Close up
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'close up'
Close Up B1+ Unit 1 Translating the idioms
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present simple +, -, ? B1
Phục hồi trật tự
Stative & action verbs group sort
Sắp xếp nhóm
Task 2.0 words B1+
Nối từ
Warm up
Vòng quay ngẫu nhiên
Warm up
Vòng quay ngẫu nhiên
Warm up
Thẻ bài ngẫu nhiên
Warm up
Vòng quay ngẫu nhiên
Warm up
Vòng quay ngẫu nhiên
Warm-up
Vòng quay ngẫu nhiên
Warm up
Mở hộp
Warm-up
Thẻ bài ngẫu nhiên
U2 Close-up B1+
Nối từ
collocations and idiom match
Nối từ
Speaking Warm Up
Đố vui
Warm up, summer holidays
Vòng quay ngẫu nhiên
Warm up seasons + weather
Đố vui
Close up C1 unit 10
Nối từ
Warm up, two true one lie
Đố vui
Close up B2 unit 3
Nối từ
Warm up, Hobbies
Vòng quay ngẫu nhiên
Warm up
Vòng quay ngẫu nhiên
Warm up house
Đố vui
Close up B1. Unit 3 Vocab
Nối từ
Warm up 6
Thẻ bài ngẫu nhiên
Warm up, superpowers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Warm up primary school
Vòng quay ngẫu nhiên
Close up B1+ Unit 7 Idioms
Mở hộp
Close Up B1 Unit 3 Vocabulary mix
Lật quân cờ
Close Up B1 Unit 1 Vocabulary collocations
Thẻ bài ngẫu nhiên
Warm up
Thẻ bài ngẫu nhiên
Warm up food
Đố vui
Warm up animals
Nam châm câu từ
Name 5
Mở hộp
Warm up (3 form)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Warm up, associations
Thẻ bài ngẫu nhiên
On Screen 3 Unit 1A
Nối từ
Opposites
Nối từ
Speaking Warm Up
Nối từ
5 Second Rule (warm-up)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation starter Roadmap B1 Life maps
Thẻ bài ngẫu nhiên
Talk for 2 minutes about...
Vòng quay ngẫu nhiên
Articles, Close up B1+
Sắp xếp nhóm
close up unit 4
Thẻ bài ngẫu nhiên
Small talk
Vòng quay ngẫu nhiên
On Screen 3 Unit 1A
Hoàn thành câu
Warm up 6
Thẻ bài ngẫu nhiên
Warm-up kids
Vòng quay ngẫu nhiên
Close up B1+, unit 11
Nối từ
Close-up B1+ Unit 2
Nối từ
Translation
Thẻ bài ngẫu nhiên
Close up B1+, unit 1
Nối từ