap C1 Unit 1-2A vocab list Student A
Roadmap C1 Unit 1-2A vocab list Student A Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
C1 Class 3 Future
C1 Class 3 Future Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap C1 Idioms 1b
Roadmap C1 Idioms 1b Tìm đáp án phù hợp
bởi
C1/C2 Ultralearning
C1/C2 Ultralearning Hoàn thành câu
Roadmap C1 2A
Roadmap C1 2A Nối từ
bởi
C1 Random wheel
C1 Random wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Outcomes C1 5.1
Outcomes C1 5.1 Nối từ
bởi
Speakout C1 personality adjectives
Speakout C1 personality adjectives Nối từ
bởi
Outcomes C1 unit 1
Outcomes C1 unit 1 Lật quân cờ
hypothetical situations B2-C1
hypothetical situations B2-C1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Outcomes C1 unit 1
Outcomes C1 unit 1 Hoàn thành câu
Speakout C1. Metaphors
Speakout C1. Metaphors Đố vui
bởi
Idioms Unit 2 - Destination C1
Idioms Unit 2 - Destination C1 Nối từ
Speakout C1-C2, U1 (speaking)
Speakout C1-C2, U1 (speaking) Vòng quay ngẫu nhiên
C1 emphasis and cleft sentences
C1 emphasis and cleft sentences Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?