Clothes
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'clothes'

Focus 1 Clothes WS 4E
Đố vui

M8. Clothes. Revision
Gắn nhãn sơ đồ

He / She is wearing .....
Tìm đáp án phù hợp

Clothes. Part 2 (Karpiuk 2, NUS)
Tìm đáp án phù hợp

SJ2. Module 8
Đố vui

Clothes & Appearance. A2
Thẻ bài ngẫu nhiên

clothes
Nối từ

Vocabulary clothes
Hangman (Treo cổ)

clothes
Tìm đáp án phù hợp

Describe the Look
Thẻ bài ngẫu nhiên

He/ She is wearing...
Mở hộp

Seasons. Weather. Clothes.
Sắp xếp nhóm

Clothes. I'm wearing ... (Karpiuk 2, NUS)
Gắn nhãn sơ đồ

Summer clothes quiz
Đố vui

clothes
Ô chữ

Speaking SET. Clothes. Vocabulary A1 - A2
Thẻ thông tin

He/ She is wearing...
Gắn nhãn sơ đồ

Clothes 8c
Đố vui

Smart Junior 2 unit 8(a,b,c)
Đảo chữ

unit 8 seasons and clothes revision
Sắp xếp nhóm

Clothes. Prepare 6. Unit 9
Thẻ bài ngẫu nhiên

Is it yours? (Fly High 4 p.54)
Thẻ bài ngẫu nhiên

Writing Clothes
Vòng quay ngẫu nhiên

'Copy of Clothes'
Đố vui

Clothes and Shoes
Đảo chữ

Questions about clothes
Thẻ bài ngẫu nhiên

Clothes Page 1
Đảo chữ

Clothes
Câu đố hình ảnh

Clothes
Mở hộp

On Screen 1. Unit 4 Clothes
Khớp cặp

Clothes
Thẻ thông tin

Clothes
Gắn nhãn sơ đồ

Patterns match
Tìm đáp án phù hợp

Clothes 1-st form
Chương trình đố vui

Clothwes Part 2
Nối từ

HAIRSTYLES
Tìm đáp án phù hợp

Clothes
Xem và ghi nhớ

Summer clothes picture
Thẻ bài ngẫu nhiên

Story Kids Box 1 Unit 8
Đúng hay sai

Clothes
Đúng hay sai
Clothes
Đố vui
Clothes&Accessories
Nối từ
Traditional clothes
Đố vui
Clothes
Tìm đáp án phù hợp
Clothes
Thẻ thông tin
Clothes
Đố vui
clothes
Gắn nhãn sơ đồ
Dressing up
Tìm từ
CLOTHES
Tìm từ
Summer Clothes
Vòng quay ngẫu nhiên
Time for sport club
Nối từ
Summer clothes 2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes
Gắn nhãn sơ đồ
Summer Clothes
Tìm đáp án phù hợp
Summer Clothes
Nối từ